Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/OST
Lịch sử thay đổi trong IDR/OST tỷ giá
IDR/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 IDR = 0.1450465 OST
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 22.17% (0.11872425 OST — 0.1450465 OST)
Thay đổi trong IDR/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (0.12940848 OST — 0.1450465 OST)
Thay đổi trong IDR/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (0.12940848 OST — 0.1450465 OST)
Thay đổi trong IDR/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi -84.24% (0.92063629 OST — 0.1450465 OST)
rupiah Indonesia/OST dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.14293526 OST | ▼ -1.46 % |
11/05 | 0.14434508 OST | ▲ 0.99 % |
12/05 | 0.14673811 OST | ▲ 1.66 % |
13/05 | 0.14598892 OST | ▼ -0.51 % |
14/05 | 0.14851914 OST | ▲ 1.73 % |
15/05 | 0.14711481 OST | ▼ -0.95 % |
16/05 | 0.14816235 OST | ▲ 0.71 % |
17/05 | 0.14996798 OST | ▲ 1.22 % |
18/05 | 0.15150334 OST | ▲ 1.02 % |
19/05 | 0.15305424 OST | ▲ 1.02 % |
20/05 | 0.1535774 OST | ▲ 0.34 % |
21/05 | 0.15676763 OST | ▲ 2.08 % |
22/05 | 0.15734763 OST | ▲ 0.37 % |
23/05 | 0.15955696 OST | ▲ 1.4 % |
24/05 | 0.16052007 OST | ▲ 0.6 % |
25/05 | 0.16359715 OST | ▲ 1.92 % |
26/05 | 0.16326015 OST | ▼ -0.21 % |
27/05 | 0.16174614 OST | ▼ -0.93 % |
28/05 | 0.16306457 OST | ▲ 0.82 % |
29/05 | 0.16312049 OST | ▲ 0.03 % |
30/05 | 0.16209885 OST | ▼ -0.63 % |
31/05 | 0.16243524 OST | ▲ 0.21 % |
01/06 | 0.16198717 OST | ▼ -0.28 % |
02/06 | 0.15884523 OST | ▼ -1.94 % |
03/06 | 0.15993105 OST | ▲ 0.68 % |
04/06 | 0.16196339 OST | ▲ 1.27 % |
05/06 | 0.16355923 OST | ▲ 0.99 % |
06/06 | 0.1709062 OST | ▲ 4.49 % |
07/06 | 0.17795695 OST | ▲ 4.13 % |
08/06 | 0.17344421 OST | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.059434 OST | ▲ 630.41 % |
20/05 — 26/05 | 1.015404 OST | ▼ -4.16 % |
27/05 — 02/06 | 1.005202 OST | ▼ -1 % |
03/06 — 09/06 | 0.99648706 OST | ▼ -0.87 % |
10/06 — 16/06 | 1.051899 OST | ▲ 5.56 % |
17/06 — 23/06 | 1.080717 OST | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 1.085505 OST | ▲ 0.44 % |
01/07 — 07/07 | 1.177324 OST | ▲ 8.46 % |
08/07 — 14/07 | 1.216806 OST | ▲ 3.35 % |
15/07 — 21/07 | 1.176752 OST | ▼ -3.29 % |
22/07 — 28/07 | 2.043629 OST | ▲ 73.67 % |
29/07 — 04/08 | 3.17349 OST | ▲ 55.29 % |
rupiah Indonesia/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15750721 OST | ▲ 8.59 % |
07/2024 | 0.41926342 OST | ▲ 166.19 % |
08/2024 | 0.76348803 OST | ▲ 82.1 % |
09/2024 | 0.4531636 OST | ▼ -40.65 % |
10/2024 | 1.224597 OST | ▲ 170.23 % |
11/2024 | 0.34986483 OST | ▼ -71.43 % |
12/2024 | 0.58558373 OST | ▲ 67.37 % |
01/2025 | 0.83681995 OST | ▲ 42.9 % |
02/2025 | 5.31704 OST | ▲ 535.39 % |
03/2025 | 5.14299 OST | ▼ -3.27 % |
04/2025 | 5.490008 OST | ▲ 6.75 % |
05/2025 | 5.867302 OST | ▲ 6.87 % |
rupiah Indonesia/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11951499 OST |
Tối đa | 0.1455209 OST |
Bình quân gia quyền | 0.12991465 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11951499 OST |
Tối đa | 0.1455209 OST |
Bình quân gia quyền | 0.12764846 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11951499 OST |
Tối đa | 0.1455209 OST |
Bình quân gia quyền | 0.12764846 OST |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: