Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/XEM
Lịch sử thay đổi trong GTQ/XEM tỷ giá
GTQ/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 GTQ = 3.462449 XEM
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.58% (3.591042 XEM — 3.462449 XEM)
Thay đổi trong GTQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.91% (3.364519 XEM — 3.462449 XEM)
Thay đổi trong GTQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.26% (3.815666 XEM — 3.462449 XEM)
Thay đổi trong GTQ/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.06% (3.32728 XEM — 3.462449 XEM)
quetzal Guatemala/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.530191 XEM | ▲ 1.96 % |
18/05 | 3.51933 XEM | ▼ -0.31 % |
19/05 | 3.370261 XEM | ▼ -4.24 % |
20/05 | 3.147498 XEM | ▼ -6.61 % |
21/05 | 3.035836 XEM | ▼ -3.55 % |
22/05 | 2.999049 XEM | ▼ -1.21 % |
23/05 | 2.951456 XEM | ▼ -1.59 % |
24/05 | 2.935355 XEM | ▼ -0.55 % |
25/05 | 3.09334 XEM | ▲ 5.38 % |
26/05 | 3.206911 XEM | ▲ 3.67 % |
27/05 | 3.274013 XEM | ▲ 2.09 % |
28/05 | 3.14205 XEM | ▼ -4.03 % |
29/05 | 3.238585 XEM | ▲ 3.07 % |
30/05 | 3.324522 XEM | ▲ 2.65 % |
31/05 | 3.368609 XEM | ▲ 1.33 % |
01/06 | 3.292813 XEM | ▼ -2.25 % |
02/06 | 3.152368 XEM | ▼ -4.27 % |
03/06 | 3.084009 XEM | ▼ -2.17 % |
04/06 | 3.067694 XEM | ▼ -0.53 % |
05/06 | 3.026856 XEM | ▼ -1.33 % |
06/06 | 3.064504 XEM | ▲ 1.24 % |
07/06 | 3.140435 XEM | ▲ 2.48 % |
08/06 | 3.148116 XEM | ▲ 0.24 % |
09/06 | 3.133747 XEM | ▼ -0.46 % |
10/06 | 3.209679 XEM | ▲ 2.42 % |
11/06 | 3.315855 XEM | ▲ 3.31 % |
12/06 | 3.396596 XEM | ▲ 2.43 % |
13/06 | 3.374022 XEM | ▼ -0.66 % |
14/06 | 3.279731 XEM | ▼ -2.79 % |
15/06 | 3.22047 XEM | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.340191 XEM | ▼ -3.53 % |
27/05 — 02/06 | 2.874158 XEM | ▼ -13.95 % |
03/06 — 09/06 | 3.409784 XEM | ▲ 18.64 % |
10/06 — 16/06 | 3.244417 XEM | ▼ -4.85 % |
17/06 — 23/06 | 3.309207 XEM | ▲ 2 % |
24/06 — 30/06 | 3.267542 XEM | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 4.44224 XEM | ▲ 35.95 % |
08/07 — 14/07 | 4.126251 XEM | ▼ -7.11 % |
15/07 — 21/07 | 4.565759 XEM | ▲ 10.65 % |
22/07 — 28/07 | 4.259383 XEM | ▼ -6.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.938402 XEM | ▲ 15.94 % |
05/08 — 11/08 | 4.690611 XEM | ▼ -5.02 % |
quetzal Guatemala/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.26807 XEM | ▼ -5.61 % |
07/2024 | 3.239621 XEM | ▼ -0.87 % |
08/2024 | 3.866173 XEM | ▲ 19.34 % |
09/2024 | 3.420549 XEM | ▼ -11.53 % |
10/2024 | 2.918111 XEM | ▼ -14.69 % |
11/2024 | 2.495856 XEM | ▼ -14.47 % |
12/2024 | 2.315975 XEM | ▼ -7.21 % |
01/2025 | 2.6161 XEM | ▲ 12.96 % |
02/2025 | 1.88286 XEM | ▼ -28.03 % |
03/2025 | 1.707591 XEM | ▼ -9.31 % |
04/2025 | 2.374376 XEM | ▲ 39.05 % |
05/2025 | 2.248036 XEM | ▼ -5.32 % |
quetzal Guatemala/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.183763 XEM |
Tối đa | 3.615726 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.420503 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.259045 XEM |
Tối đa | 3.615726 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.017327 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.259045 XEM |
Tối đa | 5.241604 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.881874 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: