Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/TAU
Lịch sử thay đổi trong HRK/TAU tỷ giá
HRK/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 HRK = 28.3325 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.51% (26.1109 TAU — 28.3325 TAU)
Thay đổi trong HRK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 193.02% (9.669048 TAU — 28.3325 TAU)
Thay đổi trong HRK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 432.07% (5.324914 TAU — 28.3325 TAU)
Thay đổi trong HRK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 137.3% (11.9395 TAU — 28.3325 TAU)
kuna Croatia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 29.1472 TAU | ▲ 2.88 % |
18/05 | 27.3971 TAU | ▼ -6 % |
19/05 | 24.9577 TAU | ▼ -8.9 % |
20/05 | 25.8032 TAU | ▲ 3.39 % |
21/05 | 27.759 TAU | ▲ 7.58 % |
22/05 | 27.9618 TAU | ▲ 0.73 % |
23/05 | 27.7132 TAU | ▼ -0.89 % |
24/05 | 29.2514 TAU | ▲ 5.55 % |
25/05 | 30.5162 TAU | ▲ 4.32 % |
26/05 | 32.4086 TAU | ▲ 6.2 % |
27/05 | 34.1432 TAU | ▲ 5.35 % |
28/05 | 31.5195 TAU | ▼ -7.68 % |
29/05 | 31.709 TAU | ▲ 0.6 % |
30/05 | 31.4414 TAU | ▼ -0.84 % |
31/05 | 27.4434 TAU | ▼ -12.72 % |
01/06 | 23.7102 TAU | ▼ -13.6 % |
02/06 | 24.215 TAU | ▲ 2.13 % |
03/06 | 24.2035 TAU | ▼ -0.05 % |
04/06 | 26.421 TAU | ▲ 9.16 % |
05/06 | 27.7364 TAU | ▲ 4.98 % |
06/06 | 27.5025 TAU | ▼ -0.84 % |
07/06 | 27.8411 TAU | ▲ 1.23 % |
08/06 | 29.0956 TAU | ▲ 4.51 % |
09/06 | 29.9603 TAU | ▲ 2.97 % |
10/06 | 30.2156 TAU | ▲ 0.85 % |
11/06 | 31.1234 TAU | ▲ 3 % |
12/06 | 32.0773 TAU | ▲ 3.06 % |
13/06 | 29.9235 TAU | ▼ -6.71 % |
14/06 | 29.6388 TAU | ▼ -0.95 % |
15/06 | 29.5375 TAU | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.8867 TAU | ▲ 1.96 % |
27/05 — 02/06 | 31.93 TAU | ▲ 10.54 % |
03/06 — 09/06 | 30.0258 TAU | ▼ -5.96 % |
10/06 — 16/06 | 39.6905 TAU | ▲ 32.19 % |
17/06 — 23/06 | 40.3656 TAU | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 61.5017 TAU | ▲ 52.36 % |
01/07 — 07/07 | 59.8359 TAU | ▼ -2.71 % |
08/07 — 14/07 | 55.515 TAU | ▼ -7.22 % |
15/07 — 21/07 | 65.2927 TAU | ▲ 17.61 % |
22/07 — 28/07 | 46.0769 TAU | ▼ -29.43 % |
29/07 — 04/08 | 61.0368 TAU | ▲ 32.47 % |
05/08 — 11/08 | 62.5197 TAU | ▲ 2.43 % |
kuna Croatia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.4342 TAU | ▼ -13.76 % |
07/2024 | 21.905 TAU | ▼ -10.35 % |
08/2024 | 25.4156 TAU | ▲ 16.03 % |
09/2024 | 22.51 TAU | ▼ -11.43 % |
10/2024 | 22.1896 TAU | ▼ -1.42 % |
11/2024 | 37.1173 TAU | ▲ 67.27 % |
12/2024 | 31.5746 TAU | ▼ -14.93 % |
01/2025 | 25.4462 TAU | ▼ -19.41 % |
02/2025 | 71.3284 TAU | ▲ 180.31 % |
03/2025 | 118.67 TAU | ▲ 66.37 % |
04/2025 | 98.4196 TAU | ▼ -17.06 % |
05/2025 | 133.18 TAU | ▲ 35.32 % |
kuna Croatia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6034 TAU |
Tối đa | 30.8451 TAU |
Bình quân gia quyền | 27.1083 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.883998 TAU |
Tối đa | 30.8451 TAU |
Bình quân gia quyền | 21.9754 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.14579 TAU |
Tối đa | 30.8451 TAU |
Bình quân gia quyền | 10.9637 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: