Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/GAS

Lịch sử thay đổi trong HRK/GAS tỷ giá

HRK/GAS tỷ giá

05 09, 2024
1 HRK = 0.02774113 GAS
▲ 0.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 23.37% (0.02248601 GAS — 0.02774113 GAS)

Thay đổi trong HRK/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 12.14% (0.02473806 GAS — 0.02774113 GAS)

Thay đổi trong HRK/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.59% (0.05194071 GAS — 0.02774113 GAS)

Thay đổi trong HRK/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.1% (0.12665596 GAS — 0.02774113 GAS)

kuna Croatia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.02893539 GAS ▲ 4.31 %
11/05 0.02743498 GAS ▼ -5.19 %
12/05 0.02884761 GAS ▲ 5.15 %
13/05 0.03339341 GAS ▲ 15.76 %
14/05 0.03563086 GAS ▲ 6.7 %
15/05 0.03253305 GAS ▼ -8.69 %
16/05 0.03338281 GAS ▲ 2.61 %
17/05 0.03416971 GAS ▲ 2.36 %
18/05 0.03390833 GAS ▼ -0.76 %
19/05 0.03217109 GAS ▼ -5.12 %
20/05 0.03183366 GAS ▼ -1.05 %
21/05 0.03113291 GAS ▼ -2.2 %
22/05 0.03061574 GAS ▼ -1.66 %
23/05 0.03077996 GAS ▲ 0.54 %
24/05 0.03175335 GAS ▲ 3.16 %
25/05 0.0326426 GAS ▲ 2.8 %
26/05 0.03222378 GAS ▼ -1.28 %
27/05 0.03239999 GAS ▲ 0.55 %
28/05 0.03160029 GAS ▼ -2.47 %
29/05 0.03196806 GAS ▲ 1.16 %
30/05 0.03418746 GAS ▲ 6.94 %
31/05 0.03589999 GAS ▲ 5.01 %
01/06 0.03573347 GAS ▼ -0.46 %
02/06 0.03467031 GAS ▼ -2.98 %
03/06 0.03391723 GAS ▼ -2.17 %
04/06 0.03377062 GAS ▼ -0.43 %
05/06 0.03321049 GAS ▼ -1.66 %
06/06 0.03347721 GAS ▲ 0.8 %
07/06 0.0337906 GAS ▲ 0.94 %
08/06 0.03382895 GAS ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02765928 GAS ▼ -0.3 %
20/05 — 26/05 0.0221127 GAS ▼ -20.05 %
27/05 — 02/06 0.02301931 GAS ▲ 4.1 %
03/06 — 09/06 0.02731389 GAS ▲ 18.66 %
10/06 — 16/06 0.02634487 GAS ▼ -3.55 %
17/06 — 23/06 0.02646756 GAS ▲ 0.47 %
24/06 — 30/06 0.02683554 GAS ▲ 1.39 %
01/07 — 07/07 0.03398834 GAS ▲ 26.65 %
08/07 — 14/07 0.03150541 GAS ▼ -7.31 %
15/07 — 21/07 0.03314751 GAS ▲ 5.21 %
22/07 — 28/07 0.03523026 GAS ▲ 6.28 %
29/07 — 04/08 0.03617207 GAS ▲ 2.67 %

kuna Croatia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02615574 GAS ▼ -5.71 %
07/2024 0.02750861 GAS ▲ 5.17 %
08/2024 0.03454112 GAS ▲ 25.56 %
09/2024 0.0316021 GAS ▼ -8.51 %
10/2024 0.00297487 GAS ▼ -90.59 %
11/2024 0.00248735 GAS ▼ -16.39 %
12/2024 0.00298845 GAS ▲ 20.15 %
01/2025 0.00362356 GAS ▲ 21.25 %
02/2025 0.00312016 GAS ▼ -13.89 %
03/2025 0.00318726 GAS ▲ 2.15 %
04/2025 0.00400342 GAS ▲ 25.61 %
05/2025 0.00379553 GAS ▼ -5.19 %

kuna Croatia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02183721 GAS
Tối đa 0.02846582 GAS
Bình quân gia quyền 0.02631365 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01935542 GAS
Tối đa 0.02846582 GAS
Bình quân gia quyền 0.02333046 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00692962 GAS
Tối đa 0.06587477 GAS
Bình quân gia quyền 0.03864611 GAS

Chia sẻ một liên kết đến HRK/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu