Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/MSR
Lịch sử thay đổi trong GTQ/MSR tỷ giá
GTQ/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 GTQ = 21.1774 MSR
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.02% (15.124 MSR — 21.1774 MSR)
Thay đổi trong GTQ/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.81% (17.5289 MSR — 21.1774 MSR)
Thay đổi trong GTQ/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.81% (17.5289 MSR — 21.1774 MSR)
Thay đổi trong GTQ/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 70.23% (12.4403 MSR — 21.1774 MSR)
quetzal Guatemala/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 22.4114 MSR | ▲ 5.83 % |
02/06 | 24.2549 MSR | ▲ 8.23 % |
03/06 | 22.5409 MSR | ▼ -7.07 % |
04/06 | 20.3048 MSR | ▼ -9.92 % |
05/06 | 21.0211 MSR | ▲ 3.53 % |
06/06 | 19.8986 MSR | ▼ -5.34 % |
07/06 | 19.7301 MSR | ▼ -0.85 % |
08/06 | 21.9773 MSR | ▲ 11.39 % |
09/06 | 26.1317 MSR | ▲ 18.9 % |
10/06 | 29.0489 MSR | ▲ 11.16 % |
11/06 | 28.3301 MSR | ▼ -2.47 % |
12/06 | 26.8624 MSR | ▼ -5.18 % |
13/06 | 25.9089 MSR | ▼ -3.55 % |
14/06 | 25.7176 MSR | ▼ -0.74 % |
15/06 | 23.7144 MSR | ▼ -7.79 % |
16/06 | 28.6135 MSR | ▲ 20.66 % |
17/06 | 27.6678 MSR | ▼ -3.31 % |
18/06 | 27.3469 MSR | ▼ -1.16 % |
19/06 | 26.3472 MSR | ▼ -3.66 % |
20/06 | 27.4888 MSR | ▲ 4.33 % |
21/06 | 30.4434 MSR | ▲ 10.75 % |
22/06 | 29.5361 MSR | ▼ -2.98 % |
23/06 | 28.4849 MSR | ▼ -3.56 % |
24/06 | 30.771 MSR | ▲ 8.03 % |
25/06 | 32.2667 MSR | ▲ 4.86 % |
26/06 | 31.4736 MSR | ▼ -2.46 % |
27/06 | 30.0272 MSR | ▼ -4.6 % |
28/06 | 30.8693 MSR | ▲ 2.8 % |
29/06 | 30.4379 MSR | ▼ -1.4 % |
30/06 | 30.8207 MSR | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 20.1516 MSR | ▼ -4.84 % |
10/06 — 16/06 | 18.2963 MSR | ▼ -9.21 % |
17/06 — 23/06 | 17.3068 MSR | ▼ -5.41 % |
24/06 — 30/06 | 24.2781 MSR | ▲ 40.28 % |
01/07 — 07/07 | 24.5305 MSR | ▲ 1.04 % |
08/07 — 14/07 | 26.3043 MSR | ▲ 7.23 % |
15/07 — 21/07 | 26.8053 MSR | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 27.092 MSR | ▲ 1.07 % |
29/07 — 04/08 | 25.1987 MSR | ▼ -6.99 % |
05/08 — 11/08 | 35.0019 MSR | ▲ 38.9 % |
12/08 — 18/08 | 29.4743 MSR | ▼ -15.79 % |
19/08 — 25/08 | 59.1577 MSR | ▲ 100.71 % |
quetzal Guatemala/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6039 MSR | ▼ -7.43 % |
07/2024 | 19.2177 MSR | ▼ -1.97 % |
08/2024 | 16.882 MSR | ▼ -12.15 % |
09/2024 | 11.6243 MSR | ▼ -31.14 % |
10/2024 | 16.565 MSR | ▲ 42.5 % |
11/2024 | 17.4017 MSR | ▲ 5.05 % |
12/2024 | 15.609 MSR | ▼ -10.3 % |
01/2025 | 27.4505 MSR | ▲ 75.86 % |
02/2025 | 27.6068 MSR | ▲ 0.57 % |
03/2025 | 28.5517 MSR | ▲ 3.42 % |
04/2025 | 31.2778 MSR | ▲ 9.55 % |
quetzal Guatemala/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5726 MSR |
Tối đa | 20.2572 MSR |
Bình quân gia quyền | 18.5057 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9433 MSR |
Tối đa | 20.2572 MSR |
Bình quân gia quyền | 17.7936 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9433 MSR |
Tối đa | 20.2572 MSR |
Bình quân gia quyền | 17.7936 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: