Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/VET
Lịch sử thay đổi trong GRS/VET tỷ giá
GRS/VET tỷ giá
05 14, 2024
1 GRS = 15.5684 VET
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.1% (12.9625 VET — 15.5684 VET)
Thay đổi trong GRS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (14.7657 VET — 15.5684 VET)
Thay đổi trong GRS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (19.0562 VET — 15.5684 VET)
Thay đổi trong GRS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -60.61% (39.5231 VET — 15.5684 VET)
Groestlcoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 14.9592 VET | ▼ -3.91 % |
16/05 | 15.5732 VET | ▲ 4.1 % |
17/05 | 16.3771 VET | ▲ 5.16 % |
18/05 | 16.4513 VET | ▲ 0.45 % |
19/05 | 15.8495 VET | ▼ -3.66 % |
20/05 | 15.8296 VET | ▼ -0.13 % |
21/05 | 15.9473 VET | ▲ 0.74 % |
22/05 | 15.8827 VET | ▼ -0.41 % |
23/05 | 15.7942 VET | ▼ -0.56 % |
24/05 | 15.9436 VET | ▲ 0.95 % |
25/05 | 16.0945 VET | ▲ 0.95 % |
26/05 | 15.9608 VET | ▼ -0.83 % |
27/05 | 16.1163 VET | ▲ 0.97 % |
28/05 | 16.0283 VET | ▼ -0.55 % |
29/05 | 15.8696 VET | ▼ -0.99 % |
30/05 | 16.1925 VET | ▲ 2.03 % |
31/05 | 16.5059 VET | ▲ 1.94 % |
01/06 | 16.5666 VET | ▲ 0.37 % |
02/06 | 16.6329 VET | ▲ 0.4 % |
03/06 | 17.1657 VET | ▲ 3.2 % |
04/06 | 17.1369 VET | ▼ -0.17 % |
05/06 | 17.1441 VET | ▲ 0.04 % |
06/06 | 17.5076 VET | ▲ 2.12 % |
07/06 | 17.4919 VET | ▼ -0.09 % |
08/06 | 17.3961 VET | ▼ -0.55 % |
09/06 | 17.356 VET | ▼ -0.23 % |
10/06 | 17.2895 VET | ▼ -0.38 % |
11/06 | 17.4139 VET | ▲ 0.72 % |
12/06 | 17.7613 VET | ▲ 1.99 % |
13/06 | 17.8323 VET | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.6218 VET | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 16.9529 VET | ▲ 8.52 % |
03/06 — 09/06 | 18.2886 VET | ▲ 7.88 % |
10/06 — 16/06 | 17.8647 VET | ▼ -2.32 % |
17/06 — 23/06 | 17.9406 VET | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 17.7508 VET | ▼ -1.06 % |
01/07 — 07/07 | 15.1021 VET | ▼ -14.92 % |
08/07 — 14/07 | 16.2254 VET | ▲ 7.44 % |
15/07 — 21/07 | 16.2572 VET | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 17.8289 VET | ▲ 9.67 % |
29/07 — 04/08 | 18.3214 VET | ▲ 2.76 % |
05/08 — 11/08 | 18.3944 VET | ▲ 0.4 % |
Groestlcoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2164 VET | ▼ -2.26 % |
07/2024 | 18.6295 VET | ▲ 22.43 % |
08/2024 | 25.6393 VET | ▲ 37.63 % |
09/2024 | 28.573 VET | ▲ 11.44 % |
10/2024 | 24.925 VET | ▼ -12.77 % |
11/2024 | 27.0276 VET | ▲ 8.44 % |
12/2024 | 16.8875 VET | ▼ -37.52 % |
01/2025 | 18.7399 VET | ▲ 10.97 % |
02/2025 | 11.7972 VET | ▼ -37.05 % |
03/2025 | 14.0635 VET | ▲ 19.21 % |
04/2025 | 13.2893 VET | ▼ -5.51 % |
05/2025 | 14.3727 VET | ▲ 8.15 % |
Groestlcoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2482 VET |
Tối đa | 15.5684 VET |
Bình quân gia quyền | 14.4968 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6943 VET |
Tối đa | 19.9368 VET |
Bình quân gia quyền | 14.5705 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6943 VET |
Tối đa | 47.7313 VET |
Bình quân gia quyền | 20.4456 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: