Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BYR
Lịch sử thay đổi trong ILS/BYR tỷ giá
ILS/BYR tỷ giá
05 14, 2024
1 ILS = 5,302 BYR
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 1.21% (5,239 BYR — 5,302 BYR)
Thay đổi trong ILS/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (5,374 BYR — 5,302 BYR)
Thay đổi trong ILS/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (5,357 BYR — 5,302 BYR)
Thay đổi trong ILS/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -3% (5,466 BYR — 5,302 BYR)
new shekel Israel/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5,334 BYR | ▲ 0.6 % |
16/05 | 5,336 BYR | ▲ 0.02 % |
17/05 | 5,299 BYR | ▼ -0.69 % |
18/05 | 5,273 BYR | ▼ -0.48 % |
19/05 | 5,294 BYR | ▲ 0.39 % |
20/05 | 5,323 BYR | ▲ 0.54 % |
21/05 | 5,325 BYR | ▲ 0.05 % |
22/05 | 5,308 BYR | ▼ -0.32 % |
23/05 | 5,304 BYR | ▼ -0.08 % |
24/05 | 5,302 BYR | ▼ -0.03 % |
25/05 | 5,274 BYR | ▼ -0.52 % |
26/05 | 5,249 BYR | ▼ -0.47 % |
27/05 | 5,229 BYR | ▼ -0.4 % |
28/05 | 5,229 BYR | ▲ 0.01 % |
29/05 | 5,312 BYR | ▲ 1.59 % |
30/05 | 5,344 BYR | ▲ 0.6 % |
31/05 | 5,335 BYR | ▼ -0.18 % |
01/06 | 5,351 BYR | ▲ 0.31 % |
02/06 | 5,391 BYR | ▲ 0.75 % |
03/06 | 5,390 BYR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 5,390 BYR | ▲ 0.01 % |
05/06 | 5,361 BYR | ▼ -0.54 % |
06/06 | 5,421 BYR | ▲ 1.12 % |
07/06 | 5,424 BYR | ▲ 0.07 % |
08/06 | 5,399 BYR | ▼ -0.46 % |
09/06 | 5,398 BYR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 5,397 BYR | ▼ -0.01 % |
11/06 | 5,397 BYR | ▼ -0.01 % |
12/06 | 5,413 BYR | ▲ 0.3 % |
13/06 | 5,415 BYR | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,293 BYR | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 5,242 BYR | ▼ -0.97 % |
03/06 — 09/06 | 5,149 BYR | ▼ -1.77 % |
10/06 — 16/06 | 5,173 BYR | ▲ 0.46 % |
17/06 — 23/06 | 5,132 BYR | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 5,109 BYR | ▼ -0.44 % |
01/07 — 07/07 | 5,036 BYR | ▼ -1.43 % |
08/07 — 14/07 | 5,007 BYR | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 4,999 BYR | ▼ -0.15 % |
22/07 — 28/07 | 5,046 BYR | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 5,075 BYR | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 5,076 BYR | ▲ 0.03 % |
new shekel Israel/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,295 BYR | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 5,393 BYR | ▲ 1.85 % |
08/2024 | 5,176 BYR | ▼ -4.02 % |
09/2024 | 5,155 BYR | ▼ -0.41 % |
10/2024 | 4,899 BYR | ▼ -4.97 % |
11/2024 | 5,400 BYR | ▲ 10.22 % |
12/2024 | 5,596 BYR | ▲ 3.63 % |
01/2025 | 5,495 BYR | ▼ -1.81 % |
02/2025 | 5,669 BYR | ▲ 3.18 % |
03/2025 | 5,496 BYR | ▼ -3.05 % |
04/2025 | 5,391 BYR | ▼ -1.92 % |
05/2025 | 5,444 BYR | ▲ 0.98 % |
new shekel Israel/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,120 BYR |
Tối đa | 5,302 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,223 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,120 BYR |
Tối đa | 5,508 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,318 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,800 BYR |
Tối đa | 5,519 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,258 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: