Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong HNL/YOYOW tỷ giá
HNL/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 HNL = 614.4 YOYOW
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3609.98% (16.5609 YOYOW — 614.4 YOYOW)
Thay đổi trong HNL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3651.83% (16.3761 YOYOW — 614.4 YOYOW)
Thay đổi trong HNL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3651.83% (16.3761 YOYOW — 614.4 YOYOW)
Thay đổi trong HNL/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11366.77% (5.358129 YOYOW — 614.4 YOYOW)
lempira Honduras/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 715.3 YOYOW | ▲ 16.42 % |
17/05 | 802.89 YOYOW | ▲ 12.24 % |
18/05 | 853.02 YOYOW | ▲ 6.24 % |
19/05 | 812.52 YOYOW | ▼ -4.75 % |
20/05 | 847.3 YOYOW | ▲ 4.28 % |
21/05 | 863.07 YOYOW | ▲ 1.86 % |
22/05 | 909.48 YOYOW | ▲ 5.38 % |
23/05 | 953.96 YOYOW | ▲ 4.89 % |
24/05 | 968.19 YOYOW | ▲ 1.49 % |
25/05 | 1,022 YOYOW | ▲ 5.57 % |
26/05 | 1,132 YOYOW | ▲ 10.78 % |
27/05 | 1,164 YOYOW | ▲ 2.84 % |
28/05 | 1,066 YOYOW | ▼ -8.45 % |
29/05 | 1,049 YOYOW | ▼ -1.62 % |
30/05 | 1,070 YOYOW | ▲ 2.03 % |
31/05 | 1,058 YOYOW | ▼ -1.17 % |
01/06 | 2,806 YOYOW | ▲ 165.37 % |
02/06 | 4,835 YOYOW | ▲ 72.28 % |
03/06 | 5,321 YOYOW | ▲ 10.06 % |
04/06 | 7,100 YOYOW | ▲ 33.41 % |
05/06 | 7,408 YOYOW | ▲ 4.34 % |
06/06 | 8,737 YOYOW | ▲ 17.95 % |
07/06 | 10,599 YOYOW | ▲ 21.31 % |
08/06 | 17,685 YOYOW | ▲ 66.86 % |
09/06 | 24,655 YOYOW | ▲ 39.41 % |
10/06 | 24,727 YOYOW | ▲ 0.29 % |
11/06 | 24,780 YOYOW | ▲ 0.22 % |
12/06 | 24,569 YOYOW | ▼ -0.85 % |
13/06 | 24,597 YOYOW | ▲ 0.12 % |
14/06 | 24,694 YOYOW | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 637.14 YOYOW | ▲ 3.7 % |
27/05 — 02/06 | 704.09 YOYOW | ▲ 10.51 % |
03/06 — 09/06 | 605.07 YOYOW | ▼ -14.06 % |
10/06 — 16/06 | 653.95 YOYOW | ▲ 8.08 % |
17/06 — 23/06 | 748.34 YOYOW | ▲ 14.43 % |
24/06 — 30/06 | 637.45 YOYOW | ▼ -14.82 % |
01/07 — 07/07 | 509.49 YOYOW | ▼ -20.07 % |
08/07 — 14/07 | 680.24 YOYOW | ▲ 33.51 % |
15/07 — 21/07 | 775.8 YOYOW | ▲ 14.05 % |
22/07 — 28/07 | 4,929 YOYOW | ▲ 535.3 % |
29/07 — 04/08 | 12,436 YOYOW | ▲ 152.31 % |
05/08 — 11/08 | 12,496 YOYOW | ▲ 0.49 % |
lempira Honduras/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 571.92 YOYOW | ▼ -6.91 % |
07/2024 | 252.33 YOYOW | ▼ -55.88 % |
08/2024 | 390.89 YOYOW | ▲ 54.91 % |
09/2024 | 311.87 YOYOW | ▼ -20.21 % |
10/2024 | 280.95 YOYOW | ▼ -9.92 % |
11/2024 | 354.1 YOYOW | ▲ 26.04 % |
12/2024 | 601.43 YOYOW | ▲ 69.85 % |
01/2025 | 1,050 YOYOW | ▲ 74.56 % |
02/2025 | 3,768 YOYOW | ▲ 258.88 % |
03/2025 | 4,670 YOYOW | ▲ 23.95 % |
04/2025 | 5,567 YOYOW | ▲ 19.21 % |
05/2025 | 121,433 YOYOW | ▲ 2081.17 % |
lempira Honduras/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3356 YOYOW |
Tối đa | 617.08 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 191.88 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.92 YOYOW |
Tối đa | 617.08 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 109.02 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.92 YOYOW |
Tối đa | 617.08 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 109.02 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: