Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/XEM
Lịch sử thay đổi trong GRS/XEM tỷ giá
GRS/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 GRS = 14.5318 XEM
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.52% (16.0615 XEM — 14.5318 XEM)
Thay đổi trong GRS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2% (14.2465 XEM — 14.5318 XEM)
Thay đổi trong GRS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33.24% (10.9067 XEM — 14.5318 XEM)
Thay đổi trong GRS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 271.09% (3.915973 XEM — 14.5318 XEM)
Groestlcoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 15.1987 XEM | ▲ 4.59 % |
18/05 | 15.1154 XEM | ▼ -0.55 % |
19/05 | 14.4531 XEM | ▼ -4.38 % |
20/05 | 13.9631 XEM | ▼ -3.39 % |
21/05 | 13.7588 XEM | ▼ -1.46 % |
22/05 | 13.6697 XEM | ▼ -0.65 % |
23/05 | 13.3873 XEM | ▼ -2.07 % |
24/05 | 13.1668 XEM | ▼ -1.65 % |
25/05 | 13.5639 XEM | ▲ 3.02 % |
26/05 | 13.7884 XEM | ▲ 1.66 % |
27/05 | 14.0261 XEM | ▲ 1.72 % |
28/05 | 13.6677 XEM | ▼ -2.55 % |
29/05 | 13.8076 XEM | ▲ 1.02 % |
30/05 | 13.9864 XEM | ▲ 1.3 % |
31/05 | 13.7015 XEM | ▼ -2.04 % |
01/06 | 13.3359 XEM | ▼ -2.67 % |
02/06 | 13.2786 XEM | ▼ -0.43 % |
03/06 | 13.7615 XEM | ▲ 3.64 % |
04/06 | 13.6111 XEM | ▼ -1.09 % |
05/06 | 13.4478 XEM | ▼ -1.2 % |
06/06 | 13.4718 XEM | ▲ 0.18 % |
07/06 | 13.5868 XEM | ▲ 0.85 % |
08/06 | 13.3847 XEM | ▼ -1.49 % |
09/06 | 13.2555 XEM | ▼ -0.96 % |
10/06 | 13.3126 XEM | ▲ 0.43 % |
11/06 | 13.7913 XEM | ▲ 3.6 % |
12/06 | 14.0723 XEM | ▲ 2.04 % |
13/06 | 13.9531 XEM | ▼ -0.85 % |
14/06 | 13.7752 XEM | ▼ -1.27 % |
15/06 | 13.7764 XEM | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.1369 XEM | ▼ -2.72 % |
27/05 — 02/06 | 12.8894 XEM | ▼ -8.82 % |
03/06 — 09/06 | 13.4377 XEM | ▲ 4.25 % |
10/06 — 16/06 | 13.5033 XEM | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 14.3052 XEM | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 13.5372 XEM | ▼ -5.37 % |
01/07 — 07/07 | 14.9587 XEM | ▲ 10.5 % |
08/07 — 14/07 | 14.5743 XEM | ▼ -2.57 % |
15/07 — 21/07 | 14.7255 XEM | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 14.2126 XEM | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 15.1693 XEM | ▲ 6.73 % |
05/08 — 11/08 | 14.8818 XEM | ▼ -1.9 % |
Groestlcoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9817 XEM | ▼ -3.79 % |
07/2024 | 14.8462 XEM | ▲ 6.18 % |
08/2024 | 19.556 XEM | ▲ 31.72 % |
09/2024 | 22.2326 XEM | ▲ 13.69 % |
10/2024 | 17.8999 XEM | ▼ -19.49 % |
11/2024 | 19.5476 XEM | ▲ 9.21 % |
12/2024 | 18.6198 XEM | ▼ -4.75 % |
01/2025 | 18.0867 XEM | ▼ -2.86 % |
02/2025 | 17.555 XEM | ▼ -2.94 % |
03/2025 | 17.6226 XEM | ▲ 0.39 % |
04/2025 | 18.0546 XEM | ▲ 2.45 % |
05/2025 | 18.2788 XEM | ▲ 1.24 % |
Groestlcoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.0148 XEM |
Tối đa | 16.1538 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.5752 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8259 XEM |
Tối đa | 17.3482 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.2991 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0533 XEM |
Tối đa | 31.9254 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.7857 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: