Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/LUN

Lịch sử thay đổi trong HNL/LUN tỷ giá

HNL/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 HNL = 1.731729 LUN
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.94% (1.841052 LUN — 1.731729 LUN)

Thay đổi trong HNL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (2.051432 LUN — 1.731729 LUN)

Thay đổi trong HNL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (2.051432 LUN — 1.731729 LUN)

Thay đổi trong HNL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2598.27% (0.06417935 LUN — 1.731729 LUN)

lempira Honduras/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.720836 LUN ▼ -0.63 %
16/05 1.715082 LUN ▼ -0.33 %
17/05 1.698748 LUN ▼ -0.95 %
18/05 1.707146 LUN ▲ 0.49 %
19/05 1.714249 LUN ▲ 0.42 %
20/05 1.726764 LUN ▲ 0.73 %
21/05 1.726957 LUN ▲ 0.01 %
22/05 1.48334 LUN ▼ -14.11 %
23/05 0.91435918 LUN ▼ -38.36 %
24/05 0.65055685 LUN ▼ -28.85 %
25/05 0.65921283 LUN ▲ 1.33 %
26/05 0.65675443 LUN ▼ -0.37 %
27/05 0.66264335 LUN ▲ 0.9 %
28/05 0.65241229 LUN ▼ -1.54 %
29/05 0.63362329 LUN ▼ -2.88 %
30/05 0.62614448 LUN ▼ -1.18 %
31/05 0.61913841 LUN ▼ -1.12 %
01/06 0.6245734 LUN ▲ 0.88 %
02/06 0.62755382 LUN ▲ 0.48 %
03/06 1.117648 LUN ▲ 78.1 %
04/06 1.452216 LUN ▲ 29.93 %
05/06 1.415685 LUN ▼ -2.52 %
06/06 1.403365 LUN ▼ -0.87 %
07/06 1.382138 LUN ▼ -1.51 %
08/06 1.384184 LUN ▲ 0.15 %
09/06 1.392969 LUN ▲ 0.63 %
10/06 1.44738 LUN ▲ 3.91 %
11/06 1.461609 LUN ▲ 0.98 %
12/06 1.453282 LUN ▼ -0.57 %
13/06 1.459766 LUN ▲ 0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.671412 LUN ▼ -3.48 %
27/05 — 02/06 1.626208 LUN ▼ -2.7 %
03/06 — 09/06 1.541918 LUN ▼ -5.18 %
10/06 — 16/06 0.71361776 LUN ▼ -53.72 %
17/06 — 23/06 1.08182 LUN ▲ 51.6 %
24/06 — 30/06 1.432348 LUN ▲ 32.4 %
01/07 — 07/07 1.449479 LUN ▲ 1.2 %
08/07 — 14/07 1.634072 LUN ▲ 12.74 %
15/07 — 21/07 1.531061 LUN ▼ -6.3 %
22/07 — 28/07 1.425779 LUN ▼ -6.88 %
29/07 — 04/08 1.956146 LUN ▲ 37.2 %
05/08 — 11/08 15.8006 LUN ▲ 707.74 %

lempira Honduras/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.52703 LUN ▼ -11.82 %
07/2024 1.105892 LUN ▼ -27.58 %
08/2024 0.73859895 LUN ▼ -33.21 %
09/2024 3.193136 LUN ▲ 332.32 %
10/2024 5.323117 LUN ▲ 66.71 %
11/2024 6.851276 LUN ▲ 28.71 %
12/2024 6.249979 LUN ▼ -8.78 %
01/2025 66.002 LUN ▲ 956.04 %
02/2025 61.6874 LUN ▼ -6.54 %
03/2025 37.7836 LUN ▼ -38.75 %
04/2025 52.2634 LUN ▲ 38.32 %

lempira Honduras/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.70293025 LUN
Tối đa 1.84107 LUN
Bình quân gia quyền 1.367901 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.70293025 LUN
Tối đa 2.03125 LUN
Bình quân gia quyền 1.570025 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.70293025 LUN
Tối đa 2.03125 LUN
Bình quân gia quyền 1.570025 LUN

Chia sẻ một liên kết đến HNL/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu