Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/DAT

Lịch sử thay đổi trong HUF/DAT tỷ giá

HUF/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 HUF = 2.699289 DAT
▲ 2.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 101.42% (1.340122 DAT — 2.699289 DAT)

Thay đổi trong HUF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.04% (0.6426256 DAT — 2.699289 DAT)

Thay đổi trong HUF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -15.51% (3.194762 DAT — 2.699289 DAT)

Thay đổi trong HUF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.14% (5.011995 DAT — 2.699289 DAT)

forint Hungary/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 3.318168 DAT ▲ 22.93 %
11/05 3.445345 DAT ▲ 3.83 %
12/05 3.527928 DAT ▲ 2.4 %
13/05 3.626754 DAT ▲ 2.8 %
14/05 3.474009 DAT ▼ -4.21 %
15/05 3.399719 DAT ▼ -2.14 %
16/05 3.293098 DAT ▼ -3.14 %
17/05 3.603095 DAT ▲ 9.41 %
18/05 3.714641 DAT ▲ 3.1 %
19/05 3.660556 DAT ▼ -1.46 %
20/05 3.472535 DAT ▼ -5.14 %
21/05 3.327628 DAT ▼ -4.17 %
22/05 3.859567 DAT ▲ 15.99 %
23/05 4.832361 DAT ▲ 25.2 %
24/05 5.055881 DAT ▲ 4.63 %
25/05 4.997078 DAT ▼ -1.16 %
26/05 4.924486 DAT ▼ -1.45 %
27/05 4.852198 DAT ▼ -1.47 %
28/05 4.878918 DAT ▲ 0.55 %
29/05 4.855916 DAT ▼ -0.47 %
30/05 5.006466 DAT ▲ 3.1 %
31/05 5.18062 DAT ▲ 3.48 %
01/06 5.368812 DAT ▲ 3.63 %
02/06 5.248359 DAT ▼ -2.24 %
03/06 5.665891 DAT ▲ 7.96 %
04/06 5.696027 DAT ▲ 0.53 %
05/06 5.616389 DAT ▼ -1.4 %
06/06 5.841585 DAT ▲ 4.01 %
07/06 6.016339 DAT ▲ 2.99 %
08/06 6.146503 DAT ▲ 2.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.597829 DAT ▲ 33.29 %
20/05 — 26/05 2.916975 DAT ▼ -18.92 %
27/05 — 02/06 4.691747 DAT ▲ 60.84 %
03/06 — 09/06 8.791575 DAT ▲ 87.38 %
10/06 — 16/06 9.209261 DAT ▲ 4.75 %
17/06 — 23/06 9.279815 DAT ▲ 0.77 %
24/06 — 30/06 10.2806 DAT ▲ 10.79 %
01/07 — 07/07 12.9725 DAT ▲ 26.18 %
08/07 — 14/07 14.0941 DAT ▲ 8.65 %
15/07 — 21/07 16.2159 DAT ▲ 15.05 %
22/07 — 28/07 16.6622 DAT ▲ 2.75 %
29/07 — 04/08 -3.76237997 DAT ▼ -122.58 %

forint Hungary/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.707041 DAT ▲ 0.29 %
07/2024 2.706836 DAT ▼ -0.01 %
08/2024 2.55057 DAT ▼ -5.77 %
09/2024 2.591861 DAT ▲ 1.62 %
10/2024 2.009857 DAT ▼ -22.46 %
11/2024 2.508161 DAT ▲ 24.79 %
12/2024 3.416899 DAT ▲ 36.23 %
01/2025 0.15950831 DAT ▼ -95.33 %
02/2025 0.20460202 DAT ▲ 28.27 %
03/2025 0.47223259 DAT ▲ 130.81 %
04/2025 0.59812615 DAT ▲ 26.66 %
05/2025 0.73543714 DAT ▲ 22.96 %

forint Hungary/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.1047 DAT
Tối đa 2.621549 DAT
Bình quân gia quyền 2.238379 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57154258 DAT
Tối đa 2.621549 DAT
Bình quân gia quyền 1.556335 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39952304 DAT
Tối đa 4.961868 DAT
Bình quân gia quyền 2.936208 DAT

Chia sẻ một liên kết đến HUF/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu