Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/TAU
Lịch sử thay đổi trong HUF/TAU tỷ giá
HUF/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 HUF = 0.57951316 TAU
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.64% (0.5238045 TAU — 0.57951316 TAU)
Thay đổi trong HUF/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 200.82% (0.19264461 TAU — 0.57951316 TAU)
Thay đổi trong HUF/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 458.91% (0.10368599 TAU — 0.57951316 TAU)
Thay đổi trong HUF/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 125.6% (0.25687675 TAU — 0.57951316 TAU)
forint Hungary/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.59875864 TAU | ▲ 3.32 % |
17/05 | 0.55906027 TAU | ▼ -6.63 % |
18/05 | 0.53263141 TAU | ▼ -4.73 % |
19/05 | 0.53965864 TAU | ▲ 1.32 % |
20/05 | 0.57097506 TAU | ▲ 5.8 % |
21/05 | 0.5787586 TAU | ▲ 1.36 % |
22/05 | 0.57478728 TAU | ▼ -0.69 % |
23/05 | 0.60779165 TAU | ▲ 5.74 % |
24/05 | 0.64182063 TAU | ▲ 5.6 % |
25/05 | 0.66838143 TAU | ▲ 4.14 % |
26/05 | 0.7065782 TAU | ▲ 5.71 % |
27/05 | 0.66128161 TAU | ▼ -6.41 % |
28/05 | 0.66583605 TAU | ▲ 0.69 % |
29/05 | 0.65653927 TAU | ▼ -1.4 % |
30/05 | 0.56931931 TAU | ▼ -13.28 % |
31/05 | 0.500666 TAU | ▼ -12.06 % |
01/06 | 0.50685941 TAU | ▲ 1.24 % |
02/06 | 0.50659992 TAU | ▼ -0.05 % |
03/06 | 0.57101366 TAU | ▲ 12.71 % |
04/06 | 0.6128932 TAU | ▲ 7.33 % |
05/06 | 0.60789567 TAU | ▼ -0.82 % |
06/06 | 0.61865346 TAU | ▲ 1.77 % |
07/06 | 0.64308228 TAU | ▲ 3.95 % |
08/06 | 0.65601087 TAU | ▲ 2.01 % |
09/06 | 0.66484158 TAU | ▲ 1.35 % |
10/06 | 0.68404842 TAU | ▲ 2.89 % |
11/06 | 0.69603873 TAU | ▲ 1.75 % |
12/06 | 0.67145187 TAU | ▼ -3.53 % |
13/06 | 0.66627215 TAU | ▼ -0.77 % |
14/06 | 0.66584938 TAU | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.59420012 TAU | ▲ 2.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.67953485 TAU | ▲ 14.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.62991865 TAU | ▼ -7.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.80657346 TAU | ▲ 28.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.85414117 TAU | ▲ 5.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.130294 TAU | ▲ 32.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.11887 TAU | ▼ -1.01 % |
08/07 — 14/07 | 1.039011 TAU | ▼ -7.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.152681 TAU | ▲ 10.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.96016961 TAU | ▼ -16.7 % |
29/07 — 04/08 | 1.13567 TAU | ▲ 18.28 % |
05/08 — 11/08 | 1.175521 TAU | ▲ 3.51 % |
forint Hungary/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.51241701 TAU | ▼ -11.58 % |
07/2024 | 0.43127888 TAU | ▼ -15.83 % |
08/2024 | 0.53900338 TAU | ▲ 24.98 % |
09/2024 | 0.46858583 TAU | ▼ -13.06 % |
10/2024 | 0.47655087 TAU | ▲ 1.7 % |
11/2024 | 0.66769914 TAU | ▲ 40.11 % |
12/2024 | 0.50934887 TAU | ▼ -23.72 % |
01/2025 | 0.41464158 TAU | ▼ -18.59 % |
02/2025 | 1.113397 TAU | ▲ 168.52 % |
03/2025 | 1.778 TAU | ▲ 59.69 % |
04/2025 | 1.529635 TAU | ▼ -13.97 % |
05/2025 | 1.949742 TAU | ▲ 27.46 % |
forint Hungary/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45419608 TAU |
Tối đa | 0.62064671 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.54455289 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19433896 TAU |
Tối đa | 0.62064671 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.43825828 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07885652 TAU |
Tối đa | 0.62064671 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.2117309 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: