Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Dropil
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DROP
Lịch sử thay đổi trong IDR/DROP tỷ giá
IDR/DROP tỷ giá
10 23, 2020
1 IDR = 2.988317 DROP
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Dropil, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Dropil.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DROP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DROP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Dropil, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/DROP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 4.04% (2.872262 DROP — 2.988317 DROP)
Thay đổi trong IDR/DROP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi -69.73% (9.872623 DROP — 2.988317 DROP)
Thay đổi trong IDR/DROP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (104.54 DROP — 2.988317 DROP)
Thay đổi trong IDR/DROP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (104.54 DROP — 2.988317 DROP)
rupiah Indonesia/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Dropil dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.973983 DROP | ▼ -0.48 % |
17/05 | 2.96623 DROP | ▼ -0.26 % |
18/05 | 2.964659 DROP | ▼ -0.05 % |
19/05 | 2.970541 DROP | ▲ 0.2 % |
20/05 | 2.970882 DROP | ▲ 0.01 % |
21/05 | 2.969109 DROP | ▼ -0.06 % |
22/05 | 2.972621 DROP | ▲ 0.12 % |
23/05 | 2.979086 DROP | ▲ 0.22 % |
24/05 | 3.434447 DROP | ▲ 15.29 % |
25/05 | 3.744106 DROP | ▲ 9.02 % |
26/05 | 3.731311 DROP | ▼ -0.34 % |
27/05 | 3.702261 DROP | ▼ -0.78 % |
28/05 | 3.782672 DROP | ▲ 2.17 % |
29/05 | 3.904866 DROP | ▲ 3.23 % |
30/05 | 3.856502 DROP | ▼ -1.24 % |
31/05 | 3.735843 DROP | ▼ -3.13 % |
01/06 | 3.631588 DROP | ▼ -2.79 % |
02/06 | 3.614439 DROP | ▼ -0.47 % |
03/06 | 3.494613 DROP | ▼ -3.32 % |
04/06 | 3.485625 DROP | ▼ -0.26 % |
05/06 | 3.518527 DROP | ▲ 0.94 % |
06/06 | 3.549588 DROP | ▲ 0.88 % |
07/06 | 3.609191 DROP | ▲ 1.68 % |
08/06 | 3.642563 DROP | ▲ 0.92 % |
09/06 | 3.594521 DROP | ▼ -1.32 % |
10/06 | 3.528843 DROP | ▼ -1.83 % |
11/06 | 3.57834 DROP | ▲ 1.4 % |
12/06 | 3.512221 DROP | ▼ -1.85 % |
13/06 | 3.314909 DROP | ▼ -5.62 % |
14/06 | 3.255863 DROP | ▼ -1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Dropil cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Dropil dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.996414 DROP | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 2.97144 DROP | ▼ -0.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.91465979 DROP | ▼ -69.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.92025572 DROP | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.91793716 DROP | ▼ -0.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.91189747 DROP | ▼ -0.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.92115786 DROP | ▲ 1.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.91330456 DROP | ▼ -0.85 % |
15/07 — 21/07 | 1.072868 DROP | ▲ 17.47 % |
22/07 — 28/07 | 1.01566 DROP | ▼ -5.33 % |
29/07 — 04/08 | 1.022313 DROP | ▲ 0.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.94310082 DROP | ▼ -7.75 % |
rupiah Indonesia/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79127377 DROP | ▼ -73.52 % |
07/2024 | 0.66729282 DROP | ▼ -15.67 % |
08/2024 | 0.78331904 DROP | ▲ 17.39 % |
09/2024 | 0.45334753 DROP | ▼ -42.12 % |
10/2024 | 0.22491214 DROP | ▼ -50.39 % |
11/2024 | 0.22391365 DROP | ▼ -0.44 % |
12/2024 | 0.23804505 DROP | ▲ 6.31 % |
rupiah Indonesia/Dropil thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.834752 DROP |
Tối đa | 3.625587 DROP |
Bình quân gia quyền | 3.210618 DROP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.830061 DROP |
Tối đa | 10.0007 DROP |
Bình quân gia quyền | 4.784472 DROP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.073816 DROP |
Tối đa | 104.54 DROP |
Bình quân gia quyền | 8.755037 DROP |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/DROP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: