Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/GIN
Lịch sử thay đổi trong HNL/GIN tỷ giá
HNL/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 HNL = 23.9051 GIN
▲ 2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.86% (19.779 GIN — 23.9051 GIN)
Thay đổi trong HNL/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (26.1573 GIN — 23.9051 GIN)
Thay đổi trong HNL/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 125.13% (10.6182 GIN — 23.9051 GIN)
Thay đổi trong HNL/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 125.13% (10.6182 GIN — 23.9051 GIN)
lempira Honduras/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 11.4629 GIN | ▼ -52.05 % |
27/05 | 11.8406 GIN | ▲ 3.29 % |
28/05 | 18.8257 GIN | ▲ 58.99 % |
29/05 | 18.9801 GIN | ▲ 0.82 % |
30/05 | 19.4746 GIN | ▲ 2.61 % |
31/05 | 19.6176 GIN | ▲ 0.73 % |
01/06 | 19.5283 GIN | ▼ -0.46 % |
02/06 | 19.3627 GIN | ▼ -0.85 % |
03/06 | 19.3692 GIN | ▲ 0.03 % |
04/06 | 19.6602 GIN | ▲ 1.5 % |
05/06 | 19.226 GIN | ▼ -2.21 % |
06/06 | 20.8305 GIN | ▲ 8.35 % |
07/06 | 23.333 GIN | ▲ 12.01 % |
08/06 | 24.0345 GIN | ▲ 3.01 % |
09/06 | 14.4716 GIN | ▼ -39.79 % |
10/06 | 23.9711 GIN | ▲ 65.64 % |
11/06 | 24.8786 GIN | ▲ 3.79 % |
12/06 | 24.8168 GIN | ▼ -0.25 % |
13/06 | 25.2131 GIN | ▲ 1.6 % |
14/06 | 24.6001 GIN | ▼ -2.43 % |
15/06 | 27.5265 GIN | ▲ 11.9 % |
16/06 | 30.6309 GIN | ▲ 11.28 % |
17/06 | 30.1679 GIN | ▼ -1.51 % |
18/06 | 28.8686 GIN | ▼ -4.31 % |
19/06 | 28.4092 GIN | ▼ -1.59 % |
20/06 | 28.7202 GIN | ▲ 1.09 % |
21/06 | 27.7644 GIN | ▼ -3.33 % |
22/06 | 26.4438 GIN | ▼ -4.76 % |
23/06 | 25.4459 GIN | ▼ -3.77 % |
24/06 | 25.2886 GIN | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.5306 GIN | ▲ 15.17 % |
03/06 — 09/06 | 29.9005 GIN | ▲ 8.61 % |
10/06 — 16/06 | 36.6075 GIN | ▲ 22.43 % |
17/06 — 23/06 | 36.4052 GIN | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 38.0829 GIN | ▲ 4.61 % |
01/07 — 07/07 | 22.1058 GIN | ▼ -41.95 % |
08/07 — 14/07 | 22.3305 GIN | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 12.4006 GIN | ▼ -44.47 % |
22/07 — 28/07 | 19.9759 GIN | ▲ 61.09 % |
29/07 — 04/08 | 23.1291 GIN | ▲ 15.79 % |
05/08 — 11/08 | 27.1157 GIN | ▲ 17.24 % |
12/08 — 18/08 | 22.3299 GIN | ▼ -17.65 % |
lempira Honduras/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4555 GIN | ▼ -6.06 % |
07/2024 | 20.4186 GIN | ▼ -9.07 % |
08/2024 | 12.8286 GIN | ▼ -37.17 % |
09/2024 | 85.6664 GIN | ▲ 567.78 % |
10/2024 | 59.1665 GIN | ▼ -30.93 % |
11/2024 | 81.4143 GIN | ▲ 37.6 % |
12/2024 | 54.0708 GIN | ▼ -33.59 % |
01/2025 | 61.8554 GIN | ▲ 14.4 % |
lempira Honduras/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9241 GIN |
Tối đa | 29.0931 GIN |
Bình quân gia quyền | 23.1881 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.8953 GIN |
Tối đa | 38.3002 GIN |
Bình quân gia quyền | 27.6387 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.677791 GIN |
Tối đa | 75.6245 GIN |
Bình quân gia quyền | 25.9371 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: