Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/RADS

Lịch sử thay đổi trong HUF/RADS tỷ giá

HUF/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 HUF = 0.00161926 RADS
▼ -62.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.15% (0.00581339 RADS — 0.00161926 RADS)

Thay đổi trong HUF/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.16% (0.00679175 RADS — 0.00161926 RADS)

Thay đổi trong HUF/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.72% (0.00839727 RADS — 0.00161926 RADS)

Thay đổi trong HUF/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.72% (0.00839727 RADS — 0.00161926 RADS)

forint Hungary/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.00136472 RADS ▼ -15.72 %
03/06 0.00120338 RADS ▼ -11.82 %
04/06 0.00126877 RADS ▲ 5.43 %
05/06 0.00135014 RADS ▲ 6.41 %
06/06 0.00137852 RADS ▲ 2.1 %
07/06 0.0013458 RADS ▼ -2.37 %
08/06 0.00140779 RADS ▲ 4.61 %
09/06 0.00142459 RADS ▲ 1.19 %
10/06 0.00135636 RADS ▼ -4.79 %
11/06 0.00129325 RADS ▼ -4.65 %
12/06 0.00143981 RADS ▲ 11.33 %
13/06 0.00153537 RADS ▲ 6.64 %
14/06 0.00156282 RADS ▲ 1.79 %
15/06 0.00146221 RADS ▼ -6.44 %
16/06 0.00148602 RADS ▲ 1.63 %
17/06 0.0016038 RADS ▲ 7.93 %
18/06 0.00160198 RADS ▼ -0.11 %
19/06 0.00155993 RADS ▼ -2.62 %
20/06 0.00141022 RADS ▼ -9.6 %
21/06 0.00130925 RADS ▼ -7.16 %
22/06 0.00125261 RADS ▼ -4.33 %
23/06 0.00133695 RADS ▲ 6.73 %
24/06 0.00134232 RADS ▲ 0.4 %
25/06 0.00112781 RADS ▼ -15.98 %
26/06 0.00088305 RADS ▼ -21.7 %
27/06 0.00073467 RADS ▼ -16.8 %
28/06 0.00075336 RADS ▲ 2.54 %
29/06 0.00071983 RADS ▼ -4.45 %
30/06 0.00086585 RADS ▲ 20.29 %
01/07 0.00098435 RADS ▲ 13.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00155835 RADS ▼ -3.76 %
10/06 — 16/06 0.00161468 RADS ▲ 3.61 %
17/06 — 23/06 0.00148989 RADS ▼ -7.73 %
24/06 — 30/06 0.00147713 RADS ▼ -0.86 %
01/07 — 07/07 0.00156191 RADS ▲ 5.74 %
08/07 — 14/07 0.00137264 RADS ▼ -12.12 %
15/07 — 21/07 0.00123361 RADS ▼ -10.13 %
22/07 — 28/07 0.0012472 RADS ▲ 1.1 %
29/07 — 04/08 0.00125618 RADS ▲ 0.72 %
05/08 — 11/08 0.00097471 RADS ▼ -22.41 %
12/08 — 18/08 0.00062813 RADS ▼ -35.56 %
19/08 — 25/08 0.00085093 RADS ▲ 35.47 %

forint Hungary/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00108733 RADS ▼ -32.85 %
07/2024 0.00132326 RADS ▲ 21.7 %
08/2024 0.00116499 RADS ▼ -11.96 %
09/2024 0.00124586 RADS ▲ 6.94 %
10/2024 0.00086809 RADS ▼ -30.32 %
11/2024 0.00117768 RADS ▲ 35.66 %
12/2024 0.00123325 RADS ▲ 4.72 %
01/2025 0.00102185 RADS ▼ -17.14 %
02/2025 0.00078714 RADS ▼ -22.97 %

forint Hungary/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00296835 RADS
Tối đa 0.00652449 RADS
Bình quân gia quyền 0.00498998 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00296835 RADS
Tối đa 0.00754916 RADS
Bình quân gia quyền 0.00636058 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00296835 RADS
Tối đa 0.00859968 RADS
Bình quân gia quyền 0.00660221 RADS

Chia sẻ một liên kết đến HUF/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu