Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MGA

Lịch sử thay đổi trong HRK/MGA tỷ giá

HRK/MGA tỷ giá

05 16, 2024
1 HRK = 629.43 MGA
▼ -1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.34% (621.1 MGA — 629.43 MGA)

Thay đổi trong HRK/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (645.44 MGA — 629.43 MGA)

Thay đổi trong HRK/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (632.79 MGA — 629.43 MGA)

Thay đổi trong HRK/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 16.79% (538.96 MGA — 629.43 MGA)

kuna Croatia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 629.04 MGA ▼ -0.06 %
18/05 628.16 MGA ▼ -0.14 %
19/05 634.27 MGA ▲ 0.97 %
20/05 632.71 MGA ▼ -0.25 %
21/05 632.71 MGA ▼ -0 %
22/05 634.29 MGA ▲ 0.25 %
23/05 634.91 MGA ▲ 0.1 %
24/05 634.89 MGA ▼ -0 %
25/05 637.71 MGA ▲ 0.44 %
26/05 638.1 MGA ▲ 0.06 %
27/05 640.65 MGA ▲ 0.4 %
28/05 640.65 MGA ▲ 0 %
29/05 639.53 MGA ▼ -0.18 %
30/05 639.36 MGA ▼ -0.03 %
31/05 640.91 MGA ▲ 0.24 %
01/06 635.37 MGA ▼ -0.86 %
02/06 637.17 MGA ▲ 0.28 %
03/06 632.8 MGA ▼ -0.69 %
04/06 633.1 MGA ▲ 0.05 %
05/06 635.17 MGA ▲ 0.33 %
06/06 636.79 MGA ▲ 0.25 %
07/06 638.05 MGA ▲ 0.2 %
08/06 638.16 MGA ▲ 0.02 %
09/06 633.83 MGA ▼ -0.68 %
10/06 634.13 MGA ▲ 0.05 %
11/06 634.41 MGA ▲ 0.04 %
12/06 643.97 MGA ▲ 1.51 %
13/06 645.79 MGA ▲ 0.28 %
14/06 646.11 MGA ▲ 0.05 %
15/06 640.4 MGA ▼ -0.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 633.4 MGA ▲ 0.63 %
27/05 — 02/06 631.43 MGA ▼ -0.31 %
03/06 — 09/06 644.88 MGA ▲ 2.13 %
10/06 — 16/06 628.82 MGA ▼ -2.49 %
17/06 — 23/06 623.52 MGA ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 623.79 MGA ▲ 0.04 %
01/07 — 07/07 606.1 MGA ▼ -2.84 %
08/07 — 14/07 609.72 MGA ▲ 0.6 %
15/07 — 21/07 615.16 MGA ▲ 0.89 %
22/07 — 28/07 611.66 MGA ▼ -0.57 %
29/07 — 04/08 622.81 MGA ▲ 1.82 %
05/08 — 11/08 618.91 MGA ▼ -0.63 %

kuna Croatia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 626.06 MGA ▼ -0.54 %
07/2024 642 MGA ▲ 2.55 %
08/2024 631.68 MGA ▼ -1.61 %
09/2024 624.48 MGA ▼ -1.14 %
10/2024 607.25 MGA ▼ -2.76 %
11/2024 618.71 MGA ▲ 1.89 %
12/2024 633.85 MGA ▲ 2.45 %
01/2025 630.22 MGA ▼ -0.57 %
02/2025 408.98 MGA ▼ -35.11 %
03/2025 541.1 MGA ▲ 32.31 %
04/2025 535.49 MGA ▼ -1.04 %
05/2025 535.81 MGA ▲ 0.06 %

kuna Croatia/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 620.96 MGA
Tối đa 633.97 MGA
Bình quân gia quyền 625.85 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 620.96 MGA
Tối đa 653.57 MGA
Bình quân gia quyền 634.07 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 620.96 MGA
Tối đa 670.7 MGA
Bình quân gia quyền 645.19 MGA

Chia sẻ một liên kết đến HRK/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu