Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/LUN
Lịch sử thay đổi trong GUSD/LUN tỷ giá
GUSD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GUSD = 42.6239 LUN
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.12% (45.4011 LUN — 42.6239 LUN)
Thay đổi trong GUSD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.71% (50.5686 LUN — 42.6239 LUN)
Thay đổi trong GUSD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.71% (50.5686 LUN — 42.6239 LUN)
Thay đổi trong GUSD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2589.89% (1.584597 LUN — 42.6239 LUN)
Gemini Dollar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 42.0342 LUN | ▼ -1.38 % |
06/05 | 41.976 LUN | ▼ -0.14 % |
07/05 | 41.718 LUN | ▼ -0.61 % |
08/05 | 41.6599 LUN | ▼ -0.14 % |
09/05 | 41.5881 LUN | ▼ -0.17 % |
10/05 | 42.476 LUN | ▲ 2.14 % |
11/05 | 42.8007 LUN | ▲ 0.76 % |
12/05 | 36.4789 LUN | ▼ -14.77 % |
13/05 | 27.4025 LUN | ▼ -24.88 % |
14/05 | 16.3334 LUN | ▼ -40.39 % |
15/05 | 16.5963 LUN | ▲ 1.61 % |
16/05 | 16.5512 LUN | ▼ -0.27 % |
17/05 | 16.6845 LUN | ▲ 0.81 % |
18/05 | 16.5671 LUN | ▼ -0.7 % |
19/05 | 16.1586 LUN | ▼ -2.47 % |
20/05 | 15.7545 LUN | ▼ -2.5 % |
21/05 | 15.5376 LUN | ▼ -1.38 % |
22/05 | 15.5817 LUN | ▲ 0.28 % |
23/05 | 15.5566 LUN | ▼ -0.16 % |
24/05 | 31.2718 LUN | ▲ 101.02 % |
25/05 | 42.7436 LUN | ▲ 36.68 % |
26/05 | 41.5639 LUN | ▼ -2.76 % |
27/05 | 41.4006 LUN | ▼ -0.39 % |
28/05 | 41.0387 LUN | ▼ -0.87 % |
29/05 | 40.8277 LUN | ▼ -0.51 % |
30/05 | 41.1414 LUN | ▲ 0.77 % |
31/05 | 41.9746 LUN | ▲ 2.03 % |
01/06 | 42.4914 LUN | ▲ 1.23 % |
02/06 | 42.274 LUN | ▼ -0.51 % |
03/06 | 42.5095 LUN | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 40.7214 LUN | ▼ -4.46 % |
13/05 — 19/05 | 39.8687 LUN | ▼ -2.09 % |
20/05 — 26/05 | 38.7182 LUN | ▼ -2.89 % |
27/05 — 02/06 | 17.6031 LUN | ▼ -54.54 % |
03/06 — 09/06 | 30.9533 LUN | ▲ 75.84 % |
10/06 — 16/06 | 43.9451 LUN | ▲ 41.97 % |
17/06 — 23/06 | 44.3433 LUN | ▲ 0.91 % |
24/06 — 30/06 | 51.5356 LUN | ▲ 16.22 % |
01/07 — 07/07 | 49.1472 LUN | ▼ -4.63 % |
08/07 — 14/07 | 45.2274 LUN | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 59.5975 LUN | ▲ 31.77 % |
22/07 — 28/07 | 479.1 LUN | ▲ 703.89 % |
Gemini Dollar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.437 LUN | ▼ -21.55 % |
07/2024 | 26.9292 LUN | ▼ -19.46 % |
08/2024 | 18.0032 LUN | ▼ -33.15 % |
09/2024 | 82.8892 LUN | ▲ 360.41 % |
10/2024 | 133.76 LUN | ▲ 61.37 % |
10/2024 | 169.45 LUN | ▲ 26.68 % |
11/2024 | 152.98 LUN | ▼ -9.72 % |
12/2024 | 1,222 LUN | ▲ 698.87 % |
01/2025 | 1,179 LUN | ▼ -3.51 % |
02/2025 | 726.19 LUN | ▼ -38.42 % |
03/2025 | 1,077 LUN | ▲ 48.26 % |
Gemini Dollar/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3522 LUN |
Tối đa | 45.5685 LUN |
Bình quân gia quyền | 33.7767 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.3522 LUN |
Tối đa | 50.1316 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.7492 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.3522 LUN |
Tối đa | 50.1316 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.7492 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: