Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/VND
Lịch sử thay đổi trong HRK/VND tỷ giá
HRK/VND tỷ giá
05 04, 2024
1 HRK = 3,867 VND
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (3,927 VND — 3,867 VND)
Thay đổi trong HRK/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (3,819 VND — 3,867 VND)
Thay đổi trong HRK/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (3,856 VND — 3,867 VND)
Thay đổi trong HRK/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (3,718 VND — 3,867 VND)
kuna Croatia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 3,859 VND | ▼ -0.2 % |
06/05 | 3,867 VND | ▲ 0.21 % |
07/05 | 3,866 VND | ▼ -0.03 % |
08/05 | 3,867 VND | ▲ 0.03 % |
09/05 | 3,870 VND | ▲ 0.07 % |
10/05 | 3,841 VND | ▼ -0.76 % |
11/05 | 3,822 VND | ▼ -0.49 % |
12/05 | 3,801 VND | ▼ -0.57 % |
13/05 | 3,720 VND | ▼ -2.13 % |
14/05 | 3,712 VND | ▼ -0.19 % |
15/05 | 3,720 VND | ▲ 0.2 % |
16/05 | 3,732 VND | ▲ 0.32 % |
17/05 | 3,754 VND | ▲ 0.59 % |
18/05 | 3,761 VND | ▲ 0.18 % |
19/05 | 3,763 VND | ▲ 0.05 % |
20/05 | 3,770 VND | ▲ 0.18 % |
21/05 | 3,768 VND | ▼ -0.05 % |
22/05 | 3,766 VND | ▼ -0.04 % |
23/05 | 3,775 VND | ▲ 0.23 % |
24/05 | 3,782 VND | ▲ 0.19 % |
25/05 | 3,777 VND | ▼ -0.13 % |
26/05 | 3,773 VND | ▼ -0.1 % |
27/05 | 3,770 VND | ▼ -0.1 % |
28/05 | 3,768 VND | ▼ -0.03 % |
29/05 | 3,777 VND | ▲ 0.22 % |
30/05 | 3,767 VND | ▼ -0.25 % |
31/05 | 3,767 VND | ▼ -0.02 % |
01/06 | 3,793 VND | ▲ 0.69 % |
02/06 | 3,813 VND | ▲ 0.54 % |
03/06 | 3,819 VND | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,870 VND | ▲ 0.08 % |
13/05 — 19/05 | 3,913 VND | ▲ 1.12 % |
20/05 — 26/05 | 3,917 VND | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 3,944 VND | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 4,026 VND | ▲ 2.09 % |
10/06 — 16/06 | 4,012 VND | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 3,997 VND | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 4,077 VND | ▲ 1.99 % |
01/07 — 07/07 | 3,904 VND | ▼ -4.25 % |
08/07 — 14/07 | 3,963 VND | ▲ 1.51 % |
15/07 — 21/07 | 3,968 VND | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 4,008 VND | ▲ 1.01 % |
kuna Croatia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,878 VND | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 4,067 VND | ▲ 4.88 % |
08/2024 | 3,973 VND | ▼ -2.32 % |
09/2024 | 3,824 VND | ▼ -3.75 % |
10/2024 | 3,790 VND | ▼ -0.89 % |
10/2024 | 3,962 VND | ▲ 4.54 % |
11/2024 | 4,062 VND | ▲ 2.52 % |
12/2024 | 4,065 VND | ▲ 0.07 % |
01/2025 | 4,023 VND | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 4,114 VND | ▲ 2.26 % |
03/2025 | 4,043 VND | ▼ -1.74 % |
04/2025 | 4,100 VND | ▲ 1.43 % |
kuna Croatia/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,773 VND |
Tối đa | 3,936 VND |
Bình quân gia quyền | 3,850 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,727 VND |
Tối đa | 3,936 VND |
Bình quân gia quyền | 3,844 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,587 VND |
Tối đa | 3,955 VND |
Bình quân gia quyền | 3,773 VND |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: