Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/LBC
Lịch sử thay đổi trong HNL/LBC tỷ giá
HNL/LBC tỷ giá
05 04, 2024
1 HNL = 12.6731 LBC
▼ -3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 97.49% (6.416978 LBC — 12.6731 LBC)
Thay đổi trong HNL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 20.72% (10.4982 LBC — 12.6731 LBC)
Thay đổi trong HNL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 260.88% (3.511687 LBC — 12.6731 LBC)
Thay đổi trong HNL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 233.96% (3.794826 LBC — 12.6731 LBC)
lempira Honduras/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 12.5405 LBC | ▼ -1.05 % |
06/05 | 12.3966 LBC | ▼ -1.15 % |
07/05 | 12.8139 LBC | ▲ 3.37 % |
08/05 | 13.3591 LBC | ▲ 4.25 % |
09/05 | 13.373 LBC | ▲ 0.1 % |
10/05 | 18.4185 LBC | ▲ 37.73 % |
11/05 | 23.6886 LBC | ▲ 28.61 % |
12/05 | 29.6654 LBC | ▲ 25.23 % |
13/05 | 30.9405 LBC | ▲ 4.3 % |
14/05 | 29.8406 LBC | ▼ -3.56 % |
15/05 | 27.2885 LBC | ▼ -8.55 % |
16/05 | 27.422 LBC | ▲ 0.49 % |
17/05 | 28.6834 LBC | ▲ 4.6 % |
18/05 | 29.1519 LBC | ▲ 1.63 % |
19/05 | 27.2788 LBC | ▼ -6.43 % |
20/05 | 26.3152 LBC | ▼ -3.53 % |
21/05 | 28.055 LBC | ▲ 6.61 % |
22/05 | 28.1517 LBC | ▲ 0.34 % |
23/05 | 28.2268 LBC | ▲ 0.27 % |
24/05 | 28.3344 LBC | ▲ 0.38 % |
25/05 | 28.2452 LBC | ▼ -0.31 % |
26/05 | 28.207 LBC | ▼ -0.14 % |
27/05 | 26.5378 LBC | ▼ -5.92 % |
28/05 | 25.7026 LBC | ▼ -3.15 % |
29/05 | 25.3795 LBC | ▼ -1.26 % |
30/05 | 25.5089 LBC | ▲ 0.51 % |
31/05 | 26.5235 LBC | ▲ 3.98 % |
01/06 | 27.2307 LBC | ▲ 2.67 % |
02/06 | 27.2506 LBC | ▲ 0.07 % |
03/06 | 27.2661 LBC | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12.4811 LBC | ▼ -1.51 % |
13/05 — 19/05 | 11.508 LBC | ▼ -7.8 % |
20/05 — 26/05 | 9.79026 LBC | ▼ -14.93 % |
27/05 — 02/06 | 10.6805 LBC | ▲ 9.09 % |
03/06 — 09/06 | 10.6378 LBC | ▼ -0.4 % |
10/06 — 16/06 | 6.443311 LBC | ▼ -39.43 % |
17/06 — 23/06 | 6.884929 LBC | ▲ 6.85 % |
24/06 — 30/06 | 8.556746 LBC | ▲ 24.28 % |
01/07 — 07/07 | 15.5112 LBC | ▲ 81.27 % |
08/07 — 14/07 | 16.2772 LBC | ▲ 4.94 % |
15/07 — 21/07 | 15.2166 LBC | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 16.8301 LBC | ▲ 10.6 % |
lempira Honduras/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.617 LBC | ▼ -8.33 % |
07/2024 | 12.6704 LBC | ▲ 9.07 % |
08/2024 | 12.9087 LBC | ▲ 1.88 % |
09/2024 | 7.659248 LBC | ▼ -40.67 % |
10/2024 | 18.8386 LBC | ▲ 145.96 % |
10/2024 | 53.3451 LBC | ▲ 183.17 % |
11/2024 | 19.9906 LBC | ▼ -62.53 % |
12/2024 | 22.2317 LBC | ▲ 11.21 % |
01/2025 | 18.1376 LBC | ▼ -18.42 % |
02/2025 | 13.5916 LBC | ▼ -25.06 % |
03/2025 | 32.6796 LBC | ▲ 140.44 % |
04/2025 | 33.5638 LBC | ▲ 2.71 % |
lempira Honduras/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.526803 LBC |
Tối đa | 13.4181 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.7243 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.450441 LBC |
Tối đa | 1,083 LBC |
Bình quân gia quyền | 12.6152 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.742217 LBC |
Tối đa | 1,083 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.92461 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: