Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/SNT

Lịch sử thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá

HNL/SNT tỷ giá

06 27, 2024
1 HNL = 1.493165 SNT
▲ 0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 36.2% (1.096309 SNT — 1.493165 SNT)

Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 89.22% (0.78913603 SNT — 1.493165 SNT)

Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -16.41% (1.786401 SNT — 1.493165 SNT)

Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.05% (2.334879 SNT — 1.493165 SNT)

lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 1.509306 SNT ▲ 1.08 %
30/06 1.530034 SNT ▲ 1.37 %
01/07 1.563506 SNT ▲ 2.19 %
02/07 1.575367 SNT ▲ 0.76 %
03/07 1.572452 SNT ▼ -0.19 %
04/07 1.576386 SNT ▲ 0.25 %
05/07 1.599364 SNT ▲ 1.46 %
06/07 1.570654 SNT ▼ -1.8 %
07/07 1.568757 SNT ▼ -0.12 %
08/07 1.600065 SNT ▲ 2 %
09/07 1.637347 SNT ▲ 2.33 %
10/07 1.640988 SNT ▲ 0.22 %
11/07 1.650926 SNT ▲ 0.61 %
12/07 1.69497 SNT ▲ 2.67 %
13/07 1.705862 SNT ▲ 0.64 %
14/07 1.731855 SNT ▲ 1.52 %
15/07 1.792263 SNT ▲ 3.49 %
16/07 1.822673 SNT ▲ 1.7 %
17/07 1.823541 SNT ▲ 0.05 %
18/07 1.998558 SNT ▲ 9.6 %
19/07 2.049251 SNT ▲ 2.54 %
20/07 2.020032 SNT ▼ -1.43 %
21/07 1.967221 SNT ▼ -2.61 %
22/07 2.774582 SNT ▲ 41.04 %
23/07 1.801082 SNT ▼ -35.09 %
24/07 1.817719 SNT ▲ 0.92 %
25/07 1.876286 SNT ▲ 3.22 %
26/07 1.789179 SNT ▼ -4.64 %
27/07 1.696495 SNT ▼ -5.18 %
28/07 1.728005 SNT ▲ 1.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.470314 SNT ▼ -1.53 %
08/07 — 14/07 1.348874 SNT ▼ -8.26 %
15/07 — 21/07 1.403063 SNT ▲ 4.02 %
22/07 — 28/07 1.371094 SNT ▼ -2.28 %
29/07 — 04/08 1.459487 SNT ▲ 6.45 %
05/08 — 11/08 1.503915 SNT ▲ 3.04 %
12/08 — 18/08 1.510187 SNT ▲ 0.42 %
19/08 — 25/08 1.592138 SNT ▲ 5.43 %
26/08 — 01/09 1.693301 SNT ▲ 6.35 %
02/09 — 08/09 2.12408 SNT ▲ 25.44 %
09/09 — 15/09 2.344688 SNT ▲ 10.39 %
16/09 — 22/09 2.244566 SNT ▼ -4.27 %

lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.510902 SNT ▲ 1.19 %
08/2024 1.775363 SNT ▲ 17.5 %
09/2024 1.553519 SNT ▼ -12.5 %
10/2024 0.90171777 SNT ▼ -41.96 %
11/2024 1.228446 SNT ▲ 36.23 %
12/2024 1.128613 SNT ▼ -8.13 %
01/2025 1.3294 SNT ▲ 17.79 %
02/2025 1.10477 SNT ▼ -16.9 %
03/2025 1.063262 SNT ▼ -3.76 %
04/2025 1.302718 SNT ▲ 22.52 %
05/2025 1.388964 SNT ▲ 6.62 %
06/2025 1.701388 SNT ▲ 22.49 %

lempira Honduras/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.103616 SNT
Tối đa 2.683808 SNT
Bình quân gia quyền 1.328001 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.81114578 SNT
Tối đa 2.683808 SNT
Bình quân gia quyền 1.11711 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.72146172 SNT
Tối đa 97.2737 SNT
Bình quân gia quyền 1.305891 SNT

Chia sẻ một liên kết đến HNL/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu