Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/EDG
Lịch sử thay đổi trong HNL/EDG tỷ giá
HNL/EDG tỷ giá
05 04, 2024
1 HNL = 96.2279 EDG
▼ -5.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -0.76% (96.9689 EDG — 96.2279 EDG)
Thay đổi trong HNL/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -26.26% (130.49 EDG — 96.2279 EDG)
Thay đổi trong HNL/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 3.64% (92.8438 EDG — 96.2279 EDG)
Thay đổi trong HNL/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1780.06% (5.118329 EDG — 96.2279 EDG)
lempira Honduras/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 99.3433 EDG | ▲ 3.24 % |
06/05 | 98.5197 EDG | ▼ -0.83 % |
07/05 | 93.6225 EDG | ▼ -4.97 % |
08/05 | 90.3814 EDG | ▼ -3.46 % |
09/05 | 90.9424 EDG | ▲ 0.62 % |
10/05 | 93.227 EDG | ▲ 2.51 % |
11/05 | 99.7474 EDG | ▲ 6.99 % |
12/05 | 90.4341 EDG | ▼ -9.34 % |
13/05 | 89.8988 EDG | ▼ -0.59 % |
14/05 | 93.7355 EDG | ▲ 4.27 % |
15/05 | 90.9975 EDG | ▼ -2.92 % |
16/05 | 96.5366 EDG | ▲ 6.09 % |
17/05 | 99.1715 EDG | ▲ 2.73 % |
18/05 | 97.11 EDG | ▼ -2.08 % |
19/05 | 99.3242 EDG | ▲ 2.28 % |
20/05 | 94.3372 EDG | ▼ -5.02 % |
21/05 | 96.7816 EDG | ▲ 2.59 % |
22/05 | 96.7595 EDG | ▼ -0.02 % |
23/05 | 98.8706 EDG | ▲ 2.18 % |
24/05 | 101.43 EDG | ▲ 2.59 % |
25/05 | 98.4796 EDG | ▼ -2.91 % |
26/05 | 95.2245 EDG | ▼ -3.31 % |
27/05 | 93.6498 EDG | ▼ -1.65 % |
28/05 | 93.4463 EDG | ▼ -0.22 % |
29/05 | 104.84 EDG | ▲ 12.19 % |
30/05 | 104.95 EDG | ▲ 0.11 % |
31/05 | 105.57 EDG | ▲ 0.59 % |
01/06 | 108.4 EDG | ▲ 2.68 % |
02/06 | 102.08 EDG | ▼ -5.83 % |
03/06 | 102.04 EDG | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 98.3982 EDG | ▲ 2.26 % |
13/05 — 19/05 | 96.4668 EDG | ▼ -1.96 % |
20/05 — 26/05 | 88.3669 EDG | ▼ -8.4 % |
27/05 — 02/06 | 86.1995 EDG | ▼ -2.45 % |
03/06 — 09/06 | 112.01 EDG | ▲ 29.94 % |
10/06 — 16/06 | 92.8386 EDG | ▼ -17.12 % |
17/06 — 23/06 | 81.8706 EDG | ▼ -11.81 % |
24/06 — 30/06 | 68.4158 EDG | ▼ -16.43 % |
01/07 — 07/07 | 69.2295 EDG | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 75.8835 EDG | ▲ 9.61 % |
15/07 — 21/07 | 79.0795 EDG | ▲ 4.21 % |
22/07 — 28/07 | 77.1992 EDG | ▼ -2.38 % |
lempira Honduras/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 96.4348 EDG | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 219.59 EDG | ▲ 127.7 % |
08/2024 | 436.8 EDG | ▲ 98.92 % |
09/2024 | 317.46 EDG | ▼ -27.32 % |
10/2024 | 278.85 EDG | ▼ -12.16 % |
10/2024 | 165.61 EDG | ▼ -40.61 % |
11/2024 | 106.69 EDG | ▼ -35.58 % |
12/2024 | 133.45 EDG | ▲ 25.09 % |
01/2025 | 131.91 EDG | ▼ -1.16 % |
02/2025 | 106.93 EDG | ▼ -18.93 % |
03/2025 | 111.09 EDG | ▲ 3.89 % |
04/2025 | 107.17 EDG | ▼ -3.53 % |
lempira Honduras/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.9973 EDG |
Tối đa | 104.71 EDG |
Bình quân gia quyền | 97.2668 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 90.9973 EDG |
Tối đa | 10,804 EDG |
Bình quân gia quyền | 139.81 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.9282 EDG |
Tối đa | 10,804 EDG |
Bình quân gia quyền | 161.1 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: