Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ETN
Lịch sử thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá
HRK/ETN tỷ giá
05 14, 2024
1 HRK = 44.6252 ETN
▲ 4.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 64.75% (27.0874 ETN — 44.6252 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.29% (55.2941 ETN — 44.6252 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.52% (61.569 ETN — 44.6252 ETN)
Thay đổi trong HRK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.98% (69.7006 ETN — 44.6252 ETN)
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 40.6261 ETN | ▼ -8.96 % |
16/05 | 42.6447 ETN | ▲ 4.97 % |
17/05 | 45.0679 ETN | ▲ 5.68 % |
18/05 | 44.6133 ETN | ▼ -1.01 % |
19/05 | 42.8522 ETN | ▼ -3.95 % |
20/05 | 45.3139 ETN | ▲ 5.74 % |
21/05 | 45.8967 ETN | ▲ 1.29 % |
22/05 | 48.7617 ETN | ▲ 6.24 % |
23/05 | 53.2955 ETN | ▲ 9.3 % |
24/05 | 53.322 ETN | ▲ 0.05 % |
25/05 | 53.6481 ETN | ▲ 0.61 % |
26/05 | 55.8174 ETN | ▲ 4.04 % |
27/05 | 57.0111 ETN | ▲ 2.14 % |
28/05 | 58.9457 ETN | ▲ 3.39 % |
29/05 | 61.6721 ETN | ▲ 4.63 % |
30/05 | 65.8497 ETN | ▲ 6.77 % |
31/05 | 66.4087 ETN | ▲ 0.85 % |
01/06 | 66.2361 ETN | ▼ -0.26 % |
02/06 | 52.9769 ETN | ▼ -20.02 % |
03/06 | 56.2457 ETN | ▲ 6.17 % |
04/06 | 56.8145 ETN | ▲ 1.01 % |
05/06 | 56.99 ETN | ▲ 0.31 % |
06/06 | 57.7335 ETN | ▲ 1.3 % |
07/06 | 63.6593 ETN | ▲ 10.26 % |
08/06 | 66.2162 ETN | ▲ 4.02 % |
09/06 | 61.8197 ETN | ▼ -6.64 % |
10/06 | 64.7607 ETN | ▲ 4.76 % |
11/06 | 67.9479 ETN | ▲ 4.92 % |
12/06 | 66.6046 ETN | ▼ -1.98 % |
13/06 | 66.0663 ETN | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.5292 ETN | ▼ -24.86 % |
27/05 — 02/06 | 32.5419 ETN | ▼ -2.94 % |
03/06 — 09/06 | 42.6415 ETN | ▲ 31.04 % |
10/06 — 16/06 | 33.07 ETN | ▼ -22.45 % |
17/06 — 23/06 | 34.881 ETN | ▲ 5.48 % |
24/06 — 30/06 | 31.388 ETN | ▼ -10.01 % |
01/07 — 07/07 | 40.5184 ETN | ▲ 29.09 % |
08/07 — 14/07 | 48.6675 ETN | ▲ 20.11 % |
15/07 — 21/07 | 64.0352 ETN | ▲ 31.58 % |
22/07 — 28/07 | 64.1727 ETN | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 72.2742 ETN | ▲ 12.62 % |
05/08 — 11/08 | 71.6928 ETN | ▼ -0.8 % |
kuna Croatia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.3588 ETN | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 42.9221 ETN | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 48.1512 ETN | ▲ 12.18 % |
09/2024 | 38.5316 ETN | ▼ -19.98 % |
10/2024 | 48.2609 ETN | ▲ 25.25 % |
11/2024 | 46.9477 ETN | ▼ -2.72 % |
12/2024 | 27.1446 ETN | ▼ -42.18 % |
01/2025 | 37.1335 ETN | ▲ 36.8 % |
02/2025 | 21.2437 ETN | ▼ -42.79 % |
03/2025 | 11.4342 ETN | ▼ -46.18 % |
04/2025 | 20.7969 ETN | ▲ 81.88 % |
05/2025 | 21.256 ETN | ▲ 2.21 % |
kuna Croatia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.0874 ETN |
Tối đa | 42.9726 ETN |
Bình quân gia quyền | 36.0453 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.9201 ETN |
Tối đa | 53.3987 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.7499 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9201 ETN |
Tối đa | 87.4874 ETN |
Bình quân gia quyền | 59.7631 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: