Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DAI

Lịch sử thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá

IDR/DAI tỷ giá

05 30, 2024
1 IDR = 0.00006164 DAI
▲ 0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.21% (0.00006151 DAI — 0.00006164 DAI)

Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (0.00006369 DAI — 0.00006164 DAI)

Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -7.81% (0.00006686 DAI — 0.00006164 DAI)

Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 30, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -99.24% (0.00805807 DAI — 0.00006164 DAI)

rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.00006181 DAI ▲ 0.28 %
01/06 0.0000622 DAI ▲ 0.64 %
02/06 0.00006269 DAI ▲ 0.78 %
03/06 0.00006289 DAI ▲ 0.32 %
04/06 0.0000629 DAI ▲ 0.02 %
05/06 0.00006269 DAI ▼ -0.33 %
06/06 0.0000626 DAI ▼ -0.15 %
07/06 0.00006254 DAI ▼ -0.1 %
08/06 0.00006268 DAI ▲ 0.23 %
09/06 0.00006269 DAI ▲ 0.01 %
10/06 0.00006265 DAI ▼ -0.06 %
11/06 0.00006265 DAI ▲ 0.01 %
12/06 0.00006246 DAI ▼ -0.31 %
13/06 0.00006237 DAI ▼ -0.14 %
14/06 0.000063 DAI ▲ 1 %
15/06 0.00006324 DAI ▲ 0.38 %
16/06 0.0000631 DAI ▼ -0.21 %
17/06 0.00006312 DAI ▲ 0.02 %
18/06 0.00006312 DAI ▲ 0.01 %
19/06 0.00006292 DAI ▼ -0.33 %
20/06 0.00006292 DAI ▲ 0.01 %
21/06 0.00006287 DAI ▼ -0.09 %
22/06 0.00006268 DAI ▼ -0.31 %
23/06 0.00006262 DAI ▼ -0.09 %
24/06 0.00006268 DAI ▲ 0.1 %
25/06 0.00006268 DAI ▲ 0 %
26/06 0.00006262 DAI ▼ -0.1 %
27/06 0.00006248 DAI ▼ -0.22 %
28/06 0.00006192 DAI ▼ -0.9 %
29/06 0.00006168 DAI ▼ -0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.0000613 DAI ▼ -0.56 %
10/06 — 16/06 0.00006095 DAI ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 0.00006059 DAI ▼ -0.59 %
24/06 — 30/06 0.00006071 DAI ▲ 0.19 %
01/07 — 07/07 0.00006002 DAI ▼ -1.14 %
08/07 — 14/07 0.00005941 DAI ▼ -1 %
15/07 — 21/07 0.00005939 DAI ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 0.00006046 DAI ▲ 1.8 %
29/07 — 04/08 0.00006023 DAI ▼ -0.37 %
05/08 — 11/08 0.00006056 DAI ▲ 0.54 %
12/08 — 18/08 0.00006038 DAI ▼ -0.29 %
19/08 — 25/08 0.00005973 DAI ▼ -1.09 %

rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00006171 DAI ▲ 0.11 %
07/2024 0.00006139 DAI ▼ -0.51 %
08/2024 0.00006093 DAI ▼ -0.76 %
09/2024 0.0000595 DAI ▼ -2.34 %
10/2024 0.00005818 DAI ▼ -2.22 %
11/2024 0.00006008 DAI ▲ 3.25 %
12/2024 0.00006037 DAI ▲ 0.49 %
01/2025 0.00005883 DAI ▼ -2.55 %
02/2025 0.00005901 DAI ▲ 0.31 %
03/2025 0.00005812 DAI ▼ -1.5 %
04/2025 0.00005725 DAI ▼ -1.5 %
05/2025 0.00005715 DAI ▼ -0.18 %

rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00006152 DAI
Tối đa 0.00006281 DAI
Bình quân gia quyền 0.0000623 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00006135 DAI
Tối đa 0.00006455 DAI
Bình quân gia quyền 0.00006269 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00006135 DAI
Tối đa 0.00006748 DAI
Bình quân gia quyền 0.00006436 DAI

Chia sẻ một liên kết đến IDR/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu