Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/IRR
Lịch sử thay đổi trong HNL/IRR tỷ giá
HNL/IRR tỷ giá
05 09, 2024
1 HNL = 1,706 IRR
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (1,702 IRR — 1,706 IRR)
Thay đổi trong HNL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (1,705 IRR — 1,706 IRR)
Thay đổi trong HNL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (1,713 IRR — 1,706 IRR)
Thay đổi trong HNL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.91% (1,691 IRR — 1,706 IRR)
lempira Honduras/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1,702 IRR | ▼ -0.23 % |
11/05 | 1,695 IRR | ▼ -0.45 % |
12/05 | 1,698 IRR | ▲ 0.19 % |
13/05 | 1,700 IRR | ▲ 0.11 % |
14/05 | 1,709 IRR | ▲ 0.54 % |
15/05 | 1,702 IRR | ▼ -0.41 % |
16/05 | 1,700 IRR | ▼ -0.11 % |
17/05 | 1,702 IRR | ▲ 0.13 % |
18/05 | 1,705 IRR | ▲ 0.18 % |
19/05 | 1,700 IRR | ▼ -0.3 % |
20/05 | 1,708 IRR | ▲ 0.44 % |
21/05 | 1,708 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 1,704 IRR | ▼ -0.18 % |
23/05 | 1,705 IRR | ▲ 0.05 % |
24/05 | 1,709 IRR | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1,705 IRR | ▼ -0.23 % |
26/05 | 1,705 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 1,701 IRR | ▼ -0.24 % |
28/05 | 1,701 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,700 IRR | ▼ -0.06 % |
30/05 | 1,701 IRR | ▲ 0.02 % |
31/05 | 1,699 IRR | ▼ -0.11 % |
01/06 | 1,710 IRR | ▲ 0.64 % |
02/06 | 1,704 IRR | ▼ -0.31 % |
03/06 | 1,713 IRR | ▲ 0.52 % |
04/06 | 1,712 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,705 IRR | ▼ -0.46 % |
06/06 | 1,702 IRR | ▼ -0.13 % |
07/06 | 1,701 IRR | ▼ -0.07 % |
08/06 | 1,705 IRR | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,700 IRR | ▼ -0.37 % |
20/05 — 26/05 | 1,708 IRR | ▲ 0.46 % |
27/05 — 02/06 | 1,706 IRR | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 1,700 IRR | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,702 IRR | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 1,702 IRR | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 1,709 IRR | ▲ 0.38 % |
01/07 — 07/07 | 1,704 IRR | ▼ -0.29 % |
08/07 — 14/07 | 1,705 IRR | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 1,700 IRR | ▼ -0.29 % |
22/07 — 28/07 | 1,703 IRR | ▲ 0.18 % |
29/07 — 04/08 | 1,704 IRR | ▲ 0.05 % |
lempira Honduras/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,705 IRR | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 1,711 IRR | ▲ 0.36 % |
08/2024 | 1,713 IRR | ▲ 0.11 % |
09/2024 | 1,707 IRR | ▼ -0.37 % |
10/2024 | 1,705 IRR | ▼ -0.12 % |
11/2024 | 1,709 IRR | ▲ 0.23 % |
12/2024 | 1,698 IRR | ▼ -0.64 % |
01/2025 | 1,698 IRR | ▲ 0 % |
02/2025 | 1,696 IRR | ▼ -0.13 % |
03/2025 | 1,697 IRR | ▲ 0.08 % |
04/2025 | 1,694 IRR | ▼ -0.18 % |
05/2025 | 1,700 IRR | ▲ 0.33 % |
lempira Honduras/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,685 IRR |
Tối đa | 1,713 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,702 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,685 IRR |
Tối đa | 170,024 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,170 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,685 IRR |
Tối đa | 170,024 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,824 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: