Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Electra

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ECA

Lịch sử thay đổi trong IDR/ECA tỷ giá

IDR/ECA tỷ giá

11 28, 2020
1 IDR = 1.0995 ECA
▲ 172.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Electra.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 206.08% (0.35922522 ECA — 1.0995 ECA)

Thay đổi trong IDR/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 298.47% (0.27593013 ECA — 1.0995 ECA)

Thay đổi trong IDR/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -96.58% (32.1099 ECA — 1.0995 ECA)

Thay đổi trong IDR/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -96.58% (32.1099 ECA — 1.0995 ECA)

rupiah Indonesia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.059558 ECA ▼ -3.63 %
18/05 1.041574 ECA ▼ -1.7 %
19/05 1.05819 ECA ▲ 1.6 %
20/05 1.087089 ECA ▲ 2.73 %
21/05 1.096525 ECA ▲ 0.87 %
22/05 1.129791 ECA ▲ 3.03 %
23/05 1.133497 ECA ▲ 0.33 %
24/05 1.080439 ECA ▼ -4.68 %
25/05 0.89012848 ECA ▼ -17.61 %
26/05 0.88112008 ECA ▼ -1.01 %
27/05 0.91283959 ECA ▲ 3.6 %
28/05 0.95503126 ECA ▲ 4.62 %
29/05 1.007444 ECA ▲ 5.49 %
30/05 0.99199183 ECA ▼ -1.53 %
31/05 0.96242002 ECA ▼ -2.98 %
01/06 0.97588127 ECA ▲ 1.4 %
02/06 1.042595 ECA ▲ 6.84 %
03/06 1.041414 ECA ▼ -0.11 %
04/06 1.010302 ECA ▼ -2.99 %
05/06 1.058455 ECA ▲ 4.77 %
06/06 1.018024 ECA ▼ -3.82 %
07/06 1.007911 ECA ▼ -0.99 %
08/06 0.9485895 ECA ▼ -5.89 %
09/06 0.85256896 ECA ▼ -10.12 %
10/06 0.82121046 ECA ▼ -3.68 %
11/06 0.92735976 ECA ▲ 12.93 %
12/06 0.89987154 ECA ▼ -2.96 %
13/06 0.96365983 ECA ▲ 7.09 %
14/06 1.098717 ECA ▲ 14.02 %
15/06 3.097559 ECA ▲ 181.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.097315 ECA ▼ -0.2 %
27/05 — 02/06 1.26454 ECA ▲ 15.24 %
03/06 — 09/06 1.297315 ECA ▲ 2.59 %
10/06 — 16/06 1.601398 ECA ▲ 23.44 %
17/06 — 23/06 1.419286 ECA ▼ -11.37 %
24/06 — 30/06 1.658901 ECA ▲ 16.88 %
01/07 — 07/07 1.470467 ECA ▼ -11.36 %
08/07 — 14/07 1.47957 ECA ▲ 0.62 %
15/07 — 21/07 1.214566 ECA ▼ -17.91 %
22/07 — 28/07 1.294313 ECA ▲ 6.57 %
29/07 — 04/08 1.24152 ECA ▼ -4.08 %
05/08 — 11/08 4.104017 ECA ▲ 230.56 %

rupiah Indonesia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 -0.10772461 ECA ▼ -109.8 %
07/2024 -0.0766583 ECA ▼ -28.84 %
08/2024 -0.06042255 ECA ▼ -21.18 %
09/2024 -0.03325973 ECA ▼ -44.95 %
10/2024 -0.06086351 ECA ▲ 82.99 %
11/2024 -0.08938848 ECA ▲ 46.87 %
12/2024 -0.08535194 ECA ▼ -4.52 %
01/2025 -0.24945097 ECA ▲ 192.26 %

rupiah Indonesia/Electra thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32309103 ECA
Tối đa 1.094984 ECA
Bình quân gia quyền 0.3758797 ECA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29749119 ECA
Tối đa 1.094984 ECA
Bình quân gia quyền 0.37632765 ECA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15573314 ECA
Tối đa 32.1099 ECA
Bình quân gia quyền 0.48595248 ECA

Chia sẻ một liên kết đến IDR/ECA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu