Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/EVX
Lịch sử thay đổi trong ILS/EVX tỷ giá
ILS/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 23.1806 EVX
▲ 12.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -6.85% (24.885 EVX — 23.1806 EVX)
Thay đổi trong ILS/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -17.1% (27.9627 EVX — 23.1806 EVX)
Thay đổi trong ILS/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -17.1% (27.9627 EVX — 23.1806 EVX)
Thay đổi trong ILS/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1108.17% (1.918647 EVX — 23.1806 EVX)
new shekel Israel/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 21.7746 EVX | ▼ -6.07 % |
01/06 | 22.2894 EVX | ▲ 2.36 % |
02/06 | 22.877 EVX | ▲ 2.64 % |
03/06 | 21.5526 EVX | ▼ -5.79 % |
04/06 | 21.7662 EVX | ▲ 0.99 % |
05/06 | 22.2168 EVX | ▲ 2.07 % |
06/06 | 22.2448 EVX | ▲ 0.13 % |
07/06 | 22.686 EVX | ▲ 1.98 % |
08/06 | 23.8297 EVX | ▲ 5.04 % |
09/06 | 24.4354 EVX | ▲ 2.54 % |
10/06 | 24.6165 EVX | ▲ 0.74 % |
11/06 | 24.534 EVX | ▼ -0.34 % |
12/06 | 24.6896 EVX | ▲ 0.63 % |
13/06 | 24.468 EVX | ▼ -0.9 % |
14/06 | 23.7454 EVX | ▼ -2.95 % |
15/06 | 23.3233 EVX | ▼ -1.78 % |
16/06 | 23.0687 EVX | ▼ -1.09 % |
17/06 | 19.7063 EVX | ▼ -14.58 % |
18/06 | 19.5547 EVX | ▼ -0.77 % |
19/06 | 18.3152 EVX | ▼ -6.34 % |
20/06 | 18.152 EVX | ▼ -0.89 % |
21/06 | 17.0534 EVX | ▼ -6.05 % |
22/06 | 15.303 EVX | ▼ -10.26 % |
23/06 | 17.667 EVX | ▲ 15.45 % |
24/06 | 17.4515 EVX | ▼ -1.22 % |
25/06 | 19.8333 EVX | ▲ 13.65 % |
26/06 | 22.8408 EVX | ▲ 15.16 % |
27/06 | 22.104 EVX | ▼ -3.23 % |
28/06 | 13.5684 EVX | ▼ -38.62 % |
29/06 | 12.3991 EVX | ▼ -8.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22.0695 EVX | ▼ -4.79 % |
10/06 — 16/06 | 22.207 EVX | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 21.3365 EVX | ▼ -3.92 % |
24/06 — 30/06 | 23.2723 EVX | ▲ 9.07 % |
01/07 — 07/07 | 17.6694 EVX | ▼ -24.08 % |
08/07 — 14/07 | 24.4353 EVX | ▲ 38.29 % |
15/07 — 21/07 | 15.3246 EVX | ▼ -37.29 % |
22/07 — 28/07 | 15.5049 EVX | ▲ 1.18 % |
29/07 — 04/08 | 15.3406 EVX | ▼ -1.06 % |
05/08 — 11/08 | 18.1164 EVX | ▲ 18.09 % |
12/08 — 18/08 | 45.6748 EVX | ▲ 152.12 % |
19/08 — 25/08 | 642.96 EVX | ▲ 1307.7 % |
new shekel Israel/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.5293 EVX | ▼ -2.81 % |
07/2024 | 50.0566 EVX | ▲ 122.18 % |
08/2024 | 80.5696 EVX | ▲ 60.96 % |
09/2024 | 70.2498 EVX | ▼ -12.81 % |
10/2024 | 56.1039 EVX | ▼ -20.14 % |
11/2024 | 49.3494 EVX | ▼ -12.04 % |
12/2024 | 47.7165 EVX | ▼ -3.31 % |
01/2025 | 45.7566 EVX | ▼ -4.11 % |
02/2025 | 3,595 EVX | ▲ 7757.63 % |
03/2025 | 3,317 EVX | ▼ -7.73 % |
04/2025 | 2,834 EVX | ▼ -14.57 % |
05/2025 | 2,539 EVX | ▼ -10.42 % |
new shekel Israel/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.5737 EVX |
Tối đa | 27.3754 EVX |
Bình quân gia quyền | 24.5322 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5737 EVX |
Tối đa | 27.3754 EVX |
Bình quân gia quyền | 25.2988 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5737 EVX |
Tối đa | 27.3754 EVX |
Bình quân gia quyền | 25.2988 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: