Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MNX
Lịch sử thay đổi trong HRK/MNX tỷ giá
HRK/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 HRK = 4.509354 MNX
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (4.500292 MNX — 4.509354 MNX)
Thay đổi trong HRK/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (4.967998 MNX — 4.509354 MNX)
Thay đổi trong HRK/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (4.967998 MNX — 4.509354 MNX)
Thay đổi trong HRK/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (4.967998 MNX — 4.509354 MNX)
kuna Croatia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4.509353 MNX | ▼ -0 % |
17/05 | 4.509669 MNX | ▲ 0.01 % |
18/05 | 4.513976 MNX | ▲ 0.1 % |
19/05 | 4.525939 MNX | ▲ 0.27 % |
20/05 | 4.516904 MNX | ▼ -0.2 % |
21/05 | 4.491253 MNX | ▼ -0.57 % |
22/05 | 4.483333 MNX | ▼ -0.18 % |
23/05 | 4.483334 MNX | ▲ 0 % |
24/05 | 4.50061 MNX | ▲ 0.39 % |
25/05 | 4.510981 MNX | ▲ 0.23 % |
26/05 | 4.497368 MNX | ▼ -0.3 % |
27/05 | 4.481626 MNX | ▼ -0.35 % |
28/05 | 4.458257 MNX | ▼ -0.52 % |
29/05 | 4.441307 MNX | ▼ -0.38 % |
30/05 | 4.441306 MNX | ▼ -0 % |
31/05 | 4.441053 MNX | ▼ -0.01 % |
01/06 | 4.46162 MNX | ▲ 0.46 % |
02/06 | 4.474643 MNX | ▲ 0.29 % |
03/06 | 4.450673 MNX | ▼ -0.54 % |
04/06 | 4.450596 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 4.453206 MNX | ▲ 0.06 % |
06/06 | 4.453232 MNX | ▲ 0 % |
07/06 | 4.458318 MNX | ▲ 0.11 % |
08/06 | 4.452163 MNX | ▼ -0.14 % |
09/06 | 4.458072 MNX | ▲ 0.13 % |
10/06 | 4.468127 MNX | ▲ 0.23 % |
11/06 | 4.464701 MNX | ▼ -0.08 % |
12/06 | 4.467908 MNX | ▲ 0.07 % |
13/06 | 4.467907 MNX | ▼ -0 % |
14/06 | 4.467907 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.599436 MNX | ▲ 2 % |
27/05 — 02/06 | 4.232603 MNX | ▼ -7.98 % |
03/06 — 09/06 | 3.965077 MNX | ▼ -6.32 % |
10/06 — 16/06 | 4.178648 MNX | ▲ 5.39 % |
17/06 — 23/06 | 3.896466 MNX | ▼ -6.75 % |
24/06 — 30/06 | 3.894905 MNX | ▼ -0.04 % |
01/07 — 07/07 | 3.970125 MNX | ▲ 1.93 % |
08/07 — 14/07 | 4.032267 MNX | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 4.030035 MNX | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 3.998998 MNX | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 4.017047 MNX | ▲ 0.45 % |
05/08 — 11/08 | 4.023007 MNX | ▲ 0.15 % |
kuna Croatia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.071386 MNX | ▼ -9.71 % |
07/2024 | 4.052773 MNX | ▼ -0.46 % |
08/2024 | 4.121663 MNX | ▲ 1.7 % |
09/2024 | 4.128741 MNX | ▲ 0.17 % |
kuna Croatia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.450426 MNX |
Tối đa | 4.538111 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.48435 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.213235 MNX |
Tối đa | 5.329069 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.553943 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.213235 MNX |
Tối đa | 5.329069 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.553943 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: