Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/CMM
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/CMM tỷ giá
IGNIS/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 IGNIS = 11.6717 CMM
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.3% (16.9886 CMM — 11.6717 CMM)
Thay đổi trong IGNIS/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.59% (17.8435 CMM — 11.6717 CMM)
Thay đổi trong IGNIS/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -9.12% (12.8433 CMM — 11.6717 CMM)
Thay đổi trong IGNIS/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -9.12% (12.8433 CMM — 11.6717 CMM)
Ignis/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11.7797 CMM | ▲ 0.93 % |
17/05 | 11.5968 CMM | ▼ -1.55 % |
18/05 | 11.5477 CMM | ▼ -0.42 % |
19/05 | 11.601 CMM | ▲ 0.46 % |
20/05 | 11.6254 CMM | ▲ 0.21 % |
21/05 | 13.3891 CMM | ▲ 15.17 % |
22/05 | 13.3846 CMM | ▼ -0.03 % |
23/05 | 11.4805 CMM | ▼ -14.23 % |
24/05 | 11.5278 CMM | ▲ 0.41 % |
25/05 | 11.0979 CMM | ▼ -3.73 % |
26/05 | 9.984748 CMM | ▼ -10.03 % |
27/05 | 9.784526 CMM | ▼ -2.01 % |
28/05 | 10.7096 CMM | ▲ 9.45 % |
29/05 | 11.3172 CMM | ▲ 5.67 % |
30/05 | 10.13 CMM | ▼ -10.49 % |
31/05 | 9.986752 CMM | ▼ -1.41 % |
01/06 | 10.5917 CMM | ▲ 6.06 % |
02/06 | 11.3041 CMM | ▲ 6.73 % |
03/06 | 10.3103 CMM | ▼ -8.79 % |
04/06 | 10.1788 CMM | ▼ -1.28 % |
05/06 | 10.5802 CMM | ▲ 3.94 % |
06/06 | 10.4574 CMM | ▼ -1.16 % |
07/06 | 10.3835 CMM | ▼ -0.71 % |
08/06 | 10.6454 CMM | ▲ 2.52 % |
09/06 | 8.228762 CMM | ▼ -22.7 % |
10/06 | 9.118079 CMM | ▲ 10.81 % |
11/06 | 9.229305 CMM | ▲ 1.22 % |
12/06 | 8.39737 CMM | ▼ -9.01 % |
13/06 | 8.375168 CMM | ▼ -0.26 % |
14/06 | 8.362228 CMM | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.6525 CMM | ▲ 25.54 % |
27/05 — 02/06 | 12.7141 CMM | ▼ -13.23 % |
03/06 — 09/06 | 13.5015 CMM | ▲ 6.19 % |
10/06 — 16/06 | 10.826 CMM | ▼ -19.82 % |
17/06 — 23/06 | 10.3381 CMM | ▼ -4.51 % |
24/06 — 30/06 | 10.9609 CMM | ▲ 6.02 % |
01/07 — 07/07 | 9.816122 CMM | ▼ -10.44 % |
08/07 — 14/07 | 9.49379 CMM | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 9.065216 CMM | ▼ -4.51 % |
22/07 — 28/07 | 7.979636 CMM | ▼ -11.98 % |
29/07 — 04/08 | 8.442358 CMM | ▲ 5.8 % |
05/08 — 11/08 | 7.085861 CMM | ▼ -16.07 % |
Ignis/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7306 CMM | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 16.2393 CMM | ▲ 38.43 % |
08/2024 | 17.3783 CMM | ▲ 7.01 % |
09/2024 | 17.5898 CMM | ▲ 1.22 % |
10/2024 | 20.6994 CMM | ▲ 17.68 % |
11/2024 | 18.3474 CMM | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 13.4216 CMM | ▼ -26.85 % |
01/2025 | 9.476151 CMM | ▼ -29.4 % |
Ignis/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6694 CMM |
Tối đa | 17.0011 CMM |
Bình quân gia quyền | 14.6693 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6694 CMM |
Tối đa | 23.1915 CMM |
Bình quân gia quyền | 17.3194 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3891 CMM |
Tối đa | 26.127 CMM |
Bình quân gia quyền | 18.1114 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: