Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BOS
Lịch sử thay đổi trong ILS/BOS tỷ giá
ILS/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 ILS = 59.7887 BOS
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 34.33% (44.5086 BOS — 59.7887 BOS)
Thay đổi trong ILS/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 99.11% (30.0278 BOS — 59.7887 BOS)
Thay đổi trong ILS/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -73.44% (225.13 BOS — 59.7887 BOS)
Thay đổi trong ILS/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -45.72% (110.16 BOS — 59.7887 BOS)
new shekel Israel/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 59.305 BOS | ▼ -0.81 % |
17/05 | 59.2606 BOS | ▼ -0.07 % |
18/05 | 71.8067 BOS | ▲ 21.17 % |
19/05 | 82.5987 BOS | ▲ 15.03 % |
20/05 | 82.1361 BOS | ▼ -0.56 % |
21/05 | 82.7718 BOS | ▲ 0.77 % |
22/05 | 82.4098 BOS | ▼ -0.44 % |
23/05 | 82.3771 BOS | ▼ -0.04 % |
24/05 | 86.9178 BOS | ▲ 5.51 % |
25/05 | 92.0763 BOS | ▲ 5.93 % |
26/05 | 92.0762 BOS | ▼ -0 % |
27/05 | 88.1743 BOS | ▼ -4.24 % |
28/05 | 89.7404 BOS | ▲ 1.78 % |
29/05 | 91.5597 BOS | ▲ 2.03 % |
30/05 | 91.016 BOS | ▼ -0.59 % |
31/05 | 90.3746 BOS | ▼ -0.7 % |
01/06 | 92.0562 BOS | ▲ 1.86 % |
02/06 | 92.7975 BOS | ▲ 0.81 % |
03/06 | 90.2251 BOS | ▼ -2.77 % |
04/06 | 84.2753 BOS | ▼ -6.59 % |
05/06 | 81.0391 BOS | ▼ -3.84 % |
06/06 | 80.8506 BOS | ▼ -0.23 % |
07/06 | 80.3396 BOS | ▼ -0.63 % |
08/06 | 77.7918 BOS | ▼ -3.17 % |
09/06 | 73.6683 BOS | ▼ -5.3 % |
10/06 | 71.8248 BOS | ▼ -2.5 % |
11/06 | 72.2337 BOS | ▲ 0.57 % |
12/06 | 71.9598 BOS | ▼ -0.38 % |
13/06 | 71.4798 BOS | ▼ -0.67 % |
14/06 | 71.5451 BOS | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.1604 BOS | ▲ 0.62 % |
27/05 — 02/06 | 51.5681 BOS | ▼ -14.28 % |
03/06 — 09/06 | 55.9872 BOS | ▲ 8.57 % |
10/06 — 16/06 | 49.5429 BOS | ▼ -11.51 % |
17/06 — 23/06 | 47.8229 BOS | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 64.7885 BOS | ▲ 35.48 % |
01/07 — 07/07 | 64.2829 BOS | ▼ -0.78 % |
08/07 — 14/07 | 70.5068 BOS | ▲ 9.68 % |
15/07 — 21/07 | 106.27 BOS | ▲ 50.73 % |
22/07 — 28/07 | 109.46 BOS | ▲ 3 % |
29/07 — 04/08 | 101.98 BOS | ▼ -6.83 % |
05/08 — 11/08 | 91.7601 BOS | ▼ -10.02 % |
new shekel Israel/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.8639 BOS | ▼ -1.55 % |
07/2024 | 51.6928 BOS | ▼ -12.18 % |
08/2024 | 53.779 BOS | ▲ 4.04 % |
09/2024 | 129.2 BOS | ▲ 140.25 % |
10/2024 | 93.8904 BOS | ▼ -27.33 % |
11/2024 | 298.19 BOS | ▲ 217.6 % |
12/2024 | -67.33203661 BOS | ▼ -122.58 % |
01/2025 | -85.92766394 BOS | ▲ 27.62 % |
02/2025 | -41.41852348 BOS | ▼ -51.8 % |
03/2025 | -59.55076407 BOS | ▲ 43.78 % |
04/2025 | -100.22310716 BOS | ▲ 68.3 % |
05/2025 | -87.12558968 BOS | ▼ -13.07 % |
new shekel Israel/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.6752 BOS |
Tối đa | 76.176 BOS |
Bình quân gia quyền | 67.8735 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.8865 BOS |
Tối đa | 76.176 BOS |
Bình quân gia quyền | 44.4572 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.8865 BOS |
Tối đa | 784.98 BOS |
Bình quân gia quyền | 138.87 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: