Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/XAS
Lịch sử thay đổi trong HUF/XAS tỷ giá
HUF/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 HUF = 2.014173 XAS
▼ -9.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (2.418765 XAS — 2.014173 XAS)
Thay đổi trong HUF/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -9.41% (2.223454 XAS — 2.014173 XAS)
Thay đổi trong HUF/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.21% (2.243262 XAS — 2.014173 XAS)
Thay đổi trong HUF/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2663.36% (0.07288866 XAS — 2.014173 XAS)
forint Hungary/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.106413 XAS | ▲ 4.58 % |
16/05 | 2.056613 XAS | ▼ -2.36 % |
17/05 | 2.07192 XAS | ▲ 0.74 % |
18/05 | 2.087988 XAS | ▲ 0.78 % |
19/05 | 1.701339 XAS | ▼ -18.52 % |
20/05 | 2.267368 XAS | ▲ 33.27 % |
21/05 | 2.242759 XAS | ▼ -1.09 % |
22/05 | 2.179145 XAS | ▼ -2.84 % |
23/05 | 1.810652 XAS | ▼ -16.91 % |
24/05 | 1.799905 XAS | ▼ -0.59 % |
25/05 | 1.585586 XAS | ▼ -11.91 % |
26/05 | 1.570727 XAS | ▼ -0.94 % |
27/05 | 1.612292 XAS | ▲ 2.65 % |
28/05 | 2.100058 XAS | ▲ 30.25 % |
29/05 | 1.81683 XAS | ▼ -13.49 % |
30/05 | 1.912809 XAS | ▲ 5.28 % |
31/05 | 1.944204 XAS | ▲ 1.64 % |
01/06 | 1.969667 XAS | ▲ 1.31 % |
02/06 | 2.053932 XAS | ▲ 4.28 % |
03/06 | 2.295381 XAS | ▲ 11.76 % |
04/06 | 2.237422 XAS | ▼ -2.53 % |
05/06 | 2.217508 XAS | ▼ -0.89 % |
06/06 | 2.246937 XAS | ▲ 1.33 % |
07/06 | 1.775746 XAS | ▼ -20.97 % |
08/06 | 2.054866 XAS | ▲ 15.72 % |
09/06 | 1.761938 XAS | ▼ -14.26 % |
10/06 | 2.051443 XAS | ▲ 16.43 % |
11/06 | 1.953132 XAS | ▼ -4.79 % |
12/06 | 2.017692 XAS | ▲ 3.31 % |
13/06 | 1.716823 XAS | ▼ -14.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.011216 XAS | ▼ -0.15 % |
27/05 — 02/06 | 2.037447 XAS | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 1.991162 XAS | ▼ -2.27 % |
10/06 — 16/06 | 131.58 XAS | ▲ 6507.97 % |
17/06 — 23/06 | 128.98 XAS | ▼ -1.98 % |
24/06 — 30/06 | 180.6 XAS | ▲ 40.03 % |
01/07 — 07/07 | 216.49 XAS | ▲ 19.87 % |
08/07 — 14/07 | 310.97 XAS | ▲ 43.65 % |
15/07 — 21/07 | 559.11 XAS | ▲ 79.79 % |
22/07 — 28/07 | 703.7 XAS | ▲ 25.86 % |
29/07 — 04/08 | 1,135 XAS | ▲ 61.22 % |
05/08 — 11/08 | 68.5195 XAS | ▼ -93.96 % |
forint Hungary/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.108114 XAS | ▼ -44.98 % |
07/2024 | -0.17137975 XAS | ▼ -115.47 % |
08/2024 | -1.74941349 XAS | ▲ 920.78 % |
09/2024 | -183.73748884 XAS | ▲ 10402.81 % |
10/2024 | -177.97492509 XAS | ▼ -3.14 % |
11/2024 | -84.71884255 XAS | ▼ -52.4 % |
12/2024 | -225.20998355 XAS | ▲ 165.83 % |
01/2025 | -25.76468806 XAS | ▼ -88.56 % |
02/2025 | -52.46168856 XAS | ▲ 103.62 % |
03/2025 | -68.27897018 XAS | ▲ 30.15 % |
04/2025 | -63.3660947 XAS | ▼ -7.2 % |
05/2025 | -46.07769674 XAS | ▼ -27.28 % |
forint Hungary/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.999945 XAS |
Tối đa | 2.632336 XAS |
Bình quân gia quyền | 2.328945 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.999945 XAS |
Tối đa | 2.816516 XAS |
Bình quân gia quyền | 2.344512 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.22198 XAS |
Tối đa | 4.236447 XAS |
Bình quân gia quyền | 2.395814 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: