Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/RYO
Lịch sử thay đổi trong GUSD/RYO tỷ giá
GUSD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GUSD = 48.3237 RYO
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (45.3215 RYO — 48.3237 RYO)
Thay đổi trong GUSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.23% (99.0833 RYO — 48.3237 RYO)
Thay đổi trong GUSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.26% (97.1449 RYO — 48.3237 RYO)
Thay đổi trong GUSD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.47% (128.77 RYO — 48.3237 RYO)
Gemini Dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 48.1186 RYO | ▼ -0.42 % |
04/05 | 49.4584 RYO | ▲ 2.78 % |
05/05 | 50.9592 RYO | ▲ 3.03 % |
06/05 | 49.3437 RYO | ▼ -3.17 % |
07/05 | 54.4852 RYO | ▲ 10.42 % |
08/05 | 55.4512 RYO | ▲ 1.77 % |
09/05 | 59.5908 RYO | ▲ 7.47 % |
10/05 | 70.7356 RYO | ▲ 18.7 % |
11/05 | 71.5282 RYO | ▲ 1.12 % |
12/05 | 64.6075 RYO | ▼ -9.68 % |
13/05 | 63.0296 RYO | ▼ -2.44 % |
14/05 | 61.5046 RYO | ▼ -2.42 % |
15/05 | 60.6119 RYO | ▼ -1.45 % |
16/05 | 23.6969 RYO | ▼ -60.9 % |
17/05 | 26.6151 RYO | ▲ 12.31 % |
18/05 | 27.407 RYO | ▲ 2.98 % |
19/05 | 16.5916 RYO | ▼ -39.46 % |
20/05 | 16.5623 RYO | ▼ -0.18 % |
21/05 | 22.8836 RYO | ▲ 38.17 % |
22/05 | 21.7182 RYO | ▼ -5.09 % |
23/05 | 21.7977 RYO | ▲ 0.37 % |
24/05 | 22.4849 RYO | ▲ 3.15 % |
25/05 | 19.1045 RYO | ▼ -15.03 % |
26/05 | 20.0998 RYO | ▲ 5.21 % |
27/05 | 20.4111 RYO | ▲ 1.55 % |
28/05 | 20.363 RYO | ▼ -0.24 % |
29/05 | 21.6178 RYO | ▲ 6.16 % |
30/05 | 17.298 RYO | ▼ -19.98 % |
31/05 | 17.72 RYO | ▲ 2.44 % |
01/06 | 18.3413 RYO | ▲ 3.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 52.6556 RYO | ▲ 8.96 % |
13/05 — 19/05 | 43.1275 RYO | ▼ -18.1 % |
20/05 — 26/05 | 42.3304 RYO | ▼ -1.85 % |
27/05 — 02/06 | 49.7016 RYO | ▲ 17.41 % |
03/06 — 09/06 | 49.5202 RYO | ▼ -0.36 % |
10/06 — 16/06 | 65.1147 RYO | ▲ 31.49 % |
17/06 — 23/06 | 5.304419 RYO | ▼ -91.85 % |
24/06 — 30/06 | 4.578809 RYO | ▼ -13.68 % |
01/07 — 07/07 | 7.212444 RYO | ▲ 57.52 % |
08/07 — 14/07 | 7.816832 RYO | ▲ 8.38 % |
15/07 — 21/07 | 6.605994 RYO | ▼ -15.49 % |
22/07 — 28/07 | 69.548 RYO | ▲ 952.8 % |
Gemini Dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8562 RYO | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 49.2962 RYO | ▲ 5.21 % |
07/2024 | 43.3757 RYO | ▼ -12.01 % |
08/2024 | 63.6924 RYO | ▲ 46.84 % |
09/2024 | 14.118 RYO | ▼ -77.83 % |
10/2024 | 12.4259 RYO | ▼ -11.99 % |
11/2024 | 93.8523 RYO | ▲ 655.29 % |
12/2024 | 90.2479 RYO | ▼ -3.84 % |
01/2025 | 98.6943 RYO | ▲ 9.36 % |
02/2025 | 32.3752 RYO | ▼ -67.2 % |
03/2025 | 24.4047 RYO | ▼ -24.62 % |
04/2025 | 35.0848 RYO | ▲ 43.76 % |
Gemini Dollar/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.0171 RYO |
Tối đa | 55.4434 RYO |
Bình quân gia quyền | 49.7208 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.0171 RYO |
Tối đa | 139.67 RYO |
Bình quân gia quyền | 84.5565 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.0171 RYO |
Tối đa | 139.67 RYO |
Bình quân gia quyền | 88.7895 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: