Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/NMC

Lịch sử thay đổi trong HRK/NMC tỷ giá

HRK/NMC tỷ giá

05 16, 2024
1 HRK = 0.37113586 NMC
▲ 7.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.13% (0.32235555 NMC — 0.37113586 NMC)

Thay đổi trong HRK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.58% (0.40597676 NMC — 0.37113586 NMC)

Thay đổi trong HRK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 285.17% (0.09635636 NMC — 0.37113586 NMC)

Thay đổi trong HRK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.68% (0.37746086 NMC — 0.37113586 NMC)

kuna Croatia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.37075391 NMC ▼ -0.1 %
18/05 0.36914236 NMC ▼ -0.43 %
19/05 0.36892308 NMC ▼ -0.06 %
20/05 0.36379773 NMC ▼ -1.39 %
21/05 0.36268566 NMC ▼ -0.31 %
22/05 0.35991314 NMC ▼ -0.76 %
23/05 0.35834546 NMC ▼ -0.44 %
24/05 0.36177642 NMC ▲ 0.96 %
25/05 0.37059095 NMC ▲ 2.44 %
26/05 0.38165016 NMC ▲ 2.98 %
27/05 0.38475871 NMC ▲ 0.81 %
28/05 0.38233351 NMC ▼ -0.63 %
29/05 0.38272827 NMC ▲ 0.1 %
30/05 0.38311481 NMC ▲ 0.1 %
31/05 0.41046181 NMC ▲ 7.14 %
01/06 0.42259417 NMC ▲ 2.96 %
02/06 0.41365089 NMC ▼ -2.12 %
03/06 0.39537161 NMC ▼ -4.42 %
04/06 0.39088828 NMC ▼ -1.13 %
05/06 0.39787296 NMC ▲ 1.79 %
06/06 0.41267728 NMC ▲ 3.72 %
07/06 0.41848253 NMC ▲ 1.41 %
08/06 0.43655079 NMC ▲ 4.32 %
09/06 0.43690125 NMC ▲ 0.08 %
10/06 0.43978353 NMC ▲ 0.66 %
11/06 0.44427796 NMC ▲ 1.02 %
12/06 0.43761983 NMC ▼ -1.5 %
13/06 0.43896397 NMC ▲ 0.31 %
14/06 0.41884844 NMC ▼ -4.58 %
15/06 0.38977052 NMC ▼ -6.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.35666628 NMC ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 0.37092855 NMC ▲ 4 %
03/06 — 09/06 0.40177338 NMC ▲ 8.32 %
10/06 — 16/06 0.41874667 NMC ▲ 4.22 %
17/06 — 23/06 0.42056966 NMC ▲ 0.44 %
24/06 — 30/06 0.45152346 NMC ▲ 7.36 %
01/07 — 07/07 0.47193771 NMC ▲ 4.52 %
08/07 — 14/07 0.46032567 NMC ▼ -2.46 %
15/07 — 21/07 0.49453653 NMC ▲ 7.43 %
22/07 — 28/07 0.52998687 NMC ▲ 7.17 %
29/07 — 04/08 0.5948857 NMC ▲ 12.25 %
05/08 — 11/08 0.52947795 NMC ▼ -11 %

kuna Croatia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.37247764 NMC ▲ 0.36 %
07/2024 0.41973103 NMC ▲ 12.69 %
08/2024 0.44028751 NMC ▲ 4.9 %
09/2024 0.45400214 NMC ▲ 3.11 %
10/2024 0.5290869 NMC ▲ 16.54 %
11/2024 0.49080958 NMC ▼ -7.23 %
12/2024 0.67461931 NMC ▲ 37.45 %
01/2025 0.96084536 NMC ▲ 42.43 %
02/2025 1.027266 NMC ▲ 6.91 %
03/2025 1.130689 NMC ▲ 10.07 %
04/2025 1.391955 NMC ▲ 23.11 %
05/2025 1.298383 NMC ▼ -6.72 %

kuna Croatia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31802464 NMC
Tối đa 0.38538686 NMC
Bình quân gia quyền 0.34747191 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25197067 NMC
Tối đa 0.38760234 NMC
Bình quân gia quyền 0.3135265 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08376075 NMC
Tối đa 0.38760234 NMC
Bình quân gia quyền 0.17843837 NMC

Chia sẻ một liên kết đến HRK/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu