Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/BRD
Lịch sử thay đổi trong HNL/BRD tỷ giá
HNL/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 HNL = 3.617027 BRD
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.31% (6.37981 BRD — 3.617027 BRD)
Thay đổi trong HNL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.05% (6.831362 BRD — 3.617027 BRD)
Thay đổi trong HNL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.11% (0.64005655 BRD — 3.617027 BRD)
Thay đổi trong HNL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 922.47% (0.35375227 BRD — 3.617027 BRD)
lempira Honduras/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4.156844 BRD | ▲ 14.92 % |
11/05 | 4.154799 BRD | ▼ -0.05 % |
12/05 | 4.704636 BRD | ▲ 13.23 % |
13/05 | 4.475706 BRD | ▼ -4.87 % |
14/05 | 4.851913 BRD | ▲ 8.41 % |
15/05 | 4.001574 BRD | ▼ -17.53 % |
16/05 | 4.995656 BRD | ▲ 24.84 % |
17/05 | 3.869381 BRD | ▼ -22.55 % |
18/05 | 4.73365 BRD | ▲ 22.34 % |
19/05 | 5.440459 BRD | ▲ 14.93 % |
20/05 | 5.485781 BRD | ▲ 0.83 % |
21/05 | 4.771089 BRD | ▼ -13.03 % |
22/05 | 4.889029 BRD | ▲ 2.47 % |
23/05 | 4.645185 BRD | ▼ -4.99 % |
24/05 | 4.394987 BRD | ▼ -5.39 % |
25/05 | 5.01842 BRD | ▲ 14.19 % |
26/05 | 6.037747 BRD | ▲ 20.31 % |
27/05 | 5.264412 BRD | ▼ -12.81 % |
28/05 | 5.428777 BRD | ▲ 3.12 % |
29/05 | 5.356343 BRD | ▼ -1.33 % |
30/05 | 6.669774 BRD | ▲ 24.52 % |
31/05 | 6.673578 BRD | ▲ 0.06 % |
01/06 | 6.764993 BRD | ▲ 1.37 % |
02/06 | 4.869323 BRD | ▼ -28.02 % |
03/06 | 5.160291 BRD | ▲ 5.98 % |
04/06 | 5.167321 BRD | ▲ 0.14 % |
05/06 | 5.141728 BRD | ▼ -0.5 % |
06/06 | 4.043601 BRD | ▼ -21.36 % |
07/06 | 3.022111 BRD | ▼ -25.26 % |
08/06 | 2.92968 BRD | ▼ -3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.722384 BRD | ▲ 2.91 % |
20/05 — 26/05 | 3.915463 BRD | ▲ 5.19 % |
27/05 — 02/06 | 9.554953 BRD | ▲ 144.03 % |
03/06 — 09/06 | 7.533135 BRD | ▼ -21.16 % |
10/06 — 16/06 | 9.201316 BRD | ▲ 22.14 % |
17/06 — 23/06 | 6.008298 BRD | ▼ -34.7 % |
24/06 — 30/06 | 6.336692 BRD | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 7.551821 BRD | ▲ 19.18 % |
08/07 — 14/07 | 7.672421 BRD | ▲ 1.6 % |
15/07 — 21/07 | 6.542904 BRD | ▼ -14.72 % |
22/07 — 28/07 | 6.921118 BRD | ▲ 5.78 % |
29/07 — 04/08 | 2.626043 BRD | ▼ -62.06 % |
lempira Honduras/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.853715 BRD | ▲ 6.54 % |
07/2024 | 4.850896 BRD | ▲ 25.88 % |
08/2024 | 3.080995 BRD | ▼ -36.49 % |
09/2024 | 16.1346 BRD | ▲ 423.68 % |
10/2024 | 16.8827 BRD | ▲ 4.64 % |
11/2024 | 17.1781 BRD | ▲ 1.75 % |
12/2024 | 17.8054 BRD | ▲ 3.65 % |
01/2025 | 49.3075 BRD | ▲ 176.92 % |
02/2025 | 45.7397 BRD | ▼ -7.24 % |
03/2025 | 42.0133 BRD | ▼ -8.15 % |
04/2025 | 37.9087 BRD | ▼ -9.77 % |
05/2025 | 21.0754 BRD | ▼ -44.4 % |
lempira Honduras/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.668454 BRD |
Tối đa | 6.671458 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.616247 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.668454 BRD |
Tối đa | 7.892763 BRD |
Bình quân gia quyền | 7.050504 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49670269 BRD |
Tối đa | 8.753622 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.082072 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: