Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/VET

Lịch sử thay đổi trong HUF/VET tỷ giá

HUF/VET tỷ giá

06 04, 2024
1 HUF = 0.08160622 VET
▼ -1.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 10.7% (0.07371646 VET — 0.08160622 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 39.82% (0.0583649 VET — 0.08160622 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.05% (0.15709169 VET — 0.08160622 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 06 04, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -68.27% (0.25716167 VET — 0.08160622 VET)

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.08172231 VET ▲ 0.14 %
06/06 0.08394989 VET ▲ 2.73 %
07/06 0.08544853 VET ▲ 1.79 %
08/06 0.08632571 VET ▲ 1.03 %
09/06 0.08646093 VET ▲ 0.16 %
10/06 0.08742321 VET ▲ 1.11 %
11/06 0.08804921 VET ▲ 0.72 %
12/06 0.08958143 VET ▲ 1.74 %
13/06 0.09070138 VET ▲ 1.25 %
14/06 0.08875225 VET ▼ -2.15 %
15/06 0.08529252 VET ▼ -3.9 %
16/06 0.08465025 VET ▼ -0.75 %
17/06 0.08479339 VET ▲ 0.17 %
18/06 0.08701108 VET ▲ 2.62 %
19/06 0.08534071 VET ▼ -1.92 %
20/06 0.08142223 VET ▼ -4.59 %
21/06 0.08185473 VET ▲ 0.53 %
22/06 0.08502651 VET ▲ 3.87 %
23/06 0.08526401 VET ▲ 0.28 %
24/06 0.08474815 VET ▼ -0.61 %
25/06 0.08434286 VET ▼ -0.48 %
26/06 0.08276697 VET ▼ -1.87 %
27/06 0.0827048 VET ▼ -0.08 %
28/06 0.08318104 VET ▲ 0.58 %
29/06 0.08464805 VET ▲ 1.76 %
30/06 0.08653626 VET ▲ 2.23 %
01/07 0.08714258 VET ▲ 0.7 %
02/07 0.08801443 VET ▲ 1 %
03/07 0.08755086 VET ▼ -0.53 %
04/07 0.08788606 VET ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.07856899 VET ▼ -3.72 %
17/06 — 23/06 0.07505449 VET ▼ -4.47 %
24/06 — 30/06 0.07866106 VET ▲ 4.81 %
01/07 — 07/07 0.07897605 VET ▲ 0.4 %
08/07 — 14/07 0.08016177 VET ▲ 1.5 %
15/07 — 21/07 0.08829577 VET ▲ 10.15 %
22/07 — 28/07 0.0949924 VET ▲ 7.58 %
29/07 — 04/08 0.10339948 VET ▲ 8.85 %
05/08 — 11/08 0.09974936 VET ▼ -3.53 %
12/08 — 18/08 0.09799059 VET ▼ -1.76 %
19/08 — 25/08 0.10414501 VET ▲ 6.28 %
26/08 — 01/09 0.10460207 VET ▲ 0.44 %

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.08152739 VET ▼ -0.1 %
08/2024 0.10184504 VET ▲ 24.92 %
09/2024 0.09013138 VET ▼ -11.5 %
10/2024 0.08486956 VET ▼ -5.84 %
11/2024 0.07758042 VET ▼ -8.59 %
12/2024 0.03996562 VET ▼ -48.48 %
12/2024 0.0502464 VET ▲ 25.72 %
01/2025 0.02950299 VET ▼ -41.28 %
03/2025 0.03120384 VET ▲ 5.76 %
03/2025 0.04022847 VET ▲ 28.92 %
04/2025 0.04342735 VET ▲ 7.95 %
05/2025 0.04383286 VET ▲ 0.93 %

forint Hungary/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07636401 VET
Tối đa 0.08283192 VET
Bình quân gia quyền 0.07978089 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05703661 VET
Tối đa 0.08283192 VET
Bình quân gia quyền 0.06996792 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05593613 VET
Tối đa 0.19689051 VET
Bình quân gia quyền 0.11816505 VET

Chia sẻ một liên kết đến HUF/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu