Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/REN
Lịch sử thay đổi trong GTQ/REN tỷ giá
GTQ/REN tỷ giá
05 24, 2024
1 GTQ = 1.839595 REN
▼ -14.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.66% (1.949953 REN — 1.839595 REN)
Thay đổi trong GTQ/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.22% (1.624842 REN — 1.839595 REN)
Thay đổi trong GTQ/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.57% (1.759233 REN — 1.839595 REN)
Thay đổi trong GTQ/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.7% (2.379841 REN — 1.839595 REN)
quetzal Guatemala/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1.933998 REN | ▲ 5.13 % |
27/05 | 1.959244 REN | ▲ 1.31 % |
28/05 | 2.002126 REN | ▲ 2.19 % |
29/05 | 1.998171 REN | ▼ -0.2 % |
30/05 | 2.123869 REN | ▲ 6.29 % |
31/05 | 2.246373 REN | ▲ 5.77 % |
01/06 | 2.282928 REN | ▲ 1.63 % |
02/06 | 2.215752 REN | ▼ -2.94 % |
03/06 | 2.180467 REN | ▼ -1.59 % |
04/06 | 2.158279 REN | ▼ -1.02 % |
05/06 | 2.156136 REN | ▼ -0.1 % |
06/06 | 2.127599 REN | ▼ -1.32 % |
07/06 | 2.193919 REN | ▲ 3.12 % |
08/06 | 2.231055 REN | ▲ 1.69 % |
09/06 | 2.209938 REN | ▼ -0.95 % |
10/06 | 2.210083 REN | ▲ 0.01 % |
11/06 | 2.323581 REN | ▲ 5.14 % |
12/06 | 2.404027 REN | ▲ 3.46 % |
13/06 | 2.468419 REN | ▲ 2.68 % |
14/06 | 2.465405 REN | ▼ -0.12 % |
15/06 | 2.377527 REN | ▼ -3.56 % |
16/06 | 2.278473 REN | ▼ -4.17 % |
17/06 | 2.21858 REN | ▼ -2.63 % |
18/06 | 2.190845 REN | ▼ -1.25 % |
19/06 | 2.209504 REN | ▲ 0.85 % |
20/06 | 2.129908 REN | ▼ -3.6 % |
21/06 | 1.947685 REN | ▼ -8.56 % |
22/06 | 1.934832 REN | ▼ -0.66 % |
23/06 | 2.032914 REN | ▲ 5.07 % |
24/06 | 2.087849 REN | ▲ 2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.776614 REN | ▼ -3.42 % |
03/06 — 09/06 | 1.894077 REN | ▲ 6.61 % |
10/06 — 16/06 | 1.743004 REN | ▼ -7.98 % |
17/06 — 23/06 | 1.68851 REN | ▼ -3.13 % |
24/06 — 30/06 | 1.748274 REN | ▲ 3.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.763922 REN | ▲ 58.09 % |
08/07 — 14/07 | 2.596846 REN | ▼ -6.04 % |
15/07 — 21/07 | 2.829204 REN | ▲ 8.95 % |
22/07 — 28/07 | 2.751031 REN | ▼ -2.76 % |
29/07 — 04/08 | 3.130816 REN | ▲ 13.81 % |
05/08 — 11/08 | 2.812682 REN | ▼ -10.16 % |
12/08 — 18/08 | 2.804957 REN | ▼ -0.27 % |
quetzal Guatemala/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.80026 REN | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 1.915689 REN | ▲ 6.41 % |
08/2024 | 2.510652 REN | ▲ 31.06 % |
09/2024 | 2.393356 REN | ▼ -4.67 % |
10/2024 | 2.400358 REN | ▲ 0.29 % |
11/2024 | 1.833616 REN | ▼ -23.61 % |
12/2024 | 1.594665 REN | ▼ -13.03 % |
01/2025 | 2.100827 REN | ▲ 31.74 % |
02/2025 | 1.071621 REN | ▼ -48.99 % |
03/2025 | 0.92228958 REN | ▼ -13.94 % |
04/2025 | 1.844998 REN | ▲ 100.05 % |
05/2025 | 1.720973 REN | ▼ -6.72 % |
quetzal Guatemala/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.916942 REN |
Tối đa | 2.339465 REN |
Bình quân gia quyền | 2.129281 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.18177 REN |
Tối đa | 2.339465 REN |
Bình quân gia quyền | 1.729384 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.18177 REN |
Tối đa | 3.062544 REN |
Bình quân gia quyền | 2.134636 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: