Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/AGRS
Lịch sử thay đổi trong IDR/AGRS tỷ giá
IDR/AGRS tỷ giá
05 14, 2024
1 IDR = 0.00002542 AGRS
▲ 13.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 71.99% (0.00001478 AGRS — 0.00002542 AGRS)
Thay đổi trong IDR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 180.88% (0.00000905 AGRS — 0.00002542 AGRS)
Thay đổi trong IDR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -84.62% (0.00016528 AGRS — 0.00002542 AGRS)
Thay đổi trong IDR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.93% (0.03849393 AGRS — 0.00002542 AGRS)
rupiah Indonesia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00002585 AGRS | ▲ 1.71 % |
17/05 | 0.00002671 AGRS | ▲ 3.3 % |
18/05 | 0.00002688 AGRS | ▲ 0.66 % |
19/05 | 0.00002762 AGRS | ▲ 2.73 % |
20/05 | 0.00002893 AGRS | ▲ 4.75 % |
21/05 | 0.00002711 AGRS | ▼ -6.29 % |
22/05 | 0.00002445 AGRS | ▼ -9.8 % |
23/05 | 0.00002511 AGRS | ▲ 2.68 % |
24/05 | 0.00002564 AGRS | ▲ 2.15 % |
25/05 | 0.00002549 AGRS | ▼ -0.62 % |
26/05 | 0.00002533 AGRS | ▼ -0.59 % |
27/05 | 0.00002522 AGRS | ▼ -0.45 % |
28/05 | 0.0000243 AGRS | ▼ -3.67 % |
29/05 | 0.0000241 AGRS | ▼ -0.82 % |
30/05 | 0.00002577 AGRS | ▲ 6.93 % |
31/05 | 0.00002814 AGRS | ▲ 9.21 % |
01/06 | 0.00002884 AGRS | ▲ 2.49 % |
02/06 | 0.00002871 AGRS | ▼ -0.47 % |
03/06 | 0.00002757 AGRS | ▼ -3.97 % |
04/06 | 0.00002573 AGRS | ▼ -6.67 % |
05/06 | 0.00002481 AGRS | ▼ -3.56 % |
06/06 | 0.00002534 AGRS | ▲ 2.12 % |
07/06 | 0.00002629 AGRS | ▲ 3.76 % |
08/06 | 0.00002766 AGRS | ▲ 5.23 % |
09/06 | 0.00002942 AGRS | ▲ 6.36 % |
10/06 | 0.00003138 AGRS | ▲ 6.65 % |
11/06 | 0.00003297 AGRS | ▲ 5.05 % |
12/06 | 0.00003439 AGRS | ▲ 4.31 % |
13/06 | 0.0000362 AGRS | ▲ 5.27 % |
14/06 | 0.00003484 AGRS | ▼ -3.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00002633 AGRS | ▲ 3.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002811 AGRS | ▲ 6.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003318 AGRS | ▲ 18.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006016 AGRS | ▲ 81.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006836 AGRS | ▲ 13.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006105 AGRS | ▼ -10.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00007195 AGRS | ▲ 17.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007253 AGRS | ▲ 0.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007485 AGRS | ▲ 3.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.00007491 AGRS | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009857 AGRS | ▲ 31.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000952 AGRS | ▼ -3.42 % |
rupiah Indonesia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002587 AGRS | ▲ 1.79 % |
07/2024 | 0.0000259 AGRS | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 0.00002781 AGRS | ▲ 7.34 % |
09/2024 | 0.00004214 AGRS | ▲ 51.54 % |
10/2024 | 0.00003162 AGRS | ▼ -24.97 % |
11/2024 | 0.00001048 AGRS | ▼ -66.85 % |
12/2024 | 0.00000687 AGRS | ▼ -34.47 % |
01/2025 | 0.00000764 AGRS | ▲ 11.23 % |
02/2025 | 0.00000198 AGRS | ▼ -74.11 % |
03/2025 | 0.00000449 AGRS | ▲ 126.89 % |
04/2025 | 0.00000521 AGRS | ▲ 16.14 % |
05/2025 | 0.00000631 AGRS | ▲ 21.09 % |
rupiah Indonesia/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001544 AGRS |
Tối đa | 0.00002209 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00001732 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000617 AGRS |
Tối đa | 0.00002209 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00001246 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000617 AGRS |
Tối đa | 0.00050344 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00015244 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: