Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/DENT
Lịch sử thay đổi trong HNL/DENT tỷ giá
HNL/DENT tỷ giá
05 25, 2024
1 HNL = 29.0893 DENT
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (29.4598 DENT — 29.0893 DENT)
Thay đổi trong HNL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (27.7464 DENT — 29.0893 DENT)
Thay đổi trong HNL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.83% (48.3474 DENT — 29.0893 DENT)
Thay đổi trong HNL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.65% (348.54 DENT — 29.0893 DENT)
lempira Honduras/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 29.6608 DENT | ▲ 1.96 % |
27/05 | 30.3666 DENT | ▲ 2.38 % |
28/05 | 30.2289 DENT | ▼ -0.45 % |
29/05 | 30.925 DENT | ▲ 2.3 % |
30/05 | 32.0329 DENT | ▲ 3.58 % |
31/05 | 33.1919 DENT | ▲ 3.62 % |
01/06 | 32.9153 DENT | ▼ -0.83 % |
02/06 | 31.7356 DENT | ▼ -3.58 % |
03/06 | 30.9431 DENT | ▼ -2.5 % |
04/06 | 30.9789 DENT | ▲ 0.12 % |
05/06 | 30.5324 DENT | ▼ -1.44 % |
06/06 | 31.1336 DENT | ▲ 1.97 % |
07/06 | 32.0542 DENT | ▲ 2.96 % |
08/06 | 31.7967 DENT | ▼ -0.8 % |
09/06 | 31.4758 DENT | ▼ -1.01 % |
10/06 | 32.5662 DENT | ▲ 3.46 % |
11/06 | 33.4664 DENT | ▲ 2.76 % |
12/06 | 33.7241 DENT | ▲ 0.77 % |
13/06 | 34.2377 DENT | ▲ 1.52 % |
14/06 | 33.2987 DENT | ▼ -2.74 % |
15/06 | 31.751 DENT | ▼ -4.65 % |
16/06 | 31.0244 DENT | ▼ -2.29 % |
17/06 | 30.3422 DENT | ▼ -2.2 % |
18/06 | 30.9759 DENT | ▲ 2.09 % |
19/06 | 30.2096 DENT | ▼ -2.47 % |
20/06 | 29.1011 DENT | ▼ -3.67 % |
21/06 | 29.2388 DENT | ▲ 0.47 % |
22/06 | 30.1084 DENT | ▲ 2.97 % |
23/06 | 29.8281 DENT | ▼ -0.93 % |
24/06 | 29.5708 DENT | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.5612 DENT | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 35.4233 DENT | ▲ 19.83 % |
10/06 — 16/06 | 32.098 DENT | ▼ -9.39 % |
17/06 — 23/06 | 33.344 DENT | ▲ 3.88 % |
24/06 — 30/06 | 32.446 DENT | ▼ -2.69 % |
01/07 — 07/07 | 46.4627 DENT | ▲ 43.2 % |
08/07 — 14/07 | 42.3067 DENT | ▼ -8.94 % |
15/07 — 21/07 | 47.9494 DENT | ▲ 13.34 % |
22/07 — 28/07 | 45.8653 DENT | ▼ -4.35 % |
29/07 — 04/08 | 49.6231 DENT | ▲ 8.19 % |
05/08 — 11/08 | 45.9706 DENT | ▼ -7.36 % |
12/08 — 18/08 | 45.0597 DENT | ▼ -1.98 % |
lempira Honduras/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.3283 DENT | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 30.5262 DENT | ▲ 7.76 % |
08/2024 | 37.1067 DENT | ▲ 21.56 % |
09/2024 | 36.9026 DENT | ▼ -0.55 % |
10/2024 | 30.9199 DENT | ▼ -16.21 % |
11/2024 | 25.9915 DENT | ▼ -15.94 % |
12/2024 | 18.7058 DENT | ▼ -28.03 % |
01/2025 | 24.9068 DENT | ▲ 33.15 % |
02/2025 | 10.1029 DENT | ▼ -59.44 % |
03/2025 | 9.753834 DENT | ▼ -3.46 % |
04/2025 | 16.3081 DENT | ▲ 67.2 % |
05/2025 | 14.6579 DENT | ▼ -10.12 % |
lempira Honduras/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.613 DENT |
Tối đa | 32.7326 DENT |
Bình quân gia quyền | 30.9366 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1467 DENT |
Tối đa | 32.7326 DENT |
Bình quân gia quyền | 25.8402 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1467 DENT |
Tối đa | 3,007 DENT |
Bình quân gia quyền | 46.5561 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: