Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/ELLA
Lịch sử thay đổi trong HUF/ELLA tỷ giá
HUF/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 HUF = 0.45562137 ELLA
▲ 2.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.81% (0.5902574 ELLA — 0.45562137 ELLA)
Thay đổi trong HUF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.96% (1.058493 ELLA — 0.45562137 ELLA)
Thay đổi trong HUF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.84% (3.747194 ELLA — 0.45562137 ELLA)
Thay đổi trong HUF/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.84% (3.747194 ELLA — 0.45562137 ELLA)
forint Hungary/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.48126274 ELLA | ▲ 5.63 % |
04/05 | 0.47907652 ELLA | ▼ -0.45 % |
05/05 | 0.47038831 ELLA | ▼ -1.81 % |
06/05 | 0.46479962 ELLA | ▼ -1.19 % |
07/05 | 0.47577463 ELLA | ▲ 2.36 % |
08/05 | 0.47389725 ELLA | ▼ -0.39 % |
09/05 | 0.45534507 ELLA | ▼ -3.91 % |
10/05 | 0.4481942 ELLA | ▼ -1.57 % |
11/05 | 0.45133632 ELLA | ▲ 0.7 % |
12/05 | 0.45116939 ELLA | ▼ -0.04 % |
13/05 | 0.45026615 ELLA | ▼ -0.2 % |
14/05 | 0.42654985 ELLA | ▼ -5.27 % |
15/05 | 0.4138702 ELLA | ▼ -2.97 % |
16/05 | 0.45203738 ELLA | ▲ 9.22 % |
17/05 | 0.49848673 ELLA | ▲ 10.28 % |
18/05 | 0.49103069 ELLA | ▼ -1.5 % |
19/05 | 0.59307028 ELLA | ▲ 20.78 % |
20/05 | 0.67896722 ELLA | ▲ 14.48 % |
21/05 | 0.66214819 ELLA | ▼ -2.48 % |
22/05 | 0.724778 ELLA | ▲ 9.46 % |
23/05 | 0.55701683 ELLA | ▼ -23.15 % |
24/05 | 0.65457656 ELLA | ▲ 17.51 % |
25/05 | 0.51341895 ELLA | ▼ -21.56 % |
26/05 | 0.41809532 ELLA | ▼ -18.57 % |
27/05 | 0.40188903 ELLA | ▼ -3.88 % |
28/05 | 0.42160226 ELLA | ▲ 4.91 % |
29/05 | 0.4414102 ELLA | ▲ 4.7 % |
30/05 | 0.39764466 ELLA | ▼ -9.91 % |
31/05 | 0.40582169 ELLA | ▲ 2.06 % |
01/06 | 0.41532718 ELLA | ▲ 2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.33324457 ELLA | ▼ -26.86 % |
13/05 — 19/05 | 0.57524493 ELLA | ▲ 72.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.64505642 ELLA | ▲ 12.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.57277186 ELLA | ▼ -11.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.89154449 ELLA | ▲ 55.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.76045414 ELLA | ▼ -14.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.0695179 ELLA | ▼ -90.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.07621657 ELLA | ▲ 9.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.07001504 ELLA | ▼ -8.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.07878864 ELLA | ▲ 12.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.07189248 ELLA | ▼ -8.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.05417484 ELLA | ▼ -24.64 % |
forint Hungary/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.41258063 ELLA | ▼ -9.45 % |
07/2024 | 0.45450085 ELLA | ▲ 10.16 % |
07/2024 | 0.39228782 ELLA | ▼ -13.69 % |
08/2024 | 0.10442315 ELLA | ▼ -73.38 % |
09/2024 | 0.0703556 ELLA | ▼ -32.62 % |
10/2024 | 0.19385343 ELLA | ▲ 175.53 % |
11/2024 | 0.08425586 ELLA | ▼ -56.54 % |
12/2024 | 0.06727084 ELLA | ▼ -20.16 % |
forint Hungary/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45012714 ELLA |
Tối đa | 0.81156346 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.57840047 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45012714 ELLA |
Tối đa | 1.724219 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.90286024 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45012714 ELLA |
Tối đa | 4.841321 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.256479 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: