Tỷ giá hối đoái ICON chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ICON tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ICX/VEF
Lịch sử thay đổi trong ICX/VEF tỷ giá
ICX/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 ICX = 877,004 VEF
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ICON/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ICON chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ICX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ICX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ICON/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ICX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (872,082 VEF — 877,004 VEF)
Thay đổi trong ICX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.97% (922,918 VEF — 877,004 VEF)
Thay đổi trong ICX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17.54% (746,152 VEF — 877,004 VEF)
Thay đổi trong ICX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce ICON tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31729943.97% (2.76 VEF — 877,004 VEF)
ICON/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ICON/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 879,056 VEF | ▲ 0.23 % |
18/05 | 892,831 VEF | ▲ 1.57 % |
19/05 | 909,590 VEF | ▲ 1.88 % |
20/05 | 950,866 VEF | ▲ 4.54 % |
21/05 | 971,725 VEF | ▲ 2.19 % |
22/05 | 979,564 VEF | ▲ 0.81 % |
23/05 | 996,192 VEF | ▲ 1.7 % |
24/05 | 998,404 VEF | ▲ 0.22 % |
25/05 | 955,304 VEF | ▼ -4.32 % |
26/05 | 959,565 VEF | ▲ 0.45 % |
27/05 | 945,507 VEF | ▼ -1.46 % |
28/05 | 956,147 VEF | ▲ 1.13 % |
29/05 | 928,153 VEF | ▼ -2.93 % |
30/05 | 902,905 VEF | ▼ -2.72 % |
31/05 | 875,249 VEF | ▼ -3.06 % |
01/06 | 907,034 VEF | ▲ 3.63 % |
02/06 | 937,226 VEF | ▲ 3.33 % |
03/06 | 954,797 VEF | ▲ 1.87 % |
04/06 | 948,693 VEF | ▼ -0.64 % |
05/06 | 953,857 VEF | ▲ 0.54 % |
06/06 | 944,534 VEF | ▼ -0.98 % |
07/06 | 928,180 VEF | ▼ -1.73 % |
08/06 | 939,498 VEF | ▲ 1.22 % |
09/06 | 935,455 VEF | ▼ -0.43 % |
10/06 | 903,243 VEF | ▼ -3.44 % |
11/06 | 887,033 VEF | ▼ -1.79 % |
12/06 | 883,306 VEF | ▼ -0.42 % |
13/06 | 880,615 VEF | ▼ -0.3 % |
14/06 | 893,972 VEF | ▲ 1.52 % |
15/06 | 930,906 VEF | ▲ 4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ICON/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ICON/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 910,139 VEF | ▲ 3.78 % |
27/05 — 02/06 | 997,760 VEF | ▲ 9.63 % |
03/06 — 09/06 | 857,064 VEF | ▼ -14.1 % |
10/06 — 16/06 | 914,401 VEF | ▲ 6.69 % |
17/06 — 23/06 | 976,545 VEF | ▲ 6.8 % |
24/06 — 30/06 | 925,573 VEF | ▼ -5.22 % |
01/07 — 07/07 | 615,264 VEF | ▼ -33.53 % |
08/07 — 14/07 | 652,721 VEF | ▲ 6.09 % |
15/07 — 21/07 | 601,271 VEF | ▼ -7.88 % |
22/07 — 28/07 | 605,708 VEF | ▲ 0.74 % |
29/07 — 04/08 | 546,506 VEF | ▼ -9.77 % |
05/08 — 11/08 | 576,420 VEF | ▲ 5.47 % |
ICON/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 916,721 VEF | ▲ 4.53 % |
07/2024 | 985,287 VEF | ▲ 7.48 % |
08/2024 | 827,522 VEF | ▼ -16.01 % |
09/2024 | 971,536 VEF | ▲ 17.4 % |
10/2024 | 1,217,083 VEF | ▲ 25.27 % |
11/2024 | 1,501,371 VEF | ▲ 23.36 % |
12/2024 | 1,593,338 VEF | ▲ 6.13 % |
01/2025 | 1,260,178 VEF | ▼ -20.91 % |
02/2025 | 1,870,532 VEF | ▲ 48.43 % |
03/2025 | 2,215,556 VEF | ▲ 18.45 % |
04/2025 | 1,367,651 VEF | ▼ -38.27 % |
05/2025 | 1,468,958 VEF | ▲ 7.41 % |
ICON/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 801,876 VEF |
Tối đa | 1,013,125 VEF |
Bình quân gia quyền | 890,441 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 777,083 VEF |
Tối đa | 1,502,551 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,087,285 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 504,257 VEF |
Tối đa | 1,502,551 VEF |
Bình quân gia quyền | 848,284 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ICX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ICON (ICX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ICON (ICX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: