Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/MWK
Lịch sử thay đổi trong GUSD/MWK tỷ giá
GUSD/MWK tỷ giá
05 08, 2024
1 GUSD = 1,740 MWK
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 0.66% (1,728 MWK — 1,740 MWK)
Thay đổi trong GUSD/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (1,686 MWK — 1,740 MWK)
Thay đổi trong GUSD/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 69.15% (1,028 MWK — 1,740 MWK)
Thay đổi trong GUSD/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 137.9% (731.27 MWK — 1,740 MWK)
Gemini Dollar/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1,736 MWK | ▼ -0.21 % |
11/05 | 1,739 MWK | ▲ 0.17 % |
12/05 | 1,745 MWK | ▲ 0.33 % |
13/05 | 1,741 MWK | ▼ -0.2 % |
14/05 | 1,745 MWK | ▲ 0.2 % |
15/05 | 1,737 MWK | ▼ -0.44 % |
16/05 | 1,746 MWK | ▲ 0.52 % |
17/05 | 1,745 MWK | ▼ -0.09 % |
18/05 | 1,739 MWK | ▼ -0.34 % |
19/05 | 1,739 MWK | ▲ 0.03 % |
20/05 | 1,744 MWK | ▲ 0.27 % |
21/05 | 1,734 MWK | ▼ -0.58 % |
22/05 | 1,733 MWK | ▼ -0.07 % |
23/05 | 1,742 MWK | ▲ 0.55 % |
24/05 | 1,740 MWK | ▼ -0.15 % |
25/05 | 1,729 MWK | ▼ -0.63 % |
26/05 | 1,741 MWK | ▲ 0.71 % |
27/05 | 1,738 MWK | ▼ -0.16 % |
28/05 | 1,745 MWK | ▲ 0.4 % |
29/05 | 1,746 MWK | ▲ 0.05 % |
30/05 | 1,745 MWK | ▼ -0.06 % |
31/05 | 1,745 MWK | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,756 MWK | ▲ 0.65 % |
02/06 | 1,750 MWK | ▼ -0.33 % |
03/06 | 1,744 MWK | ▼ -0.34 % |
04/06 | 1,738 MWK | ▼ -0.36 % |
05/06 | 1,739 MWK | ▲ 0.06 % |
06/06 | 1,747 MWK | ▲ 0.46 % |
07/06 | 1,747 MWK | ▼ -0.01 % |
08/06 | 1,748 MWK | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,740 MWK | ▲ 0.02 % |
20/05 — 26/05 | 1,738 MWK | ▼ -0.13 % |
27/05 — 02/06 | 1,737 MWK | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 1,741 MWK | ▲ 0.23 % |
10/06 — 16/06 | 1,785 MWK | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 1,786 MWK | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 1,780 MWK | ▼ -0.35 % |
01/07 — 07/07 | 1,790 MWK | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 1,784 MWK | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,783 MWK | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,780 MWK | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 1,782 MWK | ▲ 0.11 % |
Gemini Dollar/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,736 MWK | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 1,710 MWK | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 1,776 MWK | ▲ 3.87 % |
09/2024 | 1,801 MWK | ▲ 1.42 % |
10/2024 | 1,920 MWK | ▲ 6.57 % |
11/2024 | 3,033 MWK | ▲ 58.02 % |
12/2024 | 3,040 MWK | ▲ 0.23 % |
01/2025 | 3,037 MWK | ▼ -0.09 % |
02/2025 | 3,037 MWK | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 3,129 MWK | ▲ 3.03 % |
04/2025 | 3,136 MWK | ▲ 0.23 % |
05/2025 | 3,117 MWK | ▼ -0.6 % |
Gemini Dollar/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,723 MWK |
Tối đa | 1,747 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,737 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,671 MWK |
Tối đa | 1,750 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,712 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,009 MWK |
Tối đa | 1,750 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,377 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: