Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/DRGN

Lịch sử thay đổi trong ILS/DRGN tỷ giá

ILS/DRGN tỷ giá

05 24, 2024
1 ILS = 4.350559 DRGN
▼ -2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -5.17% (4.587683 DRGN — 4.350559 DRGN)

Thay đổi trong ILS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 16.14% (3.745839 DRGN — 4.350559 DRGN)

Thay đổi trong ILS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.55% (46.0414 DRGN — 4.350559 DRGN)

Thay đổi trong ILS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -64.35% (12.2027 DRGN — 4.350559 DRGN)

new shekel Israel/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 3.679319 DRGN ▼ -15.43 %
26/05 3.061568 DRGN ▼ -16.79 %
27/05 3.038434 DRGN ▼ -0.76 %
28/05 3.064345 DRGN ▲ 0.85 %
29/05 3.294236 DRGN ▲ 7.5 %
30/05 3.390124 DRGN ▲ 2.91 %
31/05 3.65126 DRGN ▲ 7.7 %
01/06 3.743667 DRGN ▲ 2.53 %
02/06 3.751265 DRGN ▲ 0.2 %
03/06 3.864183 DRGN ▲ 3.01 %
04/06 4.016762 DRGN ▲ 3.95 %
05/06 3.958687 DRGN ▼ -1.45 %
06/06 3.93351 DRGN ▼ -0.64 %
07/06 4.069692 DRGN ▲ 3.46 %
08/06 4.166404 DRGN ▲ 2.38 %
09/06 4.183746 DRGN ▲ 0.42 %
10/06 4.382459 DRGN ▲ 4.75 %
11/06 4.40083 DRGN ▲ 0.42 %
12/06 4.176694 DRGN ▼ -5.09 %
13/06 3.573598 DRGN ▼ -14.44 %
14/06 3.797355 DRGN ▲ 6.26 %
15/06 3.992932 DRGN ▲ 5.15 %
16/06 3.784404 DRGN ▼ -5.22 %
17/06 3.347149 DRGN ▼ -11.55 %
18/06 3.49462 DRGN ▲ 4.41 %
19/06 3.569068 DRGN ▲ 2.13 %
20/06 3.526324 DRGN ▼ -1.2 %
21/06 3.734559 DRGN ▲ 5.91 %
22/06 3.73554 DRGN ▲ 0.03 %
23/06 3.680026 DRGN ▼ -1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.373547 DRGN ▲ 0.53 %
03/06 — 09/06 4.127733 DRGN ▼ -5.62 %
10/06 — 16/06 3.737769 DRGN ▼ -9.45 %
17/06 — 23/06 3.31384 DRGN ▼ -11.34 %
24/06 — 30/06 3.22082 DRGN ▼ -2.81 %
01/07 — 07/07 5.100968 DRGN ▲ 58.37 %
08/07 — 14/07 5.082692 DRGN ▼ -0.36 %
15/07 — 21/07 3.046428 DRGN ▼ -40.06 %
22/07 — 28/07 3.794992 DRGN ▲ 24.57 %
29/07 — 04/08 4.063408 DRGN ▲ 7.07 %
05/08 — 11/08 3.740969 DRGN ▼ -7.94 %
12/08 — 18/08 3.784999 DRGN ▲ 1.18 %

new shekel Israel/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.236397 DRGN ▼ -2.62 %
07/2024 3.017409 DRGN ▼ -28.77 %
08/2024 3.537981 DRGN ▲ 17.25 %
09/2024 2.591973 DRGN ▼ -26.74 %
10/2024 2.375137 DRGN ▼ -8.37 %
11/2024 2.361787 DRGN ▼ -0.56 %
12/2024 0.82118813 DRGN ▼ -65.23 %
01/2025 0.65107628 DRGN ▼ -20.72 %
02/2025 0.34594517 DRGN ▼ -46.87 %
03/2025 0.38996818 DRGN ▲ 12.73 %
04/2025 0.41248795 DRGN ▲ 5.77 %
05/2025 0.46315726 DRGN ▲ 12.28 %

new shekel Israel/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.56903 DRGN
Tối đa 5.039724 DRGN
Bình quân gia quyền 4.348187 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.56903 DRGN
Tối đa 5.96142 DRGN
Bình quân gia quyền 4.655233 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.56903 DRGN
Tối đa 49.1353 DRGN
Bình quân gia quyền 23.5944 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu