Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá

ILS/ENJ tỷ giá

05 09, 2024
1 ILS = 0.95619323 ENJ
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 61.11% (0.59348797 ENJ — 0.95619323 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.89% (0.92034699 ENJ — 0.95619323 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 22.46% (0.78079359 ENJ — 0.95619323 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 09, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -88.14% (8.063204 ENJ — 0.95619323 ENJ)

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1.001274 ENJ ▲ 4.71 %
11/05 0.98803348 ENJ ▼ -1.32 %
12/05 1.109192 ENJ ▲ 12.26 %
13/05 1.3466 ENJ ▲ 21.4 %
14/05 1.349012 ENJ ▲ 0.18 %
15/05 1.300016 ENJ ▼ -3.63 %
16/05 1.341291 ENJ ▲ 3.18 %
17/05 1.336778 ENJ ▼ -0.34 %
18/05 1.301944 ENJ ▼ -2.61 %
19/05 1.288084 ENJ ▼ -1.06 %
20/05 1.236131 ENJ ▼ -4.03 %
21/05 1.224946 ENJ ▼ -0.9 %
22/05 1.217898 ENJ ▼ -0.58 %
23/05 1.208707 ENJ ▼ -0.75 %
24/05 1.225485 ENJ ▲ 1.39 %
25/05 1.256144 ENJ ▲ 2.5 %
26/05 1.245659 ENJ ▼ -0.83 %
27/05 1.275906 ENJ ▲ 2.43 %
28/05 1.328569 ENJ ▲ 4.13 %
29/05 1.397419 ENJ ▲ 5.18 %
30/05 1.479587 ENJ ▲ 5.88 %
31/05 1.493281 ENJ ▲ 0.93 %
01/06 1.430895 ENJ ▼ -4.18 %
02/06 1.408358 ENJ ▼ -1.58 %
03/06 1.387128 ENJ ▼ -1.51 %
04/06 1.396438 ENJ ▲ 0.67 %
05/06 1.370285 ENJ ▼ -1.87 %
06/06 1.437293 ENJ ▲ 4.89 %
07/06 1.49329 ENJ ▲ 3.9 %
08/06 1.503616 ENJ ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.92734684 ENJ ▼ -3.02 %
20/05 — 26/05 0.53436983 ENJ ▼ -42.38 %
27/05 — 02/06 0.45021446 ENJ ▼ -15.75 %
03/06 — 09/06 0.59381204 ENJ ▲ 31.9 %
10/06 — 16/06 0.59574345 ENJ ▲ 0.33 %
17/06 — 23/06 0.62537047 ENJ ▲ 4.97 %
24/06 — 30/06 0.65679792 ENJ ▲ 5.03 %
01/07 — 07/07 1.001046 ENJ ▲ 52.41 %
08/07 — 14/07 0.92834825 ENJ ▼ -7.26 %
15/07 — 21/07 1.074639 ENJ ▲ 15.76 %
22/07 — 28/07 1.055782 ENJ ▼ -1.75 %
29/07 — 04/08 1.198075 ENJ ▲ 13.48 %

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.92517665 ENJ ▼ -3.24 %
07/2024 0.96689474 ENJ ▲ 4.51 %
08/2024 1.225895 ENJ ▲ 26.79 %
09/2024 1.24128 ENJ ▲ 1.26 %
10/2024 0.95042162 ENJ ▼ -23.43 %
11/2024 0.90169407 ENJ ▼ -5.13 %
12/2024 0.67983 ENJ ▼ -24.61 %
01/2025 0.93333461 ENJ ▲ 37.29 %
02/2025 0.64150541 ENJ ▼ -31.27 %
03/2025 0.58569727 ENJ ▼ -8.7 %
04/2025 0.87182095 ENJ ▲ 48.85 %
05/2025 0.89233061 ENJ ▲ 2.35 %

new shekel Israel/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.60159484 ENJ
Tối đa 0.94513282 ENJ
Bình quân gia quyền 0.8215203 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43397704 ENJ
Tối đa 0.94513282 ENJ
Bình quân gia quyền 0.69290586 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43397704 ENJ
Tối đa 1.189944 ENJ
Bình quân gia quyền 0.88593801 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu