Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/FTC
Lịch sử thay đổi trong HNL/FTC tỷ giá
HNL/FTC tỷ giá
05 16, 2024
1 HNL = 6.606268 FTC
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -31.49% (9.643035 FTC — 6.606268 FTC)
Thay đổi trong HNL/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -52.91% (14.0303 FTC — 6.606268 FTC)
Thay đổi trong HNL/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 16, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -47.9% (12.6794 FTC — 6.606268 FTC)
Thay đổi trong HNL/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (6.083361 FTC — 6.606268 FTC)
lempira Honduras/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6.848188 FTC | ▲ 3.66 % |
18/05 | 6.915625 FTC | ▲ 0.98 % |
19/05 | 6.759918 FTC | ▼ -2.25 % |
20/05 | 6.67704 FTC | ▼ -1.23 % |
21/05 | 6.641338 FTC | ▼ -0.53 % |
22/05 | 6.615643 FTC | ▼ -0.39 % |
23/05 | 6.591005 FTC | ▼ -0.37 % |
24/05 | 6.602513 FTC | ▲ 0.17 % |
25/05 | 6.6248 FTC | ▲ 0.34 % |
26/05 | 6.47171 FTC | ▼ -2.31 % |
27/05 | 5.377114 FTC | ▼ -16.91 % |
28/05 | 4.343412 FTC | ▼ -19.22 % |
29/05 | 4.447048 FTC | ▲ 2.39 % |
30/05 | 4.536914 FTC | ▲ 2.02 % |
31/05 | 4.633265 FTC | ▲ 2.12 % |
01/06 | 4.699627 FTC | ▲ 1.43 % |
02/06 | 4.679613 FTC | ▼ -0.43 % |
03/06 | 4.613295 FTC | ▼ -1.42 % |
04/06 | 4.595933 FTC | ▼ -0.38 % |
05/06 | 4.569549 FTC | ▼ -0.57 % |
06/06 | 4.509504 FTC | ▼ -1.31 % |
07/06 | 4.522617 FTC | ▲ 0.29 % |
08/06 | 4.584815 FTC | ▲ 1.38 % |
09/06 | 4.60234 FTC | ▲ 0.38 % |
10/06 | 4.322669 FTC | ▼ -6.08 % |
11/06 | 4.323569 FTC | ▲ 0.02 % |
12/06 | 4.609805 FTC | ▲ 6.62 % |
13/06 | 4.942521 FTC | ▲ 7.22 % |
14/06 | 4.28054 FTC | ▼ -13.39 % |
15/06 | 4.213979 FTC | ▼ -1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.221767 FTC | ▼ -5.82 % |
27/05 — 02/06 | 5.652371 FTC | ▼ -9.15 % |
03/06 — 09/06 | 6.437119 FTC | ▲ 13.88 % |
10/06 — 16/06 | 6.113313 FTC | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 6.543961 FTC | ▲ 7.04 % |
24/06 — 30/06 | 6.363626 FTC | ▼ -2.76 % |
01/07 — 07/07 | 6.622943 FTC | ▲ 4.07 % |
08/07 — 14/07 | 6.656391 FTC | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 4.371316 FTC | ▼ -34.33 % |
22/07 — 28/07 | 4.564692 FTC | ▲ 4.42 % |
29/07 — 04/08 | 4.601186 FTC | ▲ 0.8 % |
05/08 — 11/08 | 4.152875 FTC | ▼ -9.74 % |
lempira Honduras/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.288768 FTC | ▼ -19.94 % |
07/2024 | 6.358588 FTC | ▲ 20.23 % |
08/2024 | 10.8408 FTC | ▲ 70.49 % |
09/2024 | 11.7621 FTC | ▲ 8.5 % |
10/2024 | 7.434709 FTC | ▼ -36.79 % |
11/2024 | 24.7016 FTC | ▲ 232.25 % |
12/2024 | 23.0773 FTC | ▼ -6.58 % |
01/2025 | 10.0722 FTC | ▼ -56.35 % |
02/2025 | 4.034858 FTC | ▼ -59.94 % |
03/2025 | 3.825401 FTC | ▼ -5.19 % |
04/2025 | 2.992868 FTC | ▼ -21.76 % |
05/2025 | 2.58263 FTC | ▼ -13.71 % |
lempira Honduras/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.60647 FTC |
Tối đa | 9.752774 FTC |
Bình quân gia quyền | 8.016198 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.60647 FTC |
Tối đa | 12.6153 FTC |
Bình quân gia quyền | 9.096625 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.60647 FTC |
Tối đa | 1,325 FTC |
Bình quân gia quyền | 18.8952 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: