Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/LUN
Lịch sử thay đổi trong GTQ/LUN tỷ giá
GTQ/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GTQ = 5.481201 LUN
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.51% (5.801 LUN — 5.481201 LUN)
Thay đổi trong GTQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (6.483309 LUN — 5.481201 LUN)
Thay đổi trong GTQ/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (6.483309 LUN — 5.481201 LUN)
Thay đổi trong GTQ/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2532.34% (0.2082258 LUN — 5.481201 LUN)
quetzal Guatemala/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 5.458386 LUN | ▼ -0.42 % |
01/05 | 5.445184 LUN | ▼ -0.24 % |
02/05 | 5.39382 LUN | ▼ -0.94 % |
03/05 | 5.424575 LUN | ▲ 0.57 % |
04/05 | 5.44531 LUN | ▲ 0.38 % |
05/05 | 5.478659 LUN | ▲ 0.61 % |
06/05 | 5.478495 LUN | ▼ -0 % |
07/05 | 4.920175 LUN | ▼ -10.19 % |
08/05 | 3.568261 LUN | ▼ -27.48 % |
09/05 | 1.94942 LUN | ▼ -45.37 % |
10/05 | 1.97681 LUN | ▲ 1.41 % |
11/05 | 1.969122 LUN | ▼ -0.39 % |
12/05 | 1.97889 LUN | ▲ 0.5 % |
13/05 | 1.951227 LUN | ▼ -1.4 % |
14/05 | 1.881757 LUN | ▼ -3.56 % |
15/05 | 1.852854 LUN | ▼ -1.54 % |
16/05 | 1.826452 LUN | ▼ -1.42 % |
17/05 | 1.839499 LUN | ▲ 0.71 % |
18/05 | 1.846642 LUN | ▲ 0.39 % |
19/05 | 3.730234 LUN | ▲ 102 % |
20/05 | 5.017631 LUN | ▲ 34.51 % |
21/05 | 4.841981 LUN | ▼ -3.5 % |
22/05 | 4.810147 LUN | ▼ -0.66 % |
23/05 | 4.767454 LUN | ▼ -0.89 % |
24/05 | 4.783317 LUN | ▲ 0.33 % |
25/05 | 4.834483 LUN | ▲ 1.07 % |
26/05 | 4.983353 LUN | ▲ 3.08 % |
27/05 | 5.045547 LUN | ▲ 1.25 % |
28/05 | 5.032112 LUN | ▼ -0.27 % |
29/05 | 5.077546 LUN | ▲ 0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.320005 LUN | ▼ -2.94 % |
13/05 — 19/05 | 5.135696 LUN | ▼ -3.46 % |
20/05 — 26/05 | 4.853716 LUN | ▼ -5.49 % |
27/05 — 02/06 | 1.285648 LUN | ▼ -73.51 % |
03/06 — 09/06 | 2.009153 LUN | ▲ 56.28 % |
10/06 — 16/06 | 2.992946 LUN | ▲ 48.97 % |
17/06 — 23/06 | 3.0703 LUN | ▲ 2.58 % |
24/06 — 30/06 | 3.326376 LUN | ▲ 8.34 % |
01/07 — 07/07 | 3.175014 LUN | ▼ -4.55 % |
08/07 — 14/07 | 2.888504 LUN | ▼ -9.02 % |
15/07 — 21/07 | 3.682202 LUN | ▲ 27.48 % |
22/07 — 28/07 | 30.9246 LUN | ▲ 739.84 % |
quetzal Guatemala/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.56772 LUN | ▼ -16.67 % |
06/2024 | 3.6822 LUN | ▼ -19.39 % |
07/2024 | 2.290753 LUN | ▼ -37.79 % |
08/2024 | 10.8528 LUN | ▲ 373.77 % |
09/2024 | 17.8713 LUN | ▲ 64.67 % |
10/2024 | 21.797 LUN | ▲ 21.97 % |
11/2024 | 20.2644 LUN | ▼ -7.03 % |
12/2024 | 186.86 LUN | ▲ 822.08 % |
01/2025 | 178.31 LUN | ▼ -4.57 % |
02/2025 | 92.7721 LUN | ▼ -47.97 % |
03/2025 | 143.52 LUN | ▲ 54.7 % |
quetzal Guatemala/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.216614 LUN |
Tối đa | 5.803783 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.316413 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.216614 LUN |
Tối đa | 6.427746 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.955666 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.216614 LUN |
Tối đa | 6.427746 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.955666 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: