Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/DENT
Lịch sử thay đổi trong GYD/DENT tỷ giá
GYD/DENT tỷ giá
05 16, 2024
1 GYD = 3.693741 DENT
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (3.677681 DENT — 3.693741 DENT)
Thay đổi trong GYD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (3.710729 DENT — 3.693741 DENT)
Thay đổi trong GYD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.03% (5.355251 DENT — 3.693741 DENT)
Thay đổi trong GYD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.17% (41.8154 DENT — 3.693741 DENT)
dollar Guyana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.739331 DENT | ▲ 1.23 % |
18/05 | 3.725655 DENT | ▼ -0.37 % |
19/05 | 3.621622 DENT | ▼ -2.79 % |
20/05 | 3.414869 DENT | ▼ -5.71 % |
21/05 | 3.294155 DENT | ▼ -3.53 % |
22/05 | 3.2466 DENT | ▼ -1.44 % |
23/05 | 3.229034 DENT | ▼ -0.54 % |
24/05 | 3.264941 DENT | ▲ 1.11 % |
25/05 | 3.397426 DENT | ▲ 4.06 % |
26/05 | 3.463628 DENT | ▲ 1.95 % |
27/05 | 3.567374 DENT | ▲ 3 % |
28/05 | 3.547352 DENT | ▼ -0.56 % |
29/05 | 3.632788 DENT | ▲ 2.41 % |
30/05 | 3.707838 DENT | ▲ 2.07 % |
31/05 | 3.788287 DENT | ▲ 2.17 % |
01/06 | 3.749563 DENT | ▼ -1.02 % |
02/06 | 3.576033 DENT | ▼ -4.63 % |
03/06 | 3.450618 DENT | ▼ -3.51 % |
04/06 | 3.455771 DENT | ▲ 0.15 % |
05/06 | 3.423735 DENT | ▼ -0.93 % |
06/06 | 3.495499 DENT | ▲ 2.1 % |
07/06 | 3.574967 DENT | ▲ 2.27 % |
08/06 | 3.522149 DENT | ▼ -1.48 % |
09/06 | 3.469703 DENT | ▼ -1.49 % |
10/06 | 3.586844 DENT | ▲ 3.38 % |
11/06 | 3.671306 DENT | ▲ 2.35 % |
12/06 | 3.701333 DENT | ▲ 0.82 % |
13/06 | 3.765853 DENT | ▲ 1.74 % |
14/06 | 3.685033 DENT | ▼ -2.15 % |
15/06 | 3.558953 DENT | ▼ -3.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.451406 DENT | ▼ -6.56 % |
27/05 — 02/06 | 3.556561 DENT | ▲ 3.05 % |
03/06 — 09/06 | 4.205936 DENT | ▲ 18.26 % |
10/06 — 16/06 | 3.782153 DENT | ▼ -10.08 % |
17/06 — 23/06 | 3.959419 DENT | ▲ 4.69 % |
24/06 — 30/06 | 3.8262 DENT | ▼ -3.36 % |
01/07 — 07/07 | 5.713613 DENT | ▲ 49.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.225372 DENT | ▼ -8.55 % |
15/07 — 21/07 | 6.033602 DENT | ▲ 15.47 % |
22/07 — 28/07 | 5.694887 DENT | ▼ -5.61 % |
29/07 — 04/08 | 6.341238 DENT | ▲ 11.35 % |
05/08 — 11/08 | 6.074033 DENT | ▼ -4.21 % |
dollar Guyana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.57041 DENT | ▼ -3.34 % |
07/2024 | 3.849321 DENT | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 4.443722 DENT | ▲ 15.44 % |
09/2024 | 4.419953 DENT | ▼ -0.53 % |
10/2024 | 3.739757 DENT | ▼ -15.39 % |
11/2024 | 3.196632 DENT | ▼ -14.52 % |
12/2024 | 2.324557 DENT | ▼ -27.28 % |
01/2025 | 3.153577 DENT | ▲ 35.66 % |
02/2025 | 1.283965 DENT | ▼ -59.29 % |
03/2025 | 1.227622 DENT | ▼ -4.39 % |
04/2025 | 1.871564 DENT | ▲ 52.45 % |
05/2025 | 1.735259 DENT | ▼ -7.28 % |
dollar Guyana/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.36846 DENT |
Tối đa | 3.865463 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.653977 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.101202 DENT |
Tối đa | 3.865463 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.05332 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.101202 DENT |
Tối đa | 8.31123 DENT |
Bình quân gia quyền | 5.290876 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: