Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BTM
Lịch sử thay đổi trong ILS/BTM tỷ giá
ILS/BTM tỷ giá
06 08, 2024
1 ILS = 24.0757 BTM
▲ 1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (24.2456 BTM — 24.0757 BTM)
Thay đổi trong ILS/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (22.2323 BTM — 24.0757 BTM)
Thay đổi trong ILS/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 81.91% (13.2352 BTM — 24.0757 BTM)
Thay đổi trong ILS/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 06 08, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 866.65% (2.490622 BTM — 24.0757 BTM)
new shekel Israel/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 24.0375 BTM | ▼ -0.16 % |
10/06 | 24.7667 BTM | ▲ 3.03 % |
11/06 | 24.2589 BTM | ▼ -2.05 % |
12/06 | 23.2176 BTM | ▼ -4.29 % |
13/06 | 23.7547 BTM | ▲ 2.31 % |
14/06 | 24.133 BTM | ▲ 1.59 % |
15/06 | 23.7476 BTM | ▼ -1.6 % |
16/06 | 23.4374 BTM | ▼ -1.31 % |
17/06 | 23.9121 BTM | ▲ 2.03 % |
18/06 | 23.9097 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 22.6007 BTM | ▼ -5.47 % |
20/06 | 21.5766 BTM | ▼ -4.53 % |
21/06 | 21.8823 BTM | ▲ 1.42 % |
22/06 | 22.3086 BTM | ▲ 1.95 % |
23/06 | 22.2928 BTM | ▼ -0.07 % |
24/06 | 21.6621 BTM | ▼ -2.83 % |
25/06 | 21.3491 BTM | ▼ -1.44 % |
26/06 | 21.1455 BTM | ▼ -0.95 % |
27/06 | 20.5506 BTM | ▼ -2.81 % |
28/06 | 20.5763 BTM | ▲ 0.12 % |
29/06 | 20.323 BTM | ▼ -1.23 % |
30/06 | 20.0569 BTM | ▼ -1.31 % |
01/07 | 20.097 BTM | ▲ 0.2 % |
02/07 | 20.8966 BTM | ▲ 3.98 % |
03/07 | 21.6096 BTM | ▲ 3.41 % |
04/07 | 21.8902 BTM | ▲ 1.3 % |
05/07 | 22.1517 BTM | ▲ 1.19 % |
06/07 | 22.8345 BTM | ▲ 3.08 % |
07/07 | 23.0474 BTM | ▲ 0.93 % |
08/07 | 23.4457 BTM | ▲ 1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 23.0493 BTM | ▼ -4.26 % |
17/06 — 23/06 | 21.2807 BTM | ▼ -7.67 % |
24/06 — 30/06 | 23.2332 BTM | ▲ 9.18 % |
01/07 — 07/07 | 26.2196 BTM | ▲ 12.85 % |
08/07 — 14/07 | 22.5139 BTM | ▼ -14.13 % |
15/07 — 21/07 | 22.6589 BTM | ▲ 0.64 % |
22/07 — 28/07 | 23.4133 BTM | ▲ 3.33 % |
29/07 — 04/08 | 22.8895 BTM | ▼ -2.24 % |
05/08 — 11/08 | 22.5696 BTM | ▼ -1.4 % |
12/08 — 18/08 | 21.0919 BTM | ▼ -6.55 % |
19/08 — 25/08 | 21.4064 BTM | ▲ 1.49 % |
26/08 — 01/09 | 22.8529 BTM | ▲ 6.76 % |
new shekel Israel/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.7465 BTM | ▼ -5.52 % |
08/2024 | 23.1188 BTM | ▲ 1.64 % |
09/2024 | 19.702 BTM | ▼ -14.78 % |
10/2024 | 19.5594 BTM | ▼ -0.72 % |
11/2024 | 75.9638 BTM | ▲ 288.37 % |
12/2024 | 67.5675 BTM | ▼ -11.05 % |
01/2025 | 90.1243 BTM | ▲ 33.38 % |
02/2025 | 69.703 BTM | ▼ -22.66 % |
03/2025 | 58.8625 BTM | ▼ -15.55 % |
04/2025 | 71.1614 BTM | ▲ 20.89 % |
05/2025 | 55.4699 BTM | ▼ -22.05 % |
06/2025 | 67.6631 BTM | ▲ 21.98 % |
new shekel Israel/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7929 BTM |
Tối đa | 24.7469 BTM |
Bình quân gia quyền | 22.9168 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7929 BTM |
Tối đa | 27.5838 BTM |
Bình quân gia quyền | 23.8892 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.644188 BTM |
Tối đa | 34.4706 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.6849 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: