Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/XMY
Lịch sử thay đổi trong HUF/XMY tỷ giá
HUF/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 HUF = 39.5069 XMY
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (49.663 XMY — 39.5069 XMY)
Thay đổi trong HUF/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 27.49% (30.9894 XMY — 39.5069 XMY)
Thay đổi trong HUF/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.11% (26.6737 XMY — 39.5069 XMY)
Thay đổi trong HUF/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1217.88% (2.997755 XMY — 39.5069 XMY)
forint Hungary/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 40.0487 XMY | ▲ 1.37 % |
31/05 | 43.2219 XMY | ▲ 7.92 % |
01/06 | 47.6181 XMY | ▲ 10.17 % |
02/06 | 45.7041 XMY | ▼ -4.02 % |
03/06 | 42.0509 XMY | ▼ -7.99 % |
04/06 | 41.9275 XMY | ▼ -0.29 % |
05/06 | 41.8122 XMY | ▼ -0.27 % |
06/06 | 41.9584 XMY | ▲ 0.35 % |
07/06 | 41.9053 XMY | ▼ -0.13 % |
08/06 | 41.7921 XMY | ▼ -0.27 % |
09/06 | 41.2884 XMY | ▼ -1.21 % |
10/06 | 40.7496 XMY | ▼ -1.3 % |
11/06 | 40.7928 XMY | ▲ 0.11 % |
12/06 | 40.6848 XMY | ▼ -0.26 % |
13/06 | 34.8838 XMY | ▼ -14.26 % |
14/06 | 33.9602 XMY | ▼ -2.65 % |
15/06 | 39.3486 XMY | ▲ 15.87 % |
16/06 | 39.4689 XMY | ▲ 0.31 % |
17/06 | 39.4081 XMY | ▼ -0.15 % |
18/06 | 39.2646 XMY | ▼ -0.36 % |
19/06 | 40.1108 XMY | ▲ 2.15 % |
20/06 | 41.0882 XMY | ▲ 2.44 % |
21/06 | 38.5338 XMY | ▼ -6.22 % |
22/06 | 39.5179 XMY | ▲ 2.55 % |
23/06 | 41.5013 XMY | ▲ 5.02 % |
24/06 | 41.4083 XMY | ▼ -0.22 % |
25/06 | 31.5771 XMY | ▼ -23.74 % |
26/06 | 31.7391 XMY | ▲ 0.51 % |
27/06 | 31.8131 XMY | ▲ 0.23 % |
28/06 | 31.6913 XMY | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 41.8027 XMY | ▲ 5.81 % |
10/06 — 16/06 | 43.6623 XMY | ▲ 4.45 % |
17/06 — 23/06 | 53.2018 XMY | ▲ 21.85 % |
24/06 — 30/06 | 67.6902 XMY | ▲ 27.23 % |
01/07 — 07/07 | 54.7771 XMY | ▼ -19.08 % |
08/07 — 14/07 | 76.5675 XMY | ▲ 39.78 % |
15/07 — 21/07 | 74.2122 XMY | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 74.0118 XMY | ▼ -0.27 % |
29/07 — 04/08 | 59.959 XMY | ▼ -18.99 % |
05/08 — 11/08 | 67.7903 XMY | ▲ 13.06 % |
12/08 — 18/08 | 70.0497 XMY | ▲ 3.33 % |
19/08 — 25/08 | 56.7835 XMY | ▼ -18.94 % |
forint Hungary/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.2978 XMY | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 44.0974 XMY | ▲ 15.14 % |
08/2024 | 59.0208 XMY | ▲ 33.84 % |
09/2024 | 47.2247 XMY | ▼ -19.99 % |
10/2024 | 50.639 XMY | ▲ 7.23 % |
11/2024 | 1,034 XMY | ▲ 1942.19 % |
12/2024 | 1,900 XMY | ▲ 83.73 % |
01/2025 | 3,011 XMY | ▲ 58.49 % |
02/2025 | 1,764 XMY | ▼ -41.43 % |
03/2025 | 2,087 XMY | ▲ 18.35 % |
04/2025 | 2,454 XMY | ▲ 17.54 % |
05/2025 | 2,078 XMY | ▼ -15.31 % |
forint Hungary/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.5069 XMY |
Tối đa | 49.663 XMY |
Bình quân gia quyền | 46.0999 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.9142 XMY |
Tối đa | 55.5689 XMY |
Bình quân gia quyền | 42.5154 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.6807 XMY |
Tối đa | 89.7922 XMY |
Bình quân gia quyền | 52.0024 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: