Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ELLA

Lịch sử thay đổi trong ILS/ELLA tỷ giá

ILS/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 ILS = 41.4344 ELLA
▲ 2.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.98% (53.7984 ELLA — 41.4344 ELLA)

Thay đổi trong ILS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.34% (92.7733 ELLA — 41.4344 ELLA)

Thay đổi trong ILS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.74% (337.97 ELLA — 41.4344 ELLA)

Thay đổi trong ILS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.74% (337.97 ELLA — 41.4344 ELLA)

new shekel Israel/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 44.0613 ELLA ▲ 6.34 %
16/05 43.8195 ELLA ▼ -0.55 %
17/05 43.017 ELLA ▼ -1.83 %
18/05 42.844 ELLA ▼ -0.4 %
19/05 43.7023 ELLA ▲ 2 %
20/05 43.5187 ELLA ▼ -0.42 %
21/05 42.2101 ELLA ▼ -3.01 %
22/05 41.4619 ELLA ▼ -1.77 %
23/05 41.7379 ELLA ▲ 0.67 %
24/05 41.4218 ELLA ▼ -0.76 %
25/05 41.1821 ELLA ▼ -0.58 %
26/05 39.2903 ELLA ▼ -4.59 %
27/05 37.9294 ELLA ▼ -3.46 %
28/05 42.2079 ELLA ▲ 11.28 %
29/05 46.2399 ELLA ▲ 9.55 %
30/05 45.7215 ELLA ▼ -1.12 %
31/05 52.0065 ELLA ▲ 13.75 %
01/06 57.5408 ELLA ▲ 10.64 %
02/06 55.1519 ELLA ▼ -4.15 %
03/06 59.8734 ELLA ▲ 8.56 %
04/06 44.8758 ELLA ▼ -25.05 %
05/06 53.8668 ELLA ▲ 20.04 %
06/06 42.1295 ELLA ▼ -21.79 %
07/06 30.0727 ELLA ▼ -28.62 %
08/06 28.9494 ELLA ▼ -3.73 %
09/06 30.3446 ELLA ▲ 4.82 %
10/06 32.3627 ELLA ▲ 6.65 %
11/06 30.3578 ELLA ▼ -6.2 %
12/06 31.2426 ELLA ▲ 2.91 %
13/06 31.9084 ELLA ▲ 2.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 26.387 ELLA ▼ -36.32 %
27/05 — 02/06 43.6667 ELLA ▲ 65.49 %
03/06 — 09/06 53.0752 ELLA ▲ 21.55 %
10/06 — 16/06 46.5484 ELLA ▼ -12.3 %
17/06 — 23/06 65.4055 ELLA ▲ 40.51 %
24/06 — 30/06 59.0843 ELLA ▼ -9.66 %
01/07 — 07/07 21.2363 ELLA ▼ -64.06 %
08/07 — 14/07 23.9422 ELLA ▲ 12.74 %
15/07 — 21/07 22.4648 ELLA ▼ -6.17 %
22/07 — 28/07 23.9698 ELLA ▲ 6.7 %
29/07 — 04/08 22.2826 ELLA ▼ -7.04 %
05/08 — 11/08 16.6127 ELLA ▼ -25.45 %

new shekel Israel/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39.7605 ELLA ▼ -4.04 %
07/2024 44.5698 ELLA ▲ 12.1 %
08/2024 38.8093 ELLA ▼ -12.92 %
09/2024 9.74766 ELLA ▼ -74.88 %
10/2024 6.717697 ELLA ▼ -31.08 %
11/2024 18.2738 ELLA ▲ 172.03 %
12/2024 6.123484 ELLA ▼ -66.49 %
01/2025 4.603492 ELLA ▼ -24.82 %

new shekel Israel/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 40.7626 ELLA
Tối đa 72.4292 ELLA
Bình quân gia quyền 52.4067 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40.7626 ELLA
Tối đa 154.3 ELLA
Bình quân gia quyền 81.0888 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40.7626 ELLA
Tối đa 441 ELLA
Bình quân gia quyền 203.71 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu