Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/XEM
Lịch sử thay đổi trong GUSD/XEM tỷ giá
GUSD/XEM tỷ giá
05 15, 2024
1 GUSD = 27.1235 XEM
▼ -4.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (27.9339 XEM — 27.1235 XEM)
Thay đổi trong GUSD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.19% (26.8036 XEM — 27.1235 XEM)
Thay đổi trong GUSD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (29.9967 XEM — 27.1235 XEM)
Thay đổi trong GUSD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.12% (25.3206 XEM — 27.1235 XEM)
Gemini Dollar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 28.6987 XEM | ▲ 5.81 % |
17/05 | 29.2143 XEM | ▲ 1.8 % |
18/05 | 29.1102 XEM | ▼ -0.36 % |
19/05 | 28.5233 XEM | ▼ -2.02 % |
20/05 | 26.692 XEM | ▼ -6.42 % |
21/05 | 25.8575 XEM | ▼ -3.13 % |
22/05 | 25.4692 XEM | ▼ -1.5 % |
23/05 | 25.1206 XEM | ▼ -1.37 % |
24/05 | 24.7305 XEM | ▼ -1.55 % |
25/05 | 26.1397 XEM | ▲ 5.7 % |
26/05 | 26.9206 XEM | ▲ 2.99 % |
27/05 | 27.6121 XEM | ▲ 2.57 % |
28/05 | 26.5966 XEM | ▼ -3.68 % |
29/05 | 27.9509 XEM | ▲ 5.09 % |
30/05 | 28.8217 XEM | ▲ 3.12 % |
31/05 | 29.468 XEM | ▲ 2.24 % |
01/06 | 28.9223 XEM | ▼ -1.85 % |
02/06 | 27.7682 XEM | ▼ -3.99 % |
03/06 | 26.9695 XEM | ▼ -2.88 % |
04/06 | 26.8141 XEM | ▼ -0.58 % |
05/06 | 26.3345 XEM | ▼ -1.79 % |
06/06 | 26.7566 XEM | ▲ 1.6 % |
07/06 | 27.6394 XEM | ▲ 3.3 % |
08/06 | 27.6409 XEM | ▲ 0.01 % |
09/06 | 27.4739 XEM | ▼ -0.6 % |
10/06 | 28.1634 XEM | ▲ 2.51 % |
11/06 | 28.9486 XEM | ▲ 2.79 % |
12/06 | 29.5848 XEM | ▲ 2.2 % |
13/06 | 29.419 XEM | ▼ -0.56 % |
14/06 | 28.9931 XEM | ▼ -1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.1149 XEM | ▼ -3.72 % |
27/05 — 02/06 | 21.6571 XEM | ▼ -17.07 % |
03/06 — 09/06 | 25.2384 XEM | ▲ 16.54 % |
10/06 — 16/06 | 23.9936 XEM | ▼ -4.93 % |
17/06 — 23/06 | 24.5099 XEM | ▲ 2.15 % |
24/06 — 30/06 | 24.2516 XEM | ▼ -1.05 % |
01/07 — 07/07 | 32.3036 XEM | ▲ 33.2 % |
08/07 — 14/07 | 30.3348 XEM | ▼ -6.09 % |
15/07 — 21/07 | 32.3784 XEM | ▲ 6.74 % |
22/07 — 28/07 | 31.067 XEM | ▼ -4.05 % |
29/07 — 04/08 | 33.8213 XEM | ▲ 8.87 % |
05/08 — 11/08 | 33.1739 XEM | ▼ -1.91 % |
Gemini Dollar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.8711 XEM | ▼ -4.62 % |
07/2024 | 25.1184 XEM | ▼ -2.91 % |
08/2024 | 33.3274 XEM | ▲ 32.68 % |
09/2024 | 30.5078 XEM | ▼ -8.46 % |
10/2024 | 26.941 XEM | ▼ -11.69 % |
11/2024 | 24.6634 XEM | ▼ -8.45 % |
12/2024 | 21.573 XEM | ▼ -12.53 % |
01/2025 | 24.8531 XEM | ▲ 15.2 % |
02/2025 | 18.4823 XEM | ▼ -25.63 % |
03/2025 | 16.9343 XEM | ▼ -8.38 % |
04/2025 | 22.5048 XEM | ▲ 32.9 % |
05/2025 | 22.1208 XEM | ▼ -1.71 % |
Gemini Dollar/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.5919 XEM |
Tối đa | 28.0885 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.633 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6244 XEM |
Tối đa | 28.0885 XEM |
Bình quân gia quyền | 23.5078 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6244 XEM |
Tối đa | 41.4444 XEM |
Bình quân gia quyền | 30.3031 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: