Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/CRW
Lịch sử thay đổi trong ILS/CRW tỷ giá
ILS/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 40.8732 CRW
▼ -13.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.51% (36.3296 CRW — 40.8732 CRW)
Thay đổi trong ILS/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 17.31% (34.8413 CRW — 40.8732 CRW)
Thay đổi trong ILS/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 17.31% (34.8413 CRW — 40.8732 CRW)
Thay đổi trong ILS/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 638.71% (5.533017 CRW — 40.8732 CRW)
new shekel Israel/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 48.2086 CRW | ▲ 17.95 % |
27/05 | 60.9781 CRW | ▲ 26.49 % |
28/05 | 59.5446 CRW | ▼ -2.35 % |
29/05 | 58.932 CRW | ▼ -1.03 % |
30/05 | 47.9445 CRW | ▼ -18.64 % |
31/05 | 45.5716 CRW | ▼ -4.95 % |
01/06 | 41.244 CRW | ▼ -9.5 % |
02/06 | 41.9358 CRW | ▲ 1.68 % |
03/06 | 43.0582 CRW | ▲ 2.68 % |
04/06 | 44.4952 CRW | ▲ 3.34 % |
05/06 | 41.4025 CRW | ▼ -6.95 % |
06/06 | 39.6624 CRW | ▼ -4.2 % |
07/06 | 37.8269 CRW | ▼ -4.63 % |
08/06 | 36.8634 CRW | ▼ -2.55 % |
09/06 | 32.0286 CRW | ▼ -13.12 % |
10/06 | 38.1466 CRW | ▲ 19.1 % |
11/06 | 38.971 CRW | ▲ 2.16 % |
12/06 | 32.0842 CRW | ▼ -17.67 % |
13/06 | 29.8162 CRW | ▼ -7.07 % |
14/06 | 34.2407 CRW | ▲ 14.84 % |
15/06 | 42.7501 CRW | ▲ 24.85 % |
16/06 | 39.1388 CRW | ▼ -8.45 % |
17/06 | 37.1425 CRW | ▼ -5.1 % |
18/06 | 35.6851 CRW | ▼ -3.92 % |
19/06 | 32.0492 CRW | ▼ -10.19 % |
20/06 | 33.9089 CRW | ▲ 5.8 % |
21/06 | 38.0269 CRW | ▲ 12.14 % |
22/06 | 47.9967 CRW | ▲ 26.22 % |
23/06 | 49.7702 CRW | ▲ 3.69 % |
24/06 | 47.9055 CRW | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40.3142 CRW | ▼ -1.37 % |
03/06 — 09/06 | 47.1187 CRW | ▲ 16.88 % |
10/06 — 16/06 | 52.5331 CRW | ▲ 11.49 % |
17/06 — 23/06 | 46.5908 CRW | ▼ -11.31 % |
24/06 — 30/06 | 39.4113 CRW | ▼ -15.41 % |
01/07 — 07/07 | 41.3065 CRW | ▲ 4.81 % |
08/07 — 14/07 | 57.9538 CRW | ▲ 40.3 % |
15/07 — 21/07 | 62.4207 CRW | ▲ 7.71 % |
22/07 — 28/07 | 77.1542 CRW | ▲ 23.6 % |
29/07 — 04/08 | 63.2648 CRW | ▼ -18 % |
05/08 — 11/08 | 31.4927 CRW | ▼ -50.22 % |
12/08 — 18/08 | 695.88 CRW | ▲ 2109.66 % |
new shekel Israel/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.364 CRW | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 43.4367 CRW | ▲ 7.61 % |
08/2024 | 38.676 CRW | ▼ -10.96 % |
09/2024 | 43.9749 CRW | ▲ 13.7 % |
10/2024 | 30.0139 CRW | ▼ -31.75 % |
11/2024 | 35.87 CRW | ▲ 19.51 % |
12/2024 | 34.9013 CRW | ▼ -2.7 % |
01/2025 | 15.2664 CRW | ▼ -56.26 % |
02/2025 | 465.42 CRW | ▲ 2948.69 % |
03/2025 | 413.58 CRW | ▼ -11.14 % |
04/2025 | 437.27 CRW | ▲ 5.73 % |
05/2025 | 603.54 CRW | ▲ 38.02 % |
new shekel Israel/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7642 CRW |
Tối đa | 50.4207 CRW |
Bình quân gia quyền | 39.646 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.7642 CRW |
Tối đa | 50.4207 CRW |
Bình quân gia quyền | 38.3519 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.7642 CRW |
Tối đa | 50.4207 CRW |
Bình quân gia quyền | 38.3519 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: